XSMT 30/04, Xổ Số Miền Trung Ngày 30/04/2020
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 01 | 34 | 08 |
G.7 | 339 | 618 | 739 |
G.6 | 1823 2173 4729 | 5435 2887 9728 | 8103 8474 3243 |
G.5 | 4543 | 3855 | 5171 |
G.4 | 90547 19237 86079 89030 45138 10165 88698 | 95995 58847 01347 52625 91126 07523 42771 | 12368 65722 25520 92341 78933 91120 82840 |
G.3 | 67536 09305 | 20099 74964 | 07471 12915 |
G.2 | 29682 | 12432 | 85060 |
G.1 | 18867 | 81655 | 99938 |
G.ĐB | 048749 | 800717 | 075242 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 30/04/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 05 |
1 | - |
2 | 23, 29 |
3 | 39, 37, 30, 38, 36 |
4 | 43, 47, 49 |
5 | - |
6 | 65, 67 |
7 | 73, 79 |
8 | 82 |
9 | 98 |
Loto Bình Định Thứ 5, 30/04/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 17 |
2 | 28, 25, 26, 23 |
3 | 34, 35, 32 |
4 | 47, 47 |
5 | 55, 55 |
6 | 64 |
7 | 71 |
8 | 87 |
9 | 95, 99 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 30/04/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 03 |
1 | 15 |
2 | 22, 20, 20 |
3 | 39, 33, 38 |
4 | 43, 41, 40, 42 |
5 | - |
6 | 68, 60 |
7 | 74, 71, 71 |
8 | - |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 5 hôm nay:
XSQB | XSBDI | XSQT |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |