XSMT 29/10, Xổ Số Miền Trung Ngày 29/10/2023
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 54 | 58 | 54 |
G.7 | 615 | 494 | 329 |
G.6 | 2227 1017 5371 | 9540 6274 5572 | 7661 9398 1397 |
G.5 | 8609 | 3455 | 1821 |
G.4 | 12198 28426 32467 47982 23168 84618 88111 | 69946 96188 29075 60364 62436 97078 59786 | 88978 17980 16977 14642 19322 33076 67255 |
G.3 | 36471 30517 | 93859 93967 | 89393 67034 |
G.2 | 64259 | 13389 | 72248 |
G.1 | 32520 | 40823 | 50305 |
G.ĐB | 758648 | 549400 | 595693 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 29/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 15, 17, 18, 11, 17 |
2 | 27, 26, 20 |
3 | - |
4 | 48 |
5 | 54, 59 |
6 | 67, 68 |
7 | 71, 71 |
8 | 82 |
9 | 98 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 29/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | - |
2 | 23 |
3 | 36 |
4 | 40, 46 |
5 | 58, 55, 59 |
6 | 64, 67 |
7 | 74, 72, 75, 78 |
8 | 88, 86, 89 |
9 | 94 |
Loto Huế Chủ Nhật, 29/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | - |
2 | 29, 21, 22 |
3 | 34 |
4 | 42, 48 |
5 | 54, 55 |
6 | 61 |
7 | 78, 77, 76 |
8 | 80 |
9 | 98, 97, 93, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung chủ nhật hôm nay:
XSKH | XSKT | XSTTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |