XSMT Thứ 2 - Xổ số miền Trung Thứ 2
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 92 | 64 |
G.7 | 388 | 747 |
G.6 | 1508 5699 7820 | 4058 3611 9787 |
G.5 | 9144 | 3976 |
G.4 | 96838 43392 86460 10583 80049 45061 08992 | 37053 88733 27703 55807 71990 14935 67683 |
G.3 | 25139 64057 | 73195 33242 |
G.2 | 87563 | 84853 |
G.1 | 68978 | 67286 |
G.ĐB | 474785 | 665420 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 22/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | - |
2 | 20 |
3 | 38, 39 |
4 | 44, 49 |
5 | 57 |
6 | 60, 61, 63 |
7 | 78 |
8 | 88, 83, 85 |
9 | 92, 99, 92, 92 |
Lô tô Huế Thứ 2, 22/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 07 |
1 | 11 |
2 | 20 |
3 | 33, 35 |
4 | 47, 42 |
5 | 58, 53, 53 |
6 | 64 |
7 | 76 |
8 | 87, 83, 86 |
9 | 90, 95 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê xổ số miền Trung
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 2 hôm nay:
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 22 | 04 |
G.7 | 920 | 655 |
G.6 | 7213 2197 5039 | 4054 6315 7466 |
G.5 | 8020 | 5456 |
G.4 | 14140 98374 69000 40761 73812 13575 70018 | 42070 70895 62630 21143 87797 94413 04146 |
G.3 | 06944 17128 | 22125 33324 |
G.2 | 25776 | 43982 |
G.1 | 38643 | 42681 |
G.ĐB | 854877 | 741223 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 15/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 13, 12, 18 |
2 | 22, 20, 20, 28 |
3 | 39 |
4 | 40, 44, 43 |
5 | - |
6 | 61 |
7 | 74, 75, 76, 77 |
8 | - |
9 | 97 |
Lô tô Huế Thứ 2, 15/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 15, 13 |
2 | 25, 24, 23 |
3 | 30 |
4 | 43, 46 |
5 | 55, 54, 56 |
6 | 66 |
7 | 70 |
8 | 82, 81 |
9 | 95, 97 |
- Xem thống kê Lô kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 2 hôm nay:
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 13 | 33 |
G.7 | 839 | 251 |
G.6 | 5873 4443 7074 | 8972 6773 8219 |
G.5 | 2291 | 3184 |
G.4 | 87516 90210 27035 77073 89284 72243 87933 | 53218 17591 84772 48466 57843 63882 72045 |
G.3 | 83079 71541 | 67583 98976 |
G.2 | 75910 | 82557 |
G.1 | 79168 | 21638 |
G.ĐB | 945364 | 400289 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 08/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 16, 10, 10 |
2 | - |
3 | 39, 35, 33 |
4 | 43, 43, 41 |
5 | - |
6 | 68, 64 |
7 | 73, 74, 73, 79 |
8 | 84 |
9 | 91 |
Lô tô Huế Thứ 2, 08/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 19, 18 |
2 | - |
3 | 33, 38 |
4 | 43, 45 |
5 | 51, 57 |
6 | 66 |
7 | 72, 73, 72, 76 |
8 | 84, 82, 83, 89 |
9 | 91 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 50 | 69 |
G.7 | 691 | 769 |
G.6 | 7547 1905 9586 | 9407 1157 9749 |
G.5 | 0118 | 2052 |
G.4 | 60185 02282 31986 63772 30915 61816 30793 | 60121 44619 30467 12988 16065 56863 23391 |
G.3 | 99191 42217 | 91961 24094 |
G.2 | 92877 | 69584 |
G.1 | 83856 | 20673 |
G.ĐB | 311841 | 197979 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 01/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 18, 15, 16, 17 |
2 | - |
3 | - |
4 | 47, 41 |
5 | 50, 56 |
6 | - |
7 | 72, 77 |
8 | 86, 85, 82, 86 |
9 | 91, 93, 91 |
Lô tô Huế Thứ 2, 01/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 19 |
2 | 21 |
3 | - |
4 | 49 |
5 | 57, 52 |
6 | 69, 69, 67, 65, 63, 61 |
7 | 73, 79 |
8 | 88, 84 |
9 | 91, 94 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 42 | 78 |
G.7 | 994 | 588 |
G.6 | 2390 1429 0632 | 5914 8924 0403 |
G.5 | 6246 | 5902 |
G.4 | 98735 86919 02827 01011 02723 69567 84796 | 57074 26239 71810 94659 17134 38222 85699 |
G.3 | 99426 63643 | 64624 71994 |
G.2 | 78757 | 52399 |
G.1 | 56196 | 44828 |
G.ĐB | 226388 | 142954 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 25/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 19, 11 |
2 | 29, 27, 23, 26 |
3 | 32, 35 |
4 | 42, 46, 43 |
5 | 57 |
6 | 67 |
7 | - |
8 | 88 |
9 | 94, 90, 96, 96 |
Lô tô Huế Thứ 2, 25/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 02 |
1 | 14, 10 |
2 | 24, 22, 24, 28 |
3 | 39, 34 |
4 | - |
5 | 59, 54 |
6 | - |
7 | 78, 74 |
8 | 88 |
9 | 99, 94, 99 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 88 | 89 |
G.7 | 599 | 052 |
G.6 | 7986 7401 5410 | 9661 1499 6108 |
G.5 | 8568 | 3544 |
G.4 | 44338 03911 78165 21716 07393 30357 71123 | 30108 20633 62939 75521 14156 72257 57828 |
G.3 | 98418 49149 | 25176 25620 |
G.2 | 49929 | 78351 |
G.1 | 20248 | 68470 |
G.ĐB | 266089 | 103791 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 18/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 10, 11, 16, 18 |
2 | 23, 29 |
3 | 38 |
4 | 49, 48 |
5 | 57 |
6 | 68, 65 |
7 | - |
8 | 88, 86, 89 |
9 | 99, 93 |
Lô tô Huế Thứ 2, 18/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 08 |
1 | - |
2 | 21, 28, 20 |
3 | 33, 39 |
4 | 44 |
5 | 52, 56, 57, 51 |
6 | 61 |
7 | 76, 70 |
8 | 89 |
9 | 99, 91 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 26 | 80 |
G.7 | 434 | 120 |
G.6 | 5726 8644 0596 | 3774 0339 5988 |
G.5 | 3263 | 5948 |
G.4 | 52352 38662 49709 95112 31756 41837 86215 | 69717 88728 08362 27136 16643 65550 62519 |
G.3 | 81332 55847 | 82744 43600 |
G.2 | 74117 | 09434 |
G.1 | 75126 | 47687 |
G.ĐB | 038803 | 234196 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 11/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 03 |
1 | 12, 15, 17 |
2 | 26, 26, 26 |
3 | 34, 37, 32 |
4 | 44, 47 |
5 | 52, 56 |
6 | 63, 62 |
7 | - |
8 | - |
9 | 96 |
Lô tô Huế Thứ 2, 11/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 17, 19 |
2 | 20, 28 |
3 | 39, 36, 34 |
4 | 48, 43, 44 |
5 | 50 |
6 | 62 |
7 | 74 |
8 | 80, 88, 87 |
9 | 96 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |