XSMT Thứ 2 - Xổ số miền Trung Thứ 2
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 75 | 25 |
G.7 | 771 | 291 |
G.6 | 1357 2198 1383 | 4987 7007 2537 |
G.5 | 5550 | 1722 |
G.4 | 11859 17667 31868 91901 71938 29723 35226 | 47397 29763 26059 15428 59864 61078 32815 |
G.3 | 03685 26691 | 73727 77435 |
G.2 | 96332 | 37304 |
G.1 | 43431 | 72612 |
G.ĐB | 697730 | 883941 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 06/02/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | - |
2 | 23, 26 |
3 | 38, 32, 31, 30 |
4 | - |
5 | 57, 50, 59 |
6 | 67, 68 |
7 | 75, 71 |
8 | 83, 85 |
9 | 98, 91 |
Lô tô Huế Thứ 2, 06/02/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 04 |
1 | 15, 12 |
2 | 25, 22, 28, 27 |
3 | 37, 35 |
4 | 41 |
5 | 59 |
6 | 63, 64 |
7 | 78 |
8 | 87 |
9 | 91, 97 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê xổ số miền Trung
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 2:
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 05 | 25 |
G.7 | 038 | 156 |
G.6 | 7380 4395 6413 | 1672 1553 9658 |
G.5 | 2327 | 1419 |
G.4 | 00322 91125 82894 30188 45093 37243 24619 | 54348 70876 33723 86295 01667 36615 55926 |
G.3 | 72308 37508 | 24763 68949 |
G.2 | 75896 | 16016 |
G.1 | 44337 | 00082 |
G.ĐB | 276645 | 992633 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 30/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 08, 08 |
1 | 13, 19 |
2 | 27, 22, 25 |
3 | 38, 37 |
4 | 43, 45 |
5 | - |
6 | - |
7 | - |
8 | 80, 88 |
9 | 95, 94, 93, 96 |
Lô tô Huế Thứ 2, 30/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 19, 15, 16 |
2 | 25, 23, 26 |
3 | 33 |
4 | 48, 49 |
5 | 56, 53, 58 |
6 | 67, 63 |
7 | 72, 76 |
8 | 82 |
9 | 95 |
- Xem thống kê Lô kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 2:
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 15 | 19 |
G.7 | 107 | 618 |
G.6 | 2077 8755 7392 | 1382 9255 7491 |
G.5 | 2673 | 5712 |
G.4 | 65970 03897 23063 30588 52497 76787 88184 | 43744 24366 42005 60174 92998 32869 45441 |
G.3 | 11409 82792 | 50436 52461 |
G.2 | 48382 | 02501 |
G.1 | 31279 | 55818 |
G.ĐB | 307019 | 013817 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 23/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 09 |
1 | 15, 19 |
2 | - |
3 | - |
4 | - |
5 | 55 |
6 | 63 |
7 | 77, 73, 70, 79 |
8 | 88, 87, 84, 82 |
9 | 92, 97, 97, 92 |
Lô tô Huế Thứ 2, 23/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 01 |
1 | 19, 18, 12, 18, 17 |
2 | - |
3 | 36 |
4 | 44, 41 |
5 | 55 |
6 | 66, 69, 61 |
7 | 74 |
8 | 82 |
9 | 91, 98 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 03 | 74 |
G.7 | 277 | 398 |
G.6 | 5188 0139 8883 | 1867 4767 7682 |
G.5 | 2200 | 5565 |
G.4 | 37833 41326 04753 82437 21407 34477 53531 | 43265 94963 19097 57523 46462 19539 95685 |
G.3 | 39194 39442 | 30552 71043 |
G.2 | 11430 | 47849 |
G.1 | 41001 | 58304 |
G.ĐB | 422124 | 855453 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 16/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 00, 07, 01 |
1 | - |
2 | 26, 24 |
3 | 39, 33, 37, 31, 30 |
4 | 42 |
5 | 53 |
6 | - |
7 | 77, 77 |
8 | 88, 83 |
9 | 94 |
Lô tô Huế Thứ 2, 16/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | - |
2 | 23 |
3 | 39 |
4 | 43, 49 |
5 | 52, 53 |
6 | 67, 67, 65, 65, 63, 62 |
7 | 74 |
8 | 82, 85 |
9 | 98, 97 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 29 | 10 |
G.7 | 296 | 425 |
G.6 | 5290 6446 0447 | 1287 7259 7364 |
G.5 | 7789 | 5415 |
G.4 | 20975 47419 26729 80771 59868 29429 85661 | 77005 51915 05905 56625 45944 37729 84974 |
G.3 | 48691 97322 | 36465 49957 |
G.2 | 44888 | 53620 |
G.1 | 63303 | 89748 |
G.ĐB | 959593 | 734886 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 09/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 19 |
2 | 29, 29, 29, 22 |
3 | - |
4 | 46, 47 |
5 | - |
6 | 68, 61 |
7 | 75, 71 |
8 | 89, 88 |
9 | 96, 90, 91, 93 |
Lô tô Huế Thứ 2, 09/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 05 |
1 | 10, 15, 15 |
2 | 25, 25, 29, 20 |
3 | - |
4 | 44, 48 |
5 | 59, 57 |
6 | 64, 65 |
7 | 74 |
8 | 87, 86 |
9 | - |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 83 | 65 |
G.7 | 931 | 350 |
G.6 | 0634 7828 3785 | 2206 5988 3816 |
G.5 | 1897 | 5086 |
G.4 | 82125 52949 35749 18748 09402 47152 14532 | 43896 13137 07642 14248 98165 18751 09488 |
G.3 | 02717 48362 | 23899 23892 |
G.2 | 78460 | 11546 |
G.1 | 22742 | 08027 |
G.ĐB | 508578 | 474835 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 02/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 17 |
2 | 28, 25 |
3 | 31, 34, 32 |
4 | 49, 49, 48, 42 |
5 | 52 |
6 | 62, 60 |
7 | 78 |
8 | 83, 85 |
9 | 97 |
Lô tô Huế Thứ 2, 02/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 16 |
2 | 27 |
3 | 37, 35 |
4 | 42, 48, 46 |
5 | 50, 51 |
6 | 65, 65 |
7 | - |
8 | 88, 86, 88 |
9 | 96, 99, 92 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 37 | 67 |
G.7 | 075 | 963 |
G.6 | 2147 0967 5477 | 0056 0043 7327 |
G.5 | 0517 | 7407 |
G.4 | 53242 19162 29307 68654 24594 14343 58526 | 97601 50002 34446 89744 97430 01952 83837 |
G.3 | 07457 54865 | 62559 57231 |
G.2 | 77409 | 79351 |
G.1 | 47569 | 37531 |
G.ĐB | 203654 | 180006 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 26/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 09 |
1 | 17 |
2 | 26 |
3 | 37 |
4 | 47, 42, 43 |
5 | 54, 57, 54 |
6 | 67, 62, 65, 69 |
7 | 75, 77 |
8 | - |
9 | 94 |
Lô tô Huế Thứ 2, 26/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 01, 02, 06 |
1 | - |
2 | 27 |
3 | 30, 37, 31, 31 |
4 | 43, 46, 44 |
5 | 56, 52, 59, 51 |
6 | 67, 63 |
7 | - |
8 | - |
9 | - |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |