XSMT 23/06, Xổ Số Miền Trung Ngày 23/06/2024
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 48 | 16 | 97 |
G.7 | 861 | 134 | 615 |
G.6 | 5364 4922 7534 | 3832 7772 5312 | 6005 3771 8104 |
G.5 | 1688 | 8646 | 7066 |
G.4 | 43079 74695 68343 40928 85151 01364 11342 | 19715 17800 68563 37186 11290 46575 70531 | 90344 26598 87213 50591 17020 50922 43025 |
G.3 | 93424 81808 | 81995 85677 | 67768 76144 |
G.2 | 53703 | 71362 | 24257 |
G.1 | 31961 | 80664 | 81206 |
G.ĐB | 019015 | 515771 | 670765 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 23/06/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 03 |
1 | 15 |
2 | 22, 28, 24 |
3 | 34 |
4 | 48, 43, 42 |
5 | 51 |
6 | 61, 64, 64, 61 |
7 | 79 |
8 | 88 |
9 | 95 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 23/06/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 16, 12, 15 |
2 | - |
3 | 34, 32, 31 |
4 | 46 |
5 | - |
6 | 63, 62, 64 |
7 | 72, 75, 77, 71 |
8 | 86 |
9 | 90, 95 |
Loto Huế Chủ Nhật, 23/06/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 04, 06 |
1 | 15, 13 |
2 | 20, 22, 25 |
3 | - |
4 | 44, 44 |
5 | 57 |
6 | 66, 68, 65 |
7 | 71 |
8 | - |
9 | 97, 98, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung chủ nhật hôm nay:
XSKH | XSKT | XSTTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |