XSMT 29/11, Xổ Số Miền Trung Ngày 29/11/2010
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 51 | 92 |
G.7 | 131 | 992 |
G.6 | 7050 0437 6662 | 9925 7187 5725 |
G.5 | 2212 | 6404 |
G.4 | 16031 83834 05094 23211 87756 41007 94952 | 94387 56924 16394 84118 35996 84810 95326 |
G.3 | 14364 50632 | 65479 48470 |
G.2 | 58985 | 67015 |
G.1 | 95085 | 41566 |
G.ĐB | 93474 | 34150 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 29/11/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 12, 11 |
2 | - |
3 | 31, 37, 31, 34, 32 |
4 | - |
5 | 51, 50, 56, 52 |
6 | 62, 64 |
7 | 74 |
8 | 85, 85 |
9 | 94 |
Loto Huế Thứ 2, 29/11/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 18, 10, 15 |
2 | 25, 25, 24, 26 |
3 | - |
4 | - |
5 | 50 |
6 | 66 |
7 | 79, 70 |
8 | 87, 87 |
9 | 92, 92, 94, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 2 hôm nay:
XSPY | XSTTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |