XSMT 25/09, Xổ Số Miền Trung Ngày 25/09/2022
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 33 | 73 | 67 |
G.7 | 623 | 411 | 207 |
G.6 | 3990 1315 5153 | 0020 5285 4426 | 8193 0105 6856 |
G.5 | 1438 | 2952 | 3425 |
G.4 | 56600 45401 28715 41190 09214 52555 44308 | 55184 72536 68939 48565 87837 54755 24767 | 71494 07253 12832 59226 54436 43511 93041 |
G.3 | 86667 85752 | 68152 89797 | 59408 97425 |
G.2 | 58598 | 03126 | 48785 |
G.1 | 90891 | 89579 | 34744 |
G.ĐB | 793624 | 462073 | 404121 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 25/09/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 01, 08 |
1 | 15, 15, 14 |
2 | 23, 24 |
3 | 33, 38 |
4 | - |
5 | 53, 55, 52 |
6 | 67 |
7 | - |
8 | - |
9 | 90, 90, 98, 91 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 25/09/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 11 |
2 | 20, 26, 26 |
3 | 36, 39, 37 |
4 | - |
5 | 52, 55, 52 |
6 | 65, 67 |
7 | 73, 79, 73 |
8 | 85, 84 |
9 | 97 |
Loto Huế Chủ Nhật, 25/09/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 05, 08 |
1 | 11 |
2 | 25, 26, 25, 21 |
3 | 32, 36 |
4 | 41, 44 |
5 | 56, 53 |
6 | 67 |
7 | - |
8 | 85 |
9 | 93, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung chủ nhật hôm nay:
XSKH | XSKT | XSTTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |