XSMT 26/02, Xổ Số Miền Trung Ngày 26/02/2023
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 22 | 21 | 80 |
G.7 | 018 | 284 | 306 |
G.6 | 4459 6778 0649 | 5445 7559 9325 | 8734 1927 2743 |
G.5 | 8128 | 6063 | 2980 |
G.4 | 42458 68653 81130 74666 39720 14944 89876 | 39304 71672 90830 55613 66238 93450 64047 | 88307 21171 67084 53626 65326 15480 89997 |
G.3 | 60058 46844 | 45177 94359 | 97169 58007 |
G.2 | 96320 | 51095 | 48592 |
G.1 | 60061 | 01101 | 73327 |
G.ĐB | 533895 | 656755 | 051810 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 26/02/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 18 |
2 | 22, 28, 20, 20 |
3 | 30 |
4 | 49, 44, 44 |
5 | 59, 58, 53, 58 |
6 | 66, 61 |
7 | 78, 76 |
8 | - |
9 | 95 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 26/02/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 01 |
1 | 13 |
2 | 21, 25 |
3 | 30, 38 |
4 | 45, 47 |
5 | 59, 50, 59, 55 |
6 | 63 |
7 | 72, 77 |
8 | 84 |
9 | 95 |
Loto Huế Chủ Nhật, 26/02/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 07, 07 |
1 | 10 |
2 | 27, 26, 26, 27 |
3 | 34 |
4 | 43 |
5 | - |
6 | 69 |
7 | 71 |
8 | 80, 80, 84, 80 |
9 | 97, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung chủ nhật hôm nay:
XSKH | XSKT | XSTTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |