XSMT 23/09, Xổ Số Miền Trung Ngày 23/09/2010
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 71 | 30 | 83 |
G.7 | 579 | 310 | 338 |
G.6 | 8596 0591 9230 | 1162 2413 1648 | 6774 7019 3445 |
G.5 | 6037 | 5414 | 0773 |
G.4 | 19654 59428 55323 66834 55242 05266 91789 | 55979 35867 00555 18978 59764 47811 08020 | 00265 78899 90592 37647 38122 48561 12334 |
G.3 | 30581 23060 | 62400 83488 | 48031 40952 |
G.2 | 29693 | 03586 | 20229 |
G.1 | 05422 | 87895 | 75256 |
G.ĐB | 33729 | 49105 | 77024 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 23/09/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 28, 23, 22, 29 |
3 | 30, 37, 34 |
4 | 42 |
5 | 54 |
6 | 66, 60 |
7 | 71, 79 |
8 | 89, 81 |
9 | 96, 91, 93 |
Loto Bình Định Thứ 5, 23/09/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 05 |
1 | 10, 13, 14, 11 |
2 | 20 |
3 | 30 |
4 | 48 |
5 | 55 |
6 | 62, 67, 64 |
7 | 79, 78 |
8 | 88, 86 |
9 | 95 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 23/09/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 19 |
2 | 22, 29, 24 |
3 | 38, 34, 31 |
4 | 45, 47 |
5 | 52, 56 |
6 | 65, 61 |
7 | 74, 73 |
8 | 83 |
9 | 99, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 5 hôm nay:
XSQB | XSBDI | XSQT |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |