XSMT 26/09, Xổ Số Miền Trung Ngày 26/09/2013
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 19 | 24 | 85 |
G.7 | 882 | 231 | 149 |
G.6 | 1567 4435 8044 | 5554 8370 5061 | 0493 8244 1876 |
G.5 | 7112 | 9548 | 4320 |
G.4 | 05401 89029 56118 22067 18365 45695 56004 | 51656 28122 18234 49544 37064 60321 65398 | 21915 74610 66840 84341 54929 18821 70542 |
G.3 | 03062 61528 | 65268 36874 | 08403 71779 |
G.2 | 20503 | 65365 | 94800 |
G.1 | 84618 | 85752 | 80103 |
G.ĐB | 633112 | 763322 | 432766 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 26/09/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 04, 03 |
1 | 19, 12, 18, 18, 12 |
2 | 29, 28 |
3 | 35 |
4 | 44 |
5 | - |
6 | 67, 67, 65, 62 |
7 | - |
8 | 82 |
9 | 95 |
Loto Bình Định Thứ 5, 26/09/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 24, 22, 21, 22 |
3 | 31, 34 |
4 | 48, 44 |
5 | 54, 56, 52 |
6 | 61, 64, 68, 65 |
7 | 70, 74 |
8 | - |
9 | 98 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 26/09/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 00, 03 |
1 | 15, 10 |
2 | 20, 29, 21 |
3 | - |
4 | 49, 44, 40, 41, 42 |
5 | - |
6 | 66 |
7 | 76, 79 |
8 | 85 |
9 | 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 5 hôm nay:
XSQB | XSBDI | XSQT |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |