XSMT 26/01, Xổ Số Miền Trung Ngày 26/01/2009
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 55 | 34 |
G.7 | 677 | 939 |
G.6 | 0666 8949 7908 | 4239 1184 2831 |
G.5 | 0363 | 0160 |
G.4 | 22752 01331 80866 81431 63660 37856 48150 | 31391 86231 22320 45636 61977 57540 87938 |
G.3 | 74076 14864 | 43951 13597 |
G.2 | 08763 | 99396 |
G.1 | 68782 | 28918 |
G.ĐB | 92689 | 80015 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 26/01/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | - |
2 | - |
3 | 31, 31 |
4 | 49 |
5 | 55, 52, 56, 50 |
6 | 66, 63, 66, 60, 64, 63 |
7 | 77, 76 |
8 | 82, 89 |
9 | - |
Loto Huế Thứ 2, 26/01/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 15 |
2 | 20 |
3 | 34, 39, 39, 31, 31, 36, 38 |
4 | 40 |
5 | 51 |
6 | 60 |
7 | 77 |
8 | 84 |
9 | 91, 97, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 2 hôm nay:
XSPY | XSTTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |