XSMT Thứ 3 - Xổ số miền Trung Thứ 3
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 48 | 47 |
G.7 | 881 | 281 |
G.6 | 9823 4549 5158 | 4254 4626 7940 |
G.5 | 2646 | 9305 |
G.4 | 58190 55636 37404 87544 82621 13164 60742 | 39786 69885 77956 39092 06772 07610 53098 |
G.3 | 69939 06518 | 39363 60079 |
G.2 | 00237 | 16606 |
G.1 | 14596 | 52115 |
G.ĐB | 950276 | 156252 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 31/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 18 |
2 | 23, 21 |
3 | 36, 39, 37 |
4 | 48, 49, 46, 44, 42 |
5 | 58 |
6 | 64 |
7 | 76 |
8 | 81 |
9 | 90, 96 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 31/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 06 |
1 | 10, 15 |
2 | 26 |
3 | - |
4 | 47, 40 |
5 | 54, 56, 52 |
6 | 63 |
7 | 72, 79 |
8 | 81, 86, 85 |
9 | 92, 98 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê xổ số miền Trung
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 3:
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 74 | 41 |
G.7 | 657 | 574 |
G.6 | 8188 8420 9584 | 5457 9895 1683 |
G.5 | 3939 | 2032 |
G.4 | 51697 11362 16920 41754 89892 15517 50187 | 26309 68916 18970 02691 61038 19226 41410 |
G.3 | 14344 05291 | 89487 30933 |
G.2 | 11820 | 75336 |
G.1 | 37623 | 51216 |
G.ĐB | 569127 | 635363 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 24/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 17 |
2 | 20, 20, 20, 23, 27 |
3 | 39 |
4 | 44 |
5 | 57, 54 |
6 | 62 |
7 | 74 |
8 | 88, 84, 87 |
9 | 97, 92, 91 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 24/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 16, 10, 16 |
2 | 26 |
3 | 32, 38, 33, 36 |
4 | 41 |
5 | 57 |
6 | 63 |
7 | 74, 70 |
8 | 83, 87 |
9 | 95, 91 |
- Xem thống kê Lô kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 3:
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 34 | 76 |
G.7 | 745 | 834 |
G.6 | 1820 5160 3105 | 2080 4232 1849 |
G.5 | 9549 | 3755 |
G.4 | 22598 14155 36800 49849 55463 07020 43222 | 63704 73442 07203 05753 14435 52388 47800 |
G.3 | 78914 18651 | 63010 85739 |
G.2 | 03971 | 55516 |
G.1 | 43437 | 61391 |
G.ĐB | 090146 | 452232 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 17/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 00 |
1 | 14 |
2 | 20, 20, 22 |
3 | 34, 37 |
4 | 45, 49, 49, 46 |
5 | 55, 51 |
6 | 60, 63 |
7 | 71 |
8 | - |
9 | 98 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 17/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 03, 00 |
1 | 10, 16 |
2 | - |
3 | 34, 32, 35, 39, 32 |
4 | 49, 42 |
5 | 55, 53 |
6 | - |
7 | 76 |
8 | 80, 88 |
9 | 91 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 73 | 45 |
G.7 | 591 | 328 |
G.6 | 1366 0215 6346 | 5166 0387 9078 |
G.5 | 3697 | 8436 |
G.4 | 35993 69203 11215 30625 51934 70977 58099 | 10094 58510 18657 56008 23787 05906 31595 |
G.3 | 05192 77203 | 14784 53127 |
G.2 | 77701 | 73907 |
G.1 | 33253 | 40937 |
G.ĐB | 509721 | 402190 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 10/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 03, 01 |
1 | 15, 15 |
2 | 25, 21 |
3 | 34 |
4 | 46 |
5 | 53 |
6 | 66 |
7 | 73, 77 |
8 | - |
9 | 91, 97, 93, 99, 92 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 10/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 06, 07 |
1 | 10 |
2 | 28, 27 |
3 | 36, 37 |
4 | 45 |
5 | 57 |
6 | 66 |
7 | 78 |
8 | 87, 87, 84 |
9 | 94, 95, 90 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 89 | 06 |
G.7 | 282 | 172 |
G.6 | 0761 3783 8080 | 4995 0453 4783 |
G.5 | 7838 | 5298 |
G.4 | 23471 98137 74569 91527 32067 69664 28131 | 35728 99291 61569 06186 59871 68594 71963 |
G.3 | 98809 02394 | 43407 39942 |
G.2 | 83710 | 80955 |
G.1 | 51560 | 43375 |
G.ĐB | 641776 | 587977 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 03/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 10 |
2 | 27 |
3 | 38, 37, 31 |
4 | - |
5 | - |
6 | 61, 69, 67, 64, 60 |
7 | 71, 76 |
8 | 89, 82, 83, 80 |
9 | 94 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 03/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 07 |
1 | - |
2 | 28 |
3 | - |
4 | 42 |
5 | 53, 55 |
6 | 69, 63 |
7 | 72, 71, 75, 77 |
8 | 83, 86 |
9 | 95, 98, 91, 94 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 36 | 74 |
G.7 | 402 | 619 |
G.6 | 4860 8917 1984 | 2883 7115 6079 |
G.5 | 1943 | 4445 |
G.4 | 01883 52984 89672 98925 47289 75496 76509 | 69697 34753 45614 27614 39371 89904 59813 |
G.3 | 48603 53681 | 87332 89631 |
G.2 | 42930 | 63865 |
G.1 | 30431 | 86442 |
G.ĐB | 587553 | 810122 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 27/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 09, 03 |
1 | 17 |
2 | 25 |
3 | 36, 30, 31 |
4 | 43 |
5 | 53 |
6 | 60 |
7 | 72 |
8 | 84, 83, 84, 89, 81 |
9 | 96 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 27/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 19, 15, 14, 14, 13 |
2 | 22 |
3 | 32, 31 |
4 | 45, 42 |
5 | 53 |
6 | 65 |
7 | 74, 79, 71 |
8 | 83 |
9 | 97 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 32 | 69 |
G.7 | 344 | 786 |
G.6 | 2584 1967 1803 | 0832 3515 5224 |
G.5 | 2404 | 3862 |
G.4 | 42730 32249 99509 76878 27560 23960 19307 | 15957 53416 73991 67286 97292 72000 49940 |
G.3 | 75626 50064 | 40686 62150 |
G.2 | 00286 | 55320 |
G.1 | 30269 | 15743 |
G.ĐB | 146930 | 621449 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 20/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04, 09, 07 |
1 | - |
2 | 26 |
3 | 32, 30, 30 |
4 | 44, 49 |
5 | - |
6 | 67, 60, 60, 64, 69 |
7 | 78 |
8 | 84, 86 |
9 | - |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 20/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 15, 16 |
2 | 24, 20 |
3 | 32 |
4 | 40, 43, 49 |
5 | 57, 50 |
6 | 69, 62 |
7 | - |
8 | 86, 86, 86 |
9 | 91, 92 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |