XSMT 25/04, Xổ Số Miền Trung Ngày 25/04/2016
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 27 | 26 |
G.7 | 094 | 251 |
G.6 | 2226 6940 9578 | 7211 6198 6891 |
G.5 | 3799 | 3762 |
G.4 | 99061 12349 42015 51154 15667 02054 75690 | 10153 62255 69812 25821 74946 83190 26714 |
G.3 | 24600 35823 | 01032 83855 |
G.2 | 66717 | 24824 |
G.1 | 26299 | 21431 |
G.ĐB | 15764 | 89682 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 25/04/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 15, 17 |
2 | 27, 26, 23 |
3 | - |
4 | 40, 49 |
5 | 54, 54 |
6 | 61, 67, 64 |
7 | 78 |
8 | - |
9 | 94, 99, 90, 99 |
Loto Huế Thứ 2, 25/04/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 12, 14 |
2 | 26, 21, 24 |
3 | 32, 31 |
4 | 46 |
5 | 51, 53, 55, 55 |
6 | 62 |
7 | - |
8 | 82 |
9 | 98, 91, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 2 hôm nay:
XSPY | XSTTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |