XSMT 29/09, Xổ Số Miền Trung Ngày 29/09/2022
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 93 | 00 | 91 |
G.7 | 264 | 938 | 229 |
G.6 | 9763 2252 0237 | 6848 0138 4636 | 2687 9104 4577 |
G.5 | 6770 | 8302 | 8158 |
G.4 | 04543 89481 27583 10426 58732 01091 39750 | 23385 02018 08428 40435 64100 05992 30881 | 51461 42997 77321 15134 86484 25978 74582 |
G.3 | 23554 05877 | 70147 61044 | 05131 77562 |
G.2 | 82332 | 12791 | 00772 |
G.1 | 04390 | 53124 | 49273 |
G.ĐB | 745635 | 544167 | 777677 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 29/09/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 26 |
3 | 37, 32, 32, 35 |
4 | 43 |
5 | 52, 50, 54 |
6 | 64, 63 |
7 | 70, 77 |
8 | 81, 83 |
9 | 93, 91, 90 |
Loto Bình Định Thứ 5, 29/09/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 02, 00 |
1 | 18 |
2 | 28, 24 |
3 | 38, 38, 36, 35 |
4 | 48, 47, 44 |
5 | - |
6 | 67 |
7 | - |
8 | 85, 81 |
9 | 92, 91 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 29/09/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | - |
2 | 29, 21 |
3 | 34, 31 |
4 | - |
5 | 58 |
6 | 61, 62 |
7 | 77, 78, 72, 73, 77 |
8 | 87, 84, 82 |
9 | 91, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 5 hôm nay:
XSQB | XSBDI | XSQT |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |