XSMT 25/03, Xổ Số Miền Trung Ngày 25/03/2023
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 28 | 85 | 59 |
G.7 | 904 | 317 | 795 |
G.6 | 0698 0925 7723 | 2643 7650 9142 | 9732 6362 9364 |
G.5 | 3048 | 9959 | 3489 |
G.4 | 81428 79228 11624 45116 64992 78525 33226 | 80259 19826 31935 01785 02746 09800 05006 | 95837 68413 43578 56624 94354 68578 10642 |
G.3 | 11148 71915 | 72314 83036 | 80675 09334 |
G.2 | 95425 | 45598 | 44592 |
G.1 | 24936 | 84282 | 02441 |
G.ĐB | 048585 | 962996 | 282583 |
Loto Đà Nẵng Thứ 7, 25/03/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 16, 15 |
2 | 28, 25, 23, 28, 28, 24, 25, 26, 25 |
3 | 36 |
4 | 48, 48 |
5 | - |
6 | - |
7 | - |
8 | 85 |
9 | 98, 92 |
Loto Quảng Ngãi Thứ 7, 25/03/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 06 |
1 | 17, 14 |
2 | 26 |
3 | 35, 36 |
4 | 43, 42, 46 |
5 | 50, 59, 59 |
6 | - |
7 | - |
8 | 85, 85, 82 |
9 | 98, 96 |
Loto Đắk Nông Thứ 7, 25/03/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13 |
2 | 24 |
3 | 32, 37, 34 |
4 | 42, 41 |
5 | 59, 54 |
6 | 62, 64 |
7 | 78, 78, 75 |
8 | 89, 83 |
9 | 95, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 7 hôm nay:
XSDNA | XSQNG | XSDNO |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |