XSMT 23/10, Xổ Số Miền Trung Ngày 23/10/2014
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 13 | 70 | 98 |
G.7 | 471 | 007 | 550 |
G.6 | 2976 1512 5126 | 1721 2463 4207 | 2880 9234 9822 |
G.5 | 2373 | 0057 | 6620 |
G.4 | 13779 42832 16306 79060 27424 31270 78742 | 04971 98701 28504 31266 43714 11151 74698 | 25917 12740 25162 59445 72433 99417 29756 |
G.3 | 70705 61152 | 68900 03108 | 54713 30890 |
G.2 | 61920 | 88730 | 23830 |
G.1 | 71337 | 41582 | 41999 |
G.ĐB | 460456 | 066195 | 334410 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 23/10/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 05 |
1 | 13, 12 |
2 | 26, 24, 20 |
3 | 32, 37 |
4 | 42 |
5 | 52, 56 |
6 | 60 |
7 | 71, 76, 73, 79, 70 |
8 | - |
9 | - |
Loto Bình Định Thứ 5, 23/10/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 07, 01, 04, 00, 08 |
1 | 14 |
2 | 21 |
3 | 30 |
4 | - |
5 | 57, 51 |
6 | 63, 66 |
7 | 70, 71 |
8 | 82 |
9 | 98, 95 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 23/10/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 17, 13, 10 |
2 | 22, 20 |
3 | 34, 33, 30 |
4 | 40, 45 |
5 | 50, 56 |
6 | 62 |
7 | - |
8 | 80 |
9 | 98, 90, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 5 hôm nay:
XSQB | XSBDI | XSQT |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |