XSMT 27/04, Xổ Số Miền Trung Ngày 27/04/2023
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 84 | 70 | 47 |
G.7 | 387 | 368 | 469 |
G.6 | 0146 9045 3937 | 2606 9657 7928 | 5169 6921 8267 |
G.5 | 0502 | 9464 | 9756 |
G.4 | 01746 95187 64190 27230 98359 37354 14831 | 15042 82534 68574 86106 94469 61939 59050 | 66109 92620 97461 93223 66217 31827 88175 |
G.3 | 63758 87219 | 20823 21989 | 41075 91124 |
G.2 | 13810 | 94429 | 60474 |
G.1 | 01668 | 40378 | 87556 |
G.ĐB | 679318 | 244720 | 777347 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 27/04/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 19, 10, 18 |
2 | - |
3 | 37, 30, 31 |
4 | 46, 45, 46 |
5 | 59, 54, 58 |
6 | 68 |
7 | - |
8 | 84, 87, 87 |
9 | 90 |
Loto Bình Định Thứ 5, 27/04/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 06 |
1 | - |
2 | 28, 23, 29, 20 |
3 | 34, 39 |
4 | 42 |
5 | 57, 50 |
6 | 68, 64, 69 |
7 | 70, 74, 78 |
8 | 89 |
9 | - |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 27/04/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 17 |
2 | 21, 20, 23, 27, 24 |
3 | - |
4 | 47, 47 |
5 | 56, 56 |
6 | 69, 69, 67, 61 |
7 | 75, 75, 74 |
8 | - |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 5 hôm nay:
XSQB | XSBDI | XSQT |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |