XSMT 23/09, Xổ Số Miền Trung Ngày 23/09/2021
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 10 | 18 | 40 |
G.7 | 933 | 812 | 557 |
G.6 | 3613 1594 4715 | 4846 4905 7292 | 8836 4899 2986 |
G.5 | 4048 | 0415 | 5835 |
G.4 | 62228 08128 13973 78301 63616 87947 20681 | 94179 86090 18669 79916 08395 78882 69377 | 96792 60127 88910 21438 22214 05897 92731 |
G.3 | 15228 07260 | 65564 62376 | 81751 85029 |
G.2 | 23182 | 39074 | 78394 |
G.1 | 08042 | 81862 | 28145 |
G.ĐB | 493570 | 254244 | 667910 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 23/09/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 10, 13, 15, 16 |
2 | 28, 28, 28 |
3 | 33 |
4 | 48, 47, 42 |
5 | - |
6 | 60 |
7 | 73, 70 |
8 | 81, 82 |
9 | 94 |
Loto Bình Định Thứ 5, 23/09/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 18, 12, 15, 16 |
2 | - |
3 | - |
4 | 46, 44 |
5 | - |
6 | 69, 64, 62 |
7 | 79, 77, 76, 74 |
8 | 82 |
9 | 92, 90, 95 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 23/09/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 14, 10 |
2 | 27, 29 |
3 | 36, 35, 38, 31 |
4 | 40, 45 |
5 | 57, 51 |
6 | - |
7 | - |
8 | 86 |
9 | 99, 92, 97, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 5 hôm nay:
XSQB | XSBDI | XSQT |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |