XSMT 23/09, Xổ Số Miền Trung Ngày 23/09/2025

GiảiĐắk LắkQuảng Nam
G.82654
G.7855709
G.62932 8498 32712923 3962 7301
G.513688852
G.436924 92404 02180 52944 25017 21820 8764232261 95867 96610 85430 08966 67993 05257
G.310317 5998220391 97201
G.21018323505
G.17505802038
G.ĐB764188734238

QUẢNG CÁO

Loto Đắk Lắk Thứ 3, 23/09/2025

ĐầuLoto
004
117, 17
226, 24, 20
332
444, 42
555, 58
668
771
880, 82, 83, 88
998

Loto Quảng Nam Thứ 3, 23/09/2025

ĐầuLoto
009, 01, 01, 05
110
223
330, 38, 38
4-
554, 52, 57
662, 61, 67, 66
7-
8-
993, 91
QUẢNG CÁO

Thông Tin Về Kết Quả và Trực Tiếp Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

XSMT - Xổ số miền Trung hôm nay - SXMT - KQXSMT - Kết quả được trực tiếp lúc 17h15 hàng ngày nhanh chóng, chính xác và cập nhật liên tục.

  1. Lịch mở thưởng
    • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
    • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
    • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
    • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
    • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
    • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
    • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
    • Thời gian trực tiếp kết quả: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
  2. Cơ cấu giải thưởng
    • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
    • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
    • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
  3. Hướng dẫn khi trúng thưởng
    • Nơi lĩnh thưởng: Tại Công ty XSKT của tỉnh phát hành vé.
    • Giấy tờ cần thiết khi nhận thưởng: Vé số trúng thưởng còn nguyên vẹn, CMND/CCCD.
    • Thời hạn nhận giải: Trong vòng 30 ngày kể từ ngày công bố kết quả.
    • Thuế thu nhập: Các giải thưởng trên 10 triệu đồng phải nộp thuế 10%.
Giải thưởngTiền thưởng (VNĐ)TrùngSố lượng giải thưởng
Giải ĐB2.000.000.0006 số01
Giải Nhất30.000.0005 số10
Giải Nhì15.000.0005 số10
Giải Ba10.000.0005 số20
Giải Tư3.000.0005 số70
Giải Năm1.000.0004 số100
Giải Sáu400.0004 số300
Giải Bảy200.0003 số1.000
Giải Tám100.0002 số10.000