XSMT Thứ 4 - Xổ số miền Trung Thứ 4
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 85 | 48 |
G.7 | 807 | 077 |
G.6 | 8753 8578 8171 | 9098 3285 8168 |
G.5 | 4468 | 3320 |
G.4 | 66502 44713 20948 93653 97141 30843 45094 | 24689 79788 86635 45206 96819 54322 34964 |
G.3 | 96420 87778 | 32005 31999 |
G.2 | 76584 | 96754 |
G.1 | 42758 | 28950 |
G.ĐB | 267051 | 313273 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 24/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 02 |
1 | 13 |
2 | 20 |
3 | - |
4 | 48, 41, 43 |
5 | 53, 53, 58, 51 |
6 | 68 |
7 | 78, 71, 78 |
8 | 85, 84 |
9 | 94 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 24/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 05 |
1 | 19 |
2 | 20, 22 |
3 | 35 |
4 | 48 |
5 | 54, 50 |
6 | 68, 64 |
7 | 77, 73 |
8 | 85, 89, 88 |
9 | 98, 99 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê xổ số miền Trung
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 4 hôm nay:
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 96 | 36 |
G.7 | 667 | 891 |
G.6 | 3910 9484 0158 | 0727 7837 2534 |
G.5 | 0934 | 5128 |
G.4 | 53262 51926 97214 93000 05068 05803 66982 | 39088 03691 54337 99017 75646 26337 82445 |
G.3 | 14512 98642 | 90814 82807 |
G.2 | 73994 | 57207 |
G.1 | 60494 | 51580 |
G.ĐB | 322589 | 547650 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 17/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 03 |
1 | 10, 14, 12 |
2 | 26 |
3 | 34 |
4 | 42 |
5 | 58 |
6 | 67, 62, 68 |
7 | - |
8 | 84, 82, 89 |
9 | 96, 94, 94 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 17/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 07 |
1 | 17, 14 |
2 | 27, 28 |
3 | 36, 37, 34, 37, 37 |
4 | 46, 45 |
5 | 50 |
6 | - |
7 | - |
8 | 88, 80 |
9 | 91, 91 |
- Xem thống kê Lô kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 4 hôm nay:
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 08 | 75 |
G.7 | 358 | 119 |
G.6 | 4115 0705 8851 | 8655 2032 0577 |
G.5 | 5794 | 9661 |
G.4 | 49142 82233 96864 17625 54097 66645 59652 | 53806 31446 89495 55287 44553 77971 57496 |
G.3 | 35266 68827 | 14112 82039 |
G.2 | 73699 | 26947 |
G.1 | 05177 | 63556 |
G.ĐB | 625143 | 537181 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 10/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 05 |
1 | 15 |
2 | 25, 27 |
3 | 33 |
4 | 42, 45, 43 |
5 | 58, 51, 52 |
6 | 64, 66 |
7 | 77 |
8 | - |
9 | 94, 97, 99 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 10/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 19, 12 |
2 | - |
3 | 32, 39 |
4 | 46, 47 |
5 | 55, 53, 56 |
6 | 61 |
7 | 75, 77, 71 |
8 | 87, 81 |
9 | 95, 96 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 08 | 78 |
G.7 | 627 | 856 |
G.6 | 7550 0794 0500 | 4587 9613 4377 |
G.5 | 8129 | 1873 |
G.4 | 04564 09973 41275 51114 86982 18117 85297 | 25375 07054 03035 46841 54278 83573 20343 |
G.3 | 21451 34855 | 07572 02497 |
G.2 | 86252 | 66455 |
G.1 | 12119 | 28997 |
G.ĐB | 634263 | 390746 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 03/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 00 |
1 | 14, 17, 19 |
2 | 27, 29 |
3 | - |
4 | - |
5 | 50, 51, 55, 52 |
6 | 64, 63 |
7 | 73, 75 |
8 | 82 |
9 | 94, 97 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 03/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13 |
2 | - |
3 | 35 |
4 | 41, 43, 46 |
5 | 56, 54, 55 |
6 | - |
7 | 78, 77, 73, 75, 78, 73, 72 |
8 | 87 |
9 | 97, 97 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 01 | 57 |
G.7 | 997 | 067 |
G.6 | 2456 6175 4416 | 4427 2656 3971 |
G.5 | 7008 | 6008 |
G.4 | 26947 63449 79524 60822 85238 56683 97627 | 29764 41798 30737 71238 77947 28400 41983 |
G.3 | 59518 85723 | 52013 51053 |
G.2 | 94628 | 08356 |
G.1 | 21320 | 01998 |
G.ĐB | 050697 | 648891 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 27/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 08 |
1 | 16, 18 |
2 | 24, 22, 27, 23, 28, 20 |
3 | 38 |
4 | 47, 49 |
5 | 56 |
6 | - |
7 | 75 |
8 | 83 |
9 | 97, 97 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 27/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 00 |
1 | 13 |
2 | 27 |
3 | 37, 38 |
4 | 47 |
5 | 57, 56, 53, 56 |
6 | 67, 64 |
7 | 71 |
8 | 83 |
9 | 98, 98, 91 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 29 | 19 |
G.7 | 336 | 135 |
G.6 | 9516 9162 7233 | 5802 3295 3816 |
G.5 | 9910 | 0330 |
G.4 | 10743 18367 23014 54849 45059 02362 03103 | 90951 18699 90523 01895 10277 59523 37557 |
G.3 | 62214 43127 | 19106 69830 |
G.2 | 08540 | 14842 |
G.1 | 96804 | 13449 |
G.ĐB | 154152 | 487902 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 20/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04 |
1 | 16, 10, 14, 14 |
2 | 29, 27 |
3 | 36, 33 |
4 | 43, 49, 40 |
5 | 59, 52 |
6 | 62, 67, 62 |
7 | - |
8 | - |
9 | - |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 20/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 06, 02 |
1 | 19, 16 |
2 | 23, 23 |
3 | 35, 30, 30 |
4 | 42, 49 |
5 | 51, 57 |
6 | - |
7 | 77 |
8 | - |
9 | 95, 99, 95 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 58 | 89 |
G.7 | 057 | 963 |
G.6 | 8714 4714 8862 | 6170 4540 0705 |
G.5 | 1114 | 9625 |
G.4 | 41221 87228 73054 99269 01146 63386 91870 | 73628 36290 15918 98383 79699 30621 19344 |
G.3 | 62287 92163 | 06154 24993 |
G.2 | 49754 | 93804 |
G.1 | 10277 | 04340 |
G.ĐB | 351910 | 453716 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 13/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 14, 14, 10 |
2 | 21, 28 |
3 | - |
4 | 46 |
5 | 58, 57, 54, 54 |
6 | 62, 69, 63 |
7 | 70, 77 |
8 | 86, 87 |
9 | - |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 13/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 04 |
1 | 18, 16 |
2 | 25, 28, 21 |
3 | - |
4 | 40, 44, 40 |
5 | 54 |
6 | 63 |
7 | 70 |
8 | 89, 83 |
9 | 90, 99, 93 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |