XSMT 25/02, Xổ Số Miền Trung Ngày 25/02/2009
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 93 | 90 |
G.7 | 453 | 051 |
G.6 | 1889 1787 2984 | 5966 6101 3407 |
G.5 | 0271 | 4596 |
G.4 | 30144 60863 32883 29310 19471 62400 17071 | 35490 38134 29766 28287 11655 66824 75438 |
G.3 | 51068 94321 | 11312 24814 |
G.2 | 98402 | 06674 |
G.1 | 75932 | 45443 |
G.ĐB | 01616 | 39343 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 25/02/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 02 |
1 | 10, 16 |
2 | 21 |
3 | 32 |
4 | 44 |
5 | 53 |
6 | 63, 68 |
7 | 71, 71, 71 |
8 | 89, 87, 84, 83 |
9 | 93 |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 25/02/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 07 |
1 | 12, 14 |
2 | 24 |
3 | 34, 38 |
4 | 43, 43 |
5 | 51, 55 |
6 | 66, 66 |
7 | 74 |
8 | 87 |
9 | 90, 96, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 4 hôm nay:
XSDNA | XSKH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |