XSMT 31/12, Xổ Số Miền Trung Ngày 31/12/2023
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 16 | 43 | 19 |
G.7 | 859 | 344 | 807 |
G.6 | 0337 1330 6261 | 7178 4433 6619 | 0617 7311 2860 |
G.5 | 0448 | 9668 | 3696 |
G.4 | 10255 59848 24904 80842 82657 78160 52518 | 39708 31754 99711 84169 46459 92371 48385 | 46879 06609 94299 09095 12713 06118 48765 |
G.3 | 33939 99557 | 94722 53059 | 20330 68016 |
G.2 | 36897 | 79262 | 95092 |
G.1 | 73140 | 15611 | 91067 |
G.ĐB | 807242 | 395088 | 902792 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 31/12/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 16, 18 |
2 | - |
3 | 37, 30, 39 |
4 | 48, 48, 42, 40, 42 |
5 | 59, 55, 57, 57 |
6 | 61, 60 |
7 | - |
8 | - |
9 | 97 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 31/12/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 19, 11, 11 |
2 | 22 |
3 | 33 |
4 | 43, 44 |
5 | 54, 59, 59 |
6 | 68, 69, 62 |
7 | 78, 71 |
8 | 85, 88 |
9 | - |
Loto Huế Chủ Nhật, 31/12/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 09 |
1 | 19, 17, 11, 13, 18, 16 |
2 | - |
3 | 30 |
4 | - |
5 | - |
6 | 60, 65, 67 |
7 | 79 |
8 | - |
9 | 96, 99, 95, 92, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung chủ nhật hôm nay:
XSKH | XSKT | XSTTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |