XSMT Thứ 2 - Xổ số miền Trung Thứ 2
| Giải | Phú Yên | Huế |
|---|---|---|
| G.8 | 67 | 66 |
| G.7 | 685 | 757 |
| G.6 | 6149 1955 3678 | 8329 3514 8255 |
| G.5 | 8317 | 7688 |
| G.4 | 41341 27859 93904 31456 70549 73878 98707 | 31840 43340 02669 19954 70495 73605 94705 |
| G.3 | 75295 69218 | 11419 35246 |
| G.2 | 09211 | 62628 |
| G.1 | 03570 | 88354 |
| G.ĐB | 686990 | 029629 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 17/11/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 04, 07 |
| 1 | 17, 18, 11 |
| 2 | - |
| 3 | - |
| 4 | 49, 41, 49 |
| 5 | 55, 59, 56 |
| 6 | 67 |
| 7 | 78, 78, 70 |
| 8 | 85 |
| 9 | 95, 90 |
Loto Huế Thứ 2, 17/11/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 05, 05 |
| 1 | 14, 19 |
| 2 | 29, 28, 29 |
| 3 | - |
| 4 | 40, 40, 46 |
| 5 | 57, 55, 54, 54 |
| 6 | 66, 69 |
| 7 | - |
| 8 | 88 |
| 9 | 95 |
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê xổ số miền Trung
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 2:
| Giải | Phú Yên | Huế |
|---|---|---|
| G.8 | 42 | 59 |
| G.7 | 732 | 895 |
| G.6 | 5340 4700 5736 | 9263 3932 7922 |
| G.5 | 9213 | 8600 |
| G.4 | 10278 66117 66577 24177 04248 50973 40023 | 99686 41137 63063 02279 51948 53235 73044 |
| G.3 | 11480 23784 | 62741 04427 |
| G.2 | 78601 | 73760 |
| G.1 | 88907 | 37959 |
| G.ĐB | 609238 | 832197 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 10/11/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 00, 01, 07 |
| 1 | 13, 17 |
| 2 | 23 |
| 3 | 32, 36, 38 |
| 4 | 42, 40, 48 |
| 5 | - |
| 6 | - |
| 7 | 78, 77, 77, 73 |
| 8 | 80, 84 |
| 9 | - |
Loto Huế Thứ 2, 10/11/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 00 |
| 1 | - |
| 2 | 22, 27 |
| 3 | 32, 37, 35 |
| 4 | 48, 44, 41 |
| 5 | 59, 59 |
| 6 | 63, 63, 60 |
| 7 | 79 |
| 8 | 86 |
| 9 | 95, 97 |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 2:
| Giải | Phú Yên | Huế |
|---|---|---|
| G.8 | 36 | 53 |
| G.7 | 319 | 775 |
| G.6 | 8697 0485 7244 | 5403 7750 3575 |
| G.5 | 9012 | 3170 |
| G.4 | 68818 19589 82419 57075 94255 50535 90621 | 46437 35703 43910 83882 46707 66447 87314 |
| G.3 | 71434 08038 | 13179 52719 |
| G.2 | 73829 | 03869 |
| G.1 | 48907 | 40370 |
| G.ĐB | 824429 | 866627 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 03/11/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 07 |
| 1 | 19, 12, 18, 19 |
| 2 | 21, 29, 29 |
| 3 | 36, 35, 34, 38 |
| 4 | 44 |
| 5 | 55 |
| 6 | - |
| 7 | 75 |
| 8 | 85, 89 |
| 9 | 97 |
Loto Huế Thứ 2, 03/11/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 03, 03, 07 |
| 1 | 10, 14, 19 |
| 2 | 27 |
| 3 | 37 |
| 4 | 47 |
| 5 | 53, 50 |
| 6 | 69 |
| 7 | 75, 75, 70, 79, 70 |
| 8 | 82 |
| 9 | - |
| Giải | Phú Yên | Huế |
|---|---|---|
| G.8 | 07 | 75 |
| G.7 | 564 | 968 |
| G.6 | 8793 2787 0261 | 5731 3078 9993 |
| G.5 | 6630 | 0394 |
| G.4 | 26636 23724 64119 87925 71770 05054 07042 | 37055 38831 72863 90872 74401 28495 70065 |
| G.3 | 42858 90634 | 58280 12680 |
| G.2 | 53198 | 23909 |
| G.1 | 15746 | 20871 |
| G.ĐB | 004161 | 963289 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 27/10/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 07 |
| 1 | 19 |
| 2 | 24, 25 |
| 3 | 30, 36, 34 |
| 4 | 42, 46 |
| 5 | 54, 58 |
| 6 | 64, 61, 61 |
| 7 | 70 |
| 8 | 87 |
| 9 | 93, 98 |
Loto Huế Thứ 2, 27/10/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 01, 09 |
| 1 | - |
| 2 | - |
| 3 | 31, 31 |
| 4 | - |
| 5 | 55 |
| 6 | 68, 63, 65 |
| 7 | 75, 78, 72, 71 |
| 8 | 80, 80, 89 |
| 9 | 93, 94, 95 |
| Giải | Phú Yên | Huế |
|---|---|---|
| G.8 | 73 | 35 |
| G.7 | 024 | 549 |
| G.6 | 6512 6911 7111 | 3939 6994 4867 |
| G.5 | 0810 | 7493 |
| G.4 | 78766 21858 44674 78396 61379 75757 13532 | 66443 84025 11153 87236 41880 67805 43579 |
| G.3 | 08673 65700 | 73100 99473 |
| G.2 | 53582 | 98676 |
| G.1 | 15868 | 49904 |
| G.ĐB | 615735 | 334029 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 20/10/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 00 |
| 1 | 12, 11, 11, 10 |
| 2 | 24 |
| 3 | 32, 35 |
| 4 | - |
| 5 | 58, 57 |
| 6 | 66, 68 |
| 7 | 73, 74, 79, 73 |
| 8 | 82 |
| 9 | 96 |
Loto Huế Thứ 2, 20/10/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 05, 00, 04 |
| 1 | - |
| 2 | 25, 29 |
| 3 | 35, 39, 36 |
| 4 | 49, 43 |
| 5 | 53 |
| 6 | 67 |
| 7 | 79, 73, 76 |
| 8 | 80 |
| 9 | 94, 93 |
| Giải | Phú Yên | Huế |
|---|---|---|
| G.8 | 20 | 03 |
| G.7 | 475 | 264 |
| G.6 | 4601 4307 7413 | 4634 7241 8885 |
| G.5 | 1885 | 2671 |
| G.4 | 20895 93450 26104 82476 13731 02852 13745 | 29693 25767 42319 56408 62141 62681 13102 |
| G.3 | 76322 74963 | 37716 06422 |
| G.2 | 75845 | 88727 |
| G.1 | 42642 | 87740 |
| G.ĐB | 201723 | 931457 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 13/10/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 01, 07, 04 |
| 1 | 13 |
| 2 | 20, 22, 23 |
| 3 | 31 |
| 4 | 45, 45, 42 |
| 5 | 50, 52 |
| 6 | 63 |
| 7 | 75, 76 |
| 8 | 85 |
| 9 | 95 |
Loto Huế Thứ 2, 13/10/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 03, 08, 02 |
| 1 | 19, 16 |
| 2 | 22, 27 |
| 3 | 34 |
| 4 | 41, 41, 40 |
| 5 | 57 |
| 6 | 64, 67 |
| 7 | 71 |
| 8 | 85, 81 |
| 9 | 93 |
| Giải | Phú Yên | Huế |
|---|---|---|
| G.8 | 16 | 12 |
| G.7 | 662 | 639 |
| G.6 | 2001 3849 7646 | 9324 3381 2830 |
| G.5 | 6364 | 5647 |
| G.4 | 47648 64105 69296 57380 79271 10388 70354 | 89055 40725 01644 46195 74945 64019 43484 |
| G.3 | 23079 33050 | 68970 90206 |
| G.2 | 69444 | 82720 |
| G.1 | 47724 | 95996 |
| G.ĐB | 999148 | 995118 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 06/10/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 01, 05 |
| 1 | 16 |
| 2 | 24 |
| 3 | - |
| 4 | 49, 46, 48, 44, 48 |
| 5 | 54, 50 |
| 6 | 62, 64 |
| 7 | 71, 79 |
| 8 | 80, 88 |
| 9 | 96 |
Loto Huế Thứ 2, 06/10/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 06 |
| 1 | 12, 19, 18 |
| 2 | 24, 25, 20 |
| 3 | 39, 30 |
| 4 | 47, 44, 45 |
| 5 | 55 |
| 6 | - |
| 7 | 70 |
| 8 | 81, 84 |
| 9 | 95, 96 |
Thông Tin Về Kết Quả và Trực Tiếp Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung Thứ 2
Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 mở thưởng lúc 17h15 các ngày thứ hai hàng tuần.
Xem trực tiếp XSMT thứ 2 nhanh chóng, chính xác, được cập nhật liên tục từ trường quay của các đài Phú Yên, Huế
- Lịch mở thưởng XSTN thứ 2 và các ngày khác:
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian trực tiếp kết quả: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
- Hướng dẫn khi trúng thưởng
- Nơi lĩnh thưởng: Tại Công ty XSKT của tỉnh phát hành vé.
- Giấy tờ cần thiết khi nhận thưởng: Vé số trúng thưởng còn nguyên vẹn, CMND/CCCD.
- Thời hạn nhận giải: Trong vòng 30 ngày kể từ ngày công bố kết quả.
- Thuế thu nhập: Các giải thưởng trên 10 triệu đồng phải nộp thuế 10%.
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
