XSMT 31/05, Xổ Số Miền Trung Ngày 31/05/2010
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 88 | 62 |
G.7 | 801 | 675 |
G.6 | 4562 3980 8010 | 5443 2791 6894 |
G.5 | 1679 | 5902 |
G.4 | 14536 88838 42601 91310 31051 70483 58094 | 74942 11326 85590 24983 11151 80901 43548 |
G.3 | 10800 78060 | 89945 98000 |
G.2 | 63468 | 98285 |
G.1 | 55871 | 49306 |
G.ĐB | 66280 | 65594 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 31/05/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 01, 00 |
1 | 10, 10 |
2 | - |
3 | 36, 38 |
4 | - |
5 | 51 |
6 | 62, 60, 68 |
7 | 79, 71 |
8 | 88, 80, 83, 80 |
9 | 94 |
Loto Huế Thứ 2, 31/05/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 01, 00, 06 |
1 | - |
2 | 26 |
3 | - |
4 | 43, 42, 48, 45 |
5 | 51 |
6 | 62 |
7 | 75 |
8 | 83, 85 |
9 | 91, 94, 90, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 2 hôm nay:
XSPY | XSTTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |