XSMT 28/10, Xổ Số Miền Trung Ngày 28/10/2023
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 18 | 75 | 86 |
G.7 | 482 | 295 | 996 |
G.6 | 5397 0122 8358 | 3434 1480 1552 | 9628 7993 0161 |
G.5 | 4672 | 5243 | 4256 |
G.4 | 53858 57056 58560 63874 10512 09254 02252 | 94438 72178 51675 99894 68095 22585 72980 | 98588 44439 33813 39340 13661 65590 80357 |
G.3 | 47334 77449 | 14664 70451 | 93780 76551 |
G.2 | 49496 | 98081 | 09128 |
G.1 | 24151 | 97933 | 92736 |
G.ĐB | 684631 | 202034 | 844290 |
Loto Đà Nẵng Thứ 7, 28/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 12 |
2 | 22 |
3 | 34, 31 |
4 | 49 |
5 | 58, 58, 56, 54, 52, 51 |
6 | 60 |
7 | 72, 74 |
8 | 82 |
9 | 97, 96 |
Loto Quảng Ngãi Thứ 7, 28/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | - |
3 | 34, 38, 33, 34 |
4 | 43 |
5 | 52, 51 |
6 | 64 |
7 | 75, 78, 75 |
8 | 80, 85, 80, 81 |
9 | 95, 94, 95 |
Loto Đắk Nông Thứ 7, 28/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13 |
2 | 28, 28 |
3 | 39, 36 |
4 | 40 |
5 | 56, 57, 51 |
6 | 61, 61 |
7 | - |
8 | 86, 88, 80 |
9 | 96, 93, 90, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 7 hôm nay:
XSDNA | XSQNG | XSDNO |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |