XSMT 26/11, Xổ Số Miền Trung Ngày 26/11/2023
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 97 | 26 | 22 |
G.7 | 798 | 929 | 529 |
G.6 | 3302 4572 9142 | 2879 5082 5028 | 7400 3391 6405 |
G.5 | 9753 | 2679 | 9317 |
G.4 | 62942 99650 70886 38223 61845 04921 72881 | 88134 52299 64345 02929 16086 49811 61779 | 19995 74251 56258 65265 83289 16619 69324 |
G.3 | 33658 91613 | 12733 79339 | 81829 86580 |
G.2 | 82293 | 54801 | 57747 |
G.1 | 70164 | 36459 | 57684 |
G.ĐB | 882509 | 878232 | 761434 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 26/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 09 |
1 | 13 |
2 | 23, 21 |
3 | - |
4 | 42, 42, 45 |
5 | 53, 50, 58 |
6 | 64 |
7 | 72 |
8 | 86, 81 |
9 | 97, 98, 93 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 26/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 11 |
2 | 26, 29, 28, 29 |
3 | 34, 33, 39, 32 |
4 | 45 |
5 | 59 |
6 | - |
7 | 79, 79, 79 |
8 | 82, 86 |
9 | 99 |
Loto Huế Chủ Nhật, 26/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 05 |
1 | 17, 19 |
2 | 22, 29, 24, 29 |
3 | 34 |
4 | 47 |
5 | 51, 58 |
6 | 65 |
7 | - |
8 | 89, 80, 84 |
9 | 91, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung chủ nhật hôm nay:
XSKH | XSKT | XSTTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |