XSMT Thứ 4 - Xổ số miền Trung Thứ 4
| Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| G.8 | 14 | 96 |
| G.7 | 351 | 718 |
| G.6 | 4019 8420 5984 | 5664 0799 4479 |
| G.5 | 5621 | 1600 |
| G.4 | 56152 82373 65845 94444 73546 73178 52924 | 01849 62408 15231 44255 05828 80328 54103 |
| G.3 | 40495 53848 | 89642 65634 |
| G.2 | 78937 | 15397 |
| G.1 | 73469 | 58849 |
| G.ĐB | 039701 | 819251 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 05/11/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 01 |
| 1 | 14, 19 |
| 2 | 20, 21, 24 |
| 3 | 37 |
| 4 | 45, 44, 46, 48 |
| 5 | 51, 52 |
| 6 | 69 |
| 7 | 73, 78 |
| 8 | 84 |
| 9 | 95 |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 05/11/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 00, 08, 03 |
| 1 | 18 |
| 2 | 28, 28 |
| 3 | 31, 34 |
| 4 | 49, 42, 49 |
| 5 | 55, 51 |
| 6 | 64 |
| 7 | 79 |
| 8 | - |
| 9 | 96, 99, 97 |
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê xổ số miền Trung
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 4:
| Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| G.8 | 36 | 02 |
| G.7 | 333 | 245 |
| G.6 | 1471 0565 0555 | 0199 9813 3103 |
| G.5 | 8536 | 3750 |
| G.4 | 74587 89339 91255 58664 88058 54031 82352 | 26718 58199 42243 99963 85989 35968 26356 |
| G.3 | 08668 07628 | 46861 98716 |
| G.2 | 98114 | 05343 |
| G.1 | 00490 | 25461 |
| G.ĐB | 518935 | 069132 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 29/10/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 14 |
| 2 | 28 |
| 3 | 36, 33, 36, 39, 31, 35 |
| 4 | - |
| 5 | 55, 55, 58, 52 |
| 6 | 65, 64, 68 |
| 7 | 71 |
| 8 | 87 |
| 9 | 90 |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 29/10/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 02, 03 |
| 1 | 13, 18, 16 |
| 2 | - |
| 3 | 32 |
| 4 | 45, 43, 43 |
| 5 | 50, 56 |
| 6 | 63, 68, 61, 61 |
| 7 | - |
| 8 | 89 |
| 9 | 99, 99 |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 4:
| Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| G.8 | 57 | 28 |
| G.7 | 723 | 133 |
| G.6 | 5574 4781 6233 | 4808 2833 1260 |
| G.5 | 2658 | 5617 |
| G.4 | 74059 04885 55272 55641 64655 80724 55667 | 66191 87501 50879 59186 18589 42145 13138 |
| G.3 | 33262 97280 | 48996 90337 |
| G.2 | 36975 | 62264 |
| G.1 | 74276 | 92797 |
| G.ĐB | 595270 | 091803 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 22/10/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | - |
| 2 | 23, 24 |
| 3 | 33 |
| 4 | 41 |
| 5 | 57, 58, 59, 55 |
| 6 | 67, 62 |
| 7 | 74, 72, 75, 76, 70 |
| 8 | 81, 85, 80 |
| 9 | - |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 22/10/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 08, 01, 03 |
| 1 | 17 |
| 2 | 28 |
| 3 | 33, 33, 38, 37 |
| 4 | 45 |
| 5 | - |
| 6 | 60, 64 |
| 7 | 79 |
| 8 | 86, 89 |
| 9 | 91, 96, 97 |
| Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| G.8 | 41 | 17 |
| G.7 | 029 | 146 |
| G.6 | 5869 4378 0151 | 5003 3883 5273 |
| G.5 | 1005 | 5607 |
| G.4 | 70235 71897 81624 12715 42505 09122 15846 | 16318 20584 66729 66366 99731 17424 22239 |
| G.3 | 48567 95082 | 09896 84936 |
| G.2 | 69041 | 74264 |
| G.1 | 19488 | 87771 |
| G.ĐB | 308242 | 951958 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 15/10/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 05, 05 |
| 1 | 15 |
| 2 | 29, 24, 22 |
| 3 | 35 |
| 4 | 41, 46, 41, 42 |
| 5 | 51 |
| 6 | 69, 67 |
| 7 | 78 |
| 8 | 82, 88 |
| 9 | 97 |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 15/10/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 03, 07 |
| 1 | 17, 18 |
| 2 | 29, 24 |
| 3 | 31, 39, 36 |
| 4 | 46 |
| 5 | 58 |
| 6 | 66, 64 |
| 7 | 73, 71 |
| 8 | 83, 84 |
| 9 | 96 |
| Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| G.8 | 83 | 15 |
| G.7 | 562 | 960 |
| G.6 | 2091 7973 2836 | 3039 3631 8651 |
| G.5 | 2521 | 7479 |
| G.4 | 03389 89572 56482 67877 71642 40429 76367 | 50785 31650 91351 80998 39785 91011 52334 |
| G.3 | 03077 86284 | 63836 59489 |
| G.2 | 10291 | 44193 |
| G.1 | 21550 | 83543 |
| G.ĐB | 554487 | 077346 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 08/10/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | - |
| 2 | 21, 29 |
| 3 | 36 |
| 4 | 42 |
| 5 | 50 |
| 6 | 62, 67 |
| 7 | 73, 72, 77, 77 |
| 8 | 83, 89, 82, 84, 87 |
| 9 | 91, 91 |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 08/10/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 15, 11 |
| 2 | - |
| 3 | 39, 31, 34, 36 |
| 4 | 43, 46 |
| 5 | 51, 50, 51 |
| 6 | 60 |
| 7 | 79 |
| 8 | 85, 85, 89 |
| 9 | 98, 93 |
| Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| G.8 | 22 | 40 |
| G.7 | 234 | 432 |
| G.6 | 1756 1983 5013 | 7581 5609 4447 |
| G.5 | 5001 | 0047 |
| G.4 | 69580 44835 04546 93420 11738 80143 63705 | 85118 24429 63863 69151 71718 78401 06119 |
| G.3 | 55597 08302 | 25756 42811 |
| G.2 | 86198 | 85450 |
| G.1 | 13402 | 12850 |
| G.ĐB | 732606 | 960515 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 01/10/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 01, 05, 02, 02, 06 |
| 1 | 13 |
| 2 | 22, 20 |
| 3 | 34, 35, 38 |
| 4 | 46, 43 |
| 5 | 56 |
| 6 | - |
| 7 | - |
| 8 | 83, 80 |
| 9 | 97, 98 |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 01/10/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 09, 01 |
| 1 | 18, 18, 19, 11, 15 |
| 2 | 29 |
| 3 | 32 |
| 4 | 40, 47, 47 |
| 5 | 51, 56, 50, 50 |
| 6 | 63 |
| 7 | - |
| 8 | 81 |
| 9 | - |
| Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| G.8 | 65 | 59 |
| G.7 | 247 | 739 |
| G.6 | 6046 3554 7867 | 2660 2696 8221 |
| G.5 | 1002 | 6664 |
| G.4 | 40354 70589 53266 66978 69894 64395 31874 | 10160 47977 62282 82137 18706 22957 51734 |
| G.3 | 09457 94684 | 88161 52565 |
| G.2 | 00595 | 61911 |
| G.1 | 27502 | 32578 |
| G.ĐB | 357134 | 861914 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 24/09/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 02, 02 |
| 1 | - |
| 2 | - |
| 3 | 34 |
| 4 | 47, 46 |
| 5 | 54, 54, 57 |
| 6 | 65, 67, 66 |
| 7 | 78, 74 |
| 8 | 89, 84 |
| 9 | 94, 95, 95 |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 24/09/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 06 |
| 1 | 11, 14 |
| 2 | 21 |
| 3 | 39, 37, 34 |
| 4 | - |
| 5 | 59, 57 |
| 6 | 60, 64, 60, 61, 65 |
| 7 | 77, 78 |
| 8 | 82 |
| 9 | 96 |
Thông Tin Về Kết Quả và Trực Tiếp Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung Thứ 4
Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 mở thưởng lúc 17h15 các ngày thứ tư hàng tuần.
Xem trực tiếp XSMT thứ 4 nhanh chóng, chính xác, được cập nhật liên tục từ trường quay của các đài Đà Nẵng, Khánh Hòa
- Lịch mở thưởng XSTN thứ 4 và các ngày khác:
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian trực tiếp kết quả: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
- Hướng dẫn khi trúng thưởng
- Nơi lĩnh thưởng: Tại Công ty XSKT của tỉnh phát hành vé.
- Giấy tờ cần thiết khi nhận thưởng: Vé số trúng thưởng còn nguyên vẹn, CMND/CCCD.
- Thời hạn nhận giải: Trong vòng 30 ngày kể từ ngày công bố kết quả.
- Thuế thu nhập: Các giải thưởng trên 10 triệu đồng phải nộp thuế 10%.
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
