XSMT Thứ 4 - Xổ số miền Trung Thứ 4
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 56 | 87 |
G.7 | 792 | 586 |
G.6 | 1381 6808 2455 | 8742 4341 6098 |
G.5 | 7725 | 8401 |
G.4 | 93161 62429 70782 25209 37155 46078 32851 | 95873 43636 34583 79067 67975 40513 26297 |
G.3 | 79583 39038 | 99579 25130 |
G.2 | 74954 | 21951 |
G.1 | 62618 | 90939 |
G.ĐB | 607023 | 657186 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 15/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 09 |
1 | 18 |
2 | 25, 29, 23 |
3 | 38 |
4 | - |
5 | 56, 55, 55, 51, 54 |
6 | 61 |
7 | 78 |
8 | 81, 82, 83 |
9 | 92 |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 15/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 13 |
2 | - |
3 | 36, 30, 39 |
4 | 42, 41 |
5 | 51 |
6 | 67 |
7 | 73, 75, 79 |
8 | 87, 86, 83, 86 |
9 | 98, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê xổ số miền Trung
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 4:
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 85 | 82 |
G.7 | 314 | 921 |
G.6 | 1613 0416 2285 | 0527 5241 0048 |
G.5 | 2137 | 6040 |
G.4 | 66745 62144 65174 63754 23089 73550 77044 | 91450 77906 77503 50943 19052 73949 05331 |
G.3 | 08882 16643 | 57922 15866 |
G.2 | 33615 | 54180 |
G.1 | 44313 | 02857 |
G.ĐB | 700660 | 784788 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 08/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 13, 16, 15, 13 |
2 | - |
3 | 37 |
4 | 45, 44, 44, 43 |
5 | 54, 50 |
6 | 60 |
7 | 74 |
8 | 85, 85, 89, 82 |
9 | - |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 08/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 03 |
1 | - |
2 | 21, 27, 22 |
3 | 31 |
4 | 41, 48, 40, 43, 49 |
5 | 50, 52, 57 |
6 | 66 |
7 | - |
8 | 82, 80, 88 |
9 | - |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 4:
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 19 | 67 |
G.7 | 572 | 191 |
G.6 | 8520 7721 8935 | 1275 3000 3947 |
G.5 | 4436 | 6198 |
G.4 | 59081 26587 04655 69084 51540 56936 35659 | 30001 55234 60691 93910 07485 77321 80383 |
G.3 | 83316 42481 | 45885 41921 |
G.2 | 94674 | 71797 |
G.1 | 04787 | 22946 |
G.ĐB | 430543 | 866605 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 01/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 19, 16 |
2 | 20, 21 |
3 | 35, 36, 36 |
4 | 40, 43 |
5 | 55, 59 |
6 | - |
7 | 72, 74 |
8 | 81, 87, 84, 81, 87 |
9 | - |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 01/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 01, 05 |
1 | 10 |
2 | 21, 21 |
3 | 34 |
4 | 47, 46 |
5 | - |
6 | 67 |
7 | 75 |
8 | 85, 83, 85 |
9 | 91, 98, 91, 97 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 39 | 10 |
G.7 | 401 | 551 |
G.6 | 2189 8598 4234 | 5625 2797 0489 |
G.5 | 0544 | 9008 |
G.4 | 75745 60041 38978 96412 28725 58604 97656 | 82685 34940 67856 95252 26114 02185 52199 |
G.3 | 40986 93674 | 77913 87799 |
G.2 | 29680 | 23068 |
G.1 | 30124 | 20431 |
G.ĐB | 103987 | 791057 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 25/12/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 04 |
1 | 12 |
2 | 25, 24 |
3 | 39, 34 |
4 | 44, 45, 41 |
5 | 56 |
6 | - |
7 | 78, 74 |
8 | 89, 86, 80, 87 |
9 | 98 |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 25/12/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 10, 14, 13 |
2 | 25 |
3 | 31 |
4 | 40 |
5 | 51, 56, 52, 57 |
6 | 68 |
7 | - |
8 | 89, 85, 85 |
9 | 97, 99, 99 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 30 | 26 |
G.7 | 166 | 890 |
G.6 | 2901 3376 5764 | 1420 7796 4112 |
G.5 | 0280 | 6840 |
G.4 | 93358 21154 16930 65453 04405 92012 91914 | 79054 44309 81080 33603 23644 22695 16721 |
G.3 | 10612 23270 | 03814 04276 |
G.2 | 45760 | 66768 |
G.1 | 40827 | 64213 |
G.ĐB | 949858 | 182546 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 18/12/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 05 |
1 | 12, 14, 12 |
2 | 27 |
3 | 30, 30 |
4 | - |
5 | 58, 54, 53, 58 |
6 | 66, 64, 60 |
7 | 76, 70 |
8 | 80 |
9 | - |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 18/12/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 03 |
1 | 12, 14, 13 |
2 | 26, 20, 21 |
3 | - |
4 | 40, 44, 46 |
5 | 54 |
6 | 68 |
7 | 76 |
8 | 80 |
9 | 90, 96, 95 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 67 | 88 |
G.7 | 946 | 440 |
G.6 | 4885 2474 7858 | 7995 0010 7973 |
G.5 | 5923 | 8631 |
G.4 | 67327 27066 99153 25262 15614 18605 64561 | 32441 40700 80966 96957 32366 87754 81464 |
G.3 | 69327 27753 | 06079 10015 |
G.2 | 81774 | 63849 |
G.1 | 27912 | 91112 |
G.ĐB | 393667 | 261394 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 11/12/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 14, 12 |
2 | 23, 27, 27 |
3 | - |
4 | 46 |
5 | 58, 53, 53 |
6 | 67, 66, 62, 61, 67 |
7 | 74, 74 |
8 | 85 |
9 | - |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 11/12/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 10, 15, 12 |
2 | - |
3 | 31 |
4 | 40, 41, 49 |
5 | 57, 54 |
6 | 66, 66, 64 |
7 | 73, 79 |
8 | 88 |
9 | 95, 94 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 79 | 07 |
G.7 | 450 | 429 |
G.6 | 3370 8331 6094 | 8808 0188 3330 |
G.5 | 7006 | 1826 |
G.4 | 99532 06299 27041 15214 84449 18286 29841 | 99698 29084 50017 95497 29641 08384 55359 |
G.3 | 95280 85745 | 75398 04110 |
G.2 | 34801 | 30396 |
G.1 | 89077 | 98981 |
G.ĐB | 894937 | 889586 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 04/12/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 01 |
1 | 14 |
2 | - |
3 | 31, 32, 37 |
4 | 41, 49, 41, 45 |
5 | 50 |
6 | - |
7 | 79, 70, 77 |
8 | 86, 80 |
9 | 94, 99 |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 04/12/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 08 |
1 | 17, 10 |
2 | 29, 26 |
3 | 30 |
4 | 41 |
5 | 59 |
6 | - |
7 | - |
8 | 88, 84, 84, 81, 86 |
9 | 98, 97, 98, 96 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |