XSMT 24/12, Xổ Số Miền Trung Ngày 24/12/2023
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 28 | 74 | 00 |
G.7 | 996 | 186 | 512 |
G.6 | 9917 5103 7469 | 5654 1949 0846 | 6301 7352 1738 |
G.5 | 7197 | 3703 | 7643 |
G.4 | 61279 12689 99631 34615 71015 86571 95229 | 74694 80679 89343 22875 09051 61053 12909 | 63814 95910 69426 05174 70289 12840 37354 |
G.3 | 08112 08038 | 87957 36239 | 82864 02890 |
G.2 | 44375 | 81629 | 64097 |
G.1 | 61746 | 54608 | 46060 |
G.ĐB | 991152 | 192489 | 503113 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 24/12/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 17, 15, 15, 12 |
2 | 28, 29 |
3 | 31, 38 |
4 | 46 |
5 | 52 |
6 | 69 |
7 | 79, 71, 75 |
8 | 89 |
9 | 96, 97 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 24/12/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 09, 08 |
1 | - |
2 | 29 |
3 | 39 |
4 | 49, 46, 43 |
5 | 54, 51, 53, 57 |
6 | - |
7 | 74, 79, 75 |
8 | 86, 89 |
9 | 94 |
Loto Huế Chủ Nhật, 24/12/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 01 |
1 | 12, 14, 10, 13 |
2 | 26 |
3 | 38 |
4 | 43, 40 |
5 | 52, 54 |
6 | 64, 60 |
7 | 74 |
8 | 89 |
9 | 90, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung chủ nhật hôm nay:
XSKH | XSKT | XSTTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |