XSMT 25/11, Xổ Số Miền Trung Ngày 25/11/2021
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 65 | 88 | 78 |
G.7 | 869 | 136 | 190 |
G.6 | 4686 8104 6984 | 4987 3773 0862 | 1296 2560 6370 |
G.5 | 5875 | 4190 | 5583 |
G.4 | 57707 20786 72955 30778 03248 17615 44609 | 42688 63170 22003 01582 51988 90234 56669 | 56736 11251 50607 57715 04739 10937 57663 |
G.3 | 48807 81596 | 43609 60009 | 96014 52914 |
G.2 | 37139 | 56578 | 44990 |
G.1 | 43645 | 48207 | 03014 |
G.ĐB | 729074 | 867903 | 602725 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 25/11/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 07, 09, 07 |
1 | 15 |
2 | - |
3 | 39 |
4 | 48, 45 |
5 | 55 |
6 | 65, 69 |
7 | 75, 78, 74 |
8 | 86, 84, 86 |
9 | 96 |
Loto Bình Định Thứ 5, 25/11/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 09, 09, 07, 03 |
1 | - |
2 | - |
3 | 36, 34 |
4 | - |
5 | - |
6 | 62, 69 |
7 | 73, 70, 78 |
8 | 88, 87, 88, 82, 88 |
9 | 90 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 25/11/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 15, 14, 14, 14 |
2 | 25 |
3 | 36, 39, 37 |
4 | - |
5 | 51 |
6 | 60, 63 |
7 | 78, 70 |
8 | 83 |
9 | 90, 96, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 5 hôm nay:
XSQB | XSBDI | XSQT |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |