XSMT Thứ 2 - Xổ số miền Trung Thứ 2
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 40 | 20 |
G.7 | 609 | 882 |
G.6 | 9029 3598 6203 | 7382 5262 2356 |
G.5 | 4945 | 7998 |
G.4 | 99947 40693 12979 10559 97389 05751 41356 | 67749 57236 57366 41800 98857 08887 78119 |
G.3 | 85610 29149 | 62573 01348 |
G.2 | 95635 | 24173 |
G.1 | 45372 | 09839 |
G.ĐB | 606910 | 914754 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 25/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 03 |
1 | 10, 10 |
2 | 29 |
3 | 35 |
4 | 40, 45, 47, 49 |
5 | 59, 51, 56 |
6 | - |
7 | 79, 72 |
8 | 89 |
9 | 98, 93 |
Loto Huế Thứ 2, 25/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 19 |
2 | 20 |
3 | 36, 39 |
4 | 49, 48 |
5 | 56, 57, 54 |
6 | 62, 66 |
7 | 73, 73 |
8 | 82, 82, 87 |
9 | 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê xổ số miền Trung
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 2:
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 38 | 27 |
G.7 | 296 | 126 |
G.6 | 4423 3251 2795 | 4985 6976 9871 |
G.5 | 2418 | 9685 |
G.4 | 72285 45663 27986 10928 33681 98615 83249 | 09296 87407 04384 90542 29756 81818 35182 |
G.3 | 03549 00582 | 32955 70010 |
G.2 | 18167 | 78620 |
G.1 | 07816 | 16671 |
G.ĐB | 805515 | 612558 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 18/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 15, 16, 15 |
2 | 23, 28 |
3 | 38 |
4 | 49, 49 |
5 | 51 |
6 | 63, 67 |
7 | - |
8 | 85, 86, 81, 82 |
9 | 96, 95 |
Loto Huế Thứ 2, 18/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 18, 10 |
2 | 27, 26, 20 |
3 | - |
4 | 42 |
5 | 56, 55, 58 |
6 | - |
7 | 76, 71, 71 |
8 | 85, 85, 84, 82 |
9 | 96 |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 2:
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 99 | 28 |
G.7 | 421 | 878 |
G.6 | 7882 5296 4816 | 3596 7058 5620 |
G.5 | 7923 | 6025 |
G.4 | 84745 97560 41986 55714 31432 44739 87973 | 05283 03330 50893 39629 41448 08813 26260 |
G.3 | 13529 14437 | 49291 89394 |
G.2 | 76009 | 57621 |
G.1 | 46458 | 98481 |
G.ĐB | 063642 | 120125 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 11/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 16, 14 |
2 | 21, 23, 29 |
3 | 32, 39, 37 |
4 | 45, 42 |
5 | 58 |
6 | 60 |
7 | 73 |
8 | 82, 86 |
9 | 99, 96 |
Loto Huế Thứ 2, 11/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13 |
2 | 28, 20, 25, 29, 21, 25 |
3 | 30 |
4 | 48 |
5 | 58 |
6 | 60 |
7 | 78 |
8 | 83, 81 |
9 | 96, 93, 91, 94 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 78 | 22 |
G.7 | 757 | 889 |
G.6 | 4542 4527 1162 | 9707 3762 2979 |
G.5 | 1877 | 2714 |
G.4 | 83233 65291 05525 44527 72102 78681 93476 | 51466 73690 54740 58876 53751 63304 36686 |
G.3 | 35873 49759 | 28427 20934 |
G.2 | 21051 | 88379 |
G.1 | 71606 | 14739 |
G.ĐB | 233556 | 507273 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 04/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 06 |
1 | - |
2 | 27, 25, 27 |
3 | 33 |
4 | 42 |
5 | 57, 59, 51, 56 |
6 | 62 |
7 | 78, 77, 76, 73 |
8 | 81 |
9 | 91 |
Loto Huế Thứ 2, 04/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 04 |
1 | 14 |
2 | 22, 27 |
3 | 34, 39 |
4 | 40 |
5 | 51 |
6 | 62, 66 |
7 | 79, 76, 79, 73 |
8 | 89, 86 |
9 | 90 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 99 | 27 |
G.7 | 684 | 391 |
G.6 | 7100 1569 9478 | 4160 2650 7433 |
G.5 | 9331 | 0865 |
G.4 | 61686 41332 55649 58912 59169 95541 43031 | 09797 19375 55425 19851 49083 52093 59006 |
G.3 | 94088 54941 | 24600 02792 |
G.2 | 44475 | 55770 |
G.1 | 31182 | 35241 |
G.ĐB | 047033 | 464825 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 28/08/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 12 |
2 | - |
3 | 31, 32, 31, 33 |
4 | 49, 41, 41 |
5 | - |
6 | 69, 69 |
7 | 78, 75 |
8 | 84, 86, 88, 82 |
9 | 99 |
Loto Huế Thứ 2, 28/08/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 00 |
1 | - |
2 | 27, 25, 25 |
3 | 33 |
4 | 41 |
5 | 50, 51 |
6 | 60, 65 |
7 | 75, 70 |
8 | 83 |
9 | 91, 97, 93, 92 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 08 | 87 |
G.7 | 095 | 037 |
G.6 | 6480 9099 7565 | 0418 7218 3524 |
G.5 | 0394 | 2217 |
G.4 | 59637 94976 77129 78516 81414 71941 99930 | 28397 11624 99375 92909 47559 62402 41204 |
G.3 | 41284 65655 | 58980 31972 |
G.2 | 51582 | 85071 |
G.1 | 24112 | 97256 |
G.ĐB | 481223 | 405124 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 21/08/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 16, 14, 12 |
2 | 29, 23 |
3 | 37, 30 |
4 | 41 |
5 | 55 |
6 | 65 |
7 | 76 |
8 | 80, 84, 82 |
9 | 95, 99, 94 |
Loto Huế Thứ 2, 21/08/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 02, 04 |
1 | 18, 18, 17 |
2 | 24, 24, 24 |
3 | 37 |
4 | - |
5 | 59, 56 |
6 | - |
7 | 75, 72, 71 |
8 | 87, 80 |
9 | 97 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 33 | 04 |
G.7 | 317 | 616 |
G.6 | 7187 2713 7557 | 2655 6658 1572 |
G.5 | 0318 | 4936 |
G.4 | 94577 43397 66451 11023 47963 64739 50716 | 73068 79684 36730 57807 92480 66736 99645 |
G.3 | 38864 87318 | 13088 83922 |
G.2 | 49937 | 51181 |
G.1 | 44019 | 91314 |
G.ĐB | 944069 | 378382 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 14/08/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 13, 18, 16, 18, 19 |
2 | 23 |
3 | 33, 39, 37 |
4 | - |
5 | 57, 51 |
6 | 63, 64, 69 |
7 | 77 |
8 | 87 |
9 | 97 |
Loto Huế Thứ 2, 14/08/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 07 |
1 | 16, 14 |
2 | 22 |
3 | 36, 30, 36 |
4 | 45 |
5 | 55, 58 |
6 | 68 |
7 | 72 |
8 | 84, 80, 88, 81, 82 |
9 | - |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |