XSMT 23/10, Xổ Số Miền Trung Ngày 23/10/2022
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 86 | 15 | 49 |
G.7 | 576 | 387 | 301 |
G.6 | 6319 6127 9626 | 0800 3009 5474 | 2669 4590 2553 |
G.5 | 2116 | 5155 | 0379 |
G.4 | 98311 21029 95762 44283 30551 77471 82038 | 16493 68991 61634 32500 74483 69097 04928 | 85384 94880 26818 92869 47053 78682 07476 |
G.3 | 37926 89100 | 11218 74391 | 26306 20055 |
G.2 | 83579 | 19241 | 00488 |
G.1 | 37607 | 82099 | 11716 |
G.ĐB | 752286 | 271859 | 789185 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 23/10/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 07 |
1 | 19, 16, 11 |
2 | 27, 26, 29, 26 |
3 | 38 |
4 | - |
5 | 51 |
6 | 62 |
7 | 76, 71, 79 |
8 | 86, 83, 86 |
9 | - |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 23/10/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 09, 00 |
1 | 15, 18 |
2 | 28 |
3 | 34 |
4 | 41 |
5 | 55, 59 |
6 | - |
7 | 74 |
8 | 87, 83 |
9 | 93, 91, 97, 91, 99 |
Loto Huế Chủ Nhật, 23/10/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 06 |
1 | 18, 16 |
2 | - |
3 | - |
4 | 49 |
5 | 53, 53, 55 |
6 | 69, 69 |
7 | 79, 76 |
8 | 84, 80, 82, 88, 85 |
9 | 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung chủ nhật hôm nay:
XSKH | XSKT | XSTTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |