XSMT 26/11, Xổ Số Miền Trung Ngày 26/11/2022
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 17 | 83 | 36 |
G.7 | 150 | 756 | 869 |
G.6 | 3186 1575 9235 | 3281 0376 2550 | 2115 1849 5909 |
G.5 | 7777 | 9002 | 0341 |
G.4 | 03253 93664 84102 62713 86726 72487 76243 | 47472 84181 04682 26771 27154 17496 20836 | 87054 00670 95669 61208 49348 53378 83469 |
G.3 | 31243 78528 | 54130 69469 | 35405 19159 |
G.2 | 04387 | 62738 | 82081 |
G.1 | 49314 | 28874 | 67840 |
G.ĐB | 234365 | 343497 | 829741 |
Loto Đà Nẵng Thứ 7, 26/11/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 17, 13, 14 |
2 | 26, 28 |
3 | 35 |
4 | 43, 43 |
5 | 50, 53 |
6 | 64, 65 |
7 | 75, 77 |
8 | 86, 87, 87 |
9 | - |
Loto Quảng Ngãi Thứ 7, 26/11/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | - |
2 | - |
3 | 36, 30, 38 |
4 | - |
5 | 56, 50, 54 |
6 | 69 |
7 | 76, 72, 71, 74 |
8 | 83, 81, 81, 82 |
9 | 96, 97 |
Loto Đắk Nông Thứ 7, 26/11/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 08, 05 |
1 | 15 |
2 | - |
3 | 36 |
4 | 49, 41, 48, 40, 41 |
5 | 54, 59 |
6 | 69, 69, 69 |
7 | 70, 78 |
8 | 81 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 7 hôm nay:
XSDNA | XSQNG | XSDNO |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |