XSMT Thứ 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 28 | 02 | 14 |
G.7 | 640 | 712 | 396 |
G.6 | 8258 8739 4186 | 9949 2993 2941 | 4478 8841 2252 |
G.5 | 3431 | 1232 | 5558 |
G.4 | 33277 30492 22063 01980 51728 51913 22982 | 59437 63108 86061 92580 56423 05680 17104 | 22316 06994 28659 17310 92833 11706 05434 |
G.3 | 90978 13648 | 24808 79630 | 28169 65929 |
G.2 | 68075 | 31490 | 39249 |
G.1 | 41361 | 02853 | 42004 |
G.ĐB | 624505 | 992204 | 855603 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 17/04/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 13 |
2 | 28, 28 |
3 | 39, 31 |
4 | 40, 48 |
5 | 58 |
6 | 63, 61 |
7 | 77, 78, 75 |
8 | 86, 80, 82 |
9 | 92 |
Loto Bình Định Thứ 5, 17/04/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 08, 04, 08, 04 |
1 | 12 |
2 | 23 |
3 | 32, 37, 30 |
4 | 49, 41 |
5 | 53 |
6 | 61 |
7 | - |
8 | 80, 80 |
9 | 93, 90 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 17/04/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 04, 03 |
1 | 14, 16, 10 |
2 | 29 |
3 | 33, 34 |
4 | 41, 49 |
5 | 52, 58, 59 |
6 | 69 |
7 | 78 |
8 | - |
9 | 96, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê xổ số miền Trung
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 5:
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 76 | 11 | 54 |
G.7 | 100 | 094 | 470 |
G.6 | 2956 2648 5140 | 0521 7545 5024 | 8474 0950 9131 |
G.5 | 9729 | 5324 | 7627 |
G.4 | 12324 03836 65960 28569 16284 98570 78483 | 17027 96936 13954 90380 26049 24464 75785 | 12354 94647 16691 49461 96685 17868 57367 |
G.3 | 24804 80978 | 39746 05475 | 61154 61455 |
G.2 | 78526 | 86029 | 55927 |
G.1 | 67191 | 74506 | 32259 |
G.ĐB | 879474 | 942051 | 884260 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 10/04/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 04 |
1 | - |
2 | 29, 24, 26 |
3 | 36 |
4 | 48, 40 |
5 | 56 |
6 | 60, 69 |
7 | 76, 70, 78, 74 |
8 | 84, 83 |
9 | 91 |
Loto Bình Định Thứ 5, 10/04/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 11 |
2 | 21, 24, 24, 27, 29 |
3 | 36 |
4 | 45, 49, 46 |
5 | 54, 51 |
6 | 64 |
7 | 75 |
8 | 80, 85 |
9 | 94 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 10/04/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 27, 27 |
3 | 31 |
4 | 47 |
5 | 54, 50, 54, 54, 55, 59 |
6 | 61, 68, 67, 60 |
7 | 70, 74 |
8 | 85 |
9 | 91 |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 5:
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 56 | 93 | 42 |
G.7 | 687 | 816 | 183 |
G.6 | 5096 0456 7758 | 2752 1374 9595 | 2162 4340 3192 |
G.5 | 6267 | 8314 | 9604 |
G.4 | 89037 74671 37984 94800 29796 57431 11044 | 71965 32589 66017 95053 56815 72849 62745 | 54692 21663 77592 16026 36237 67502 62414 |
G.3 | 09447 79650 | 72668 08442 | 63979 42843 |
G.2 | 72421 | 24003 | 02278 |
G.1 | 23123 | 95790 | 62666 |
G.ĐB | 038323 | 514816 | 070337 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 03/04/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | - |
2 | 21, 23, 23 |
3 | 37, 31 |
4 | 44, 47 |
5 | 56, 56, 58, 50 |
6 | 67 |
7 | 71 |
8 | 87, 84 |
9 | 96, 96 |
Loto Bình Định Thứ 5, 03/04/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 16, 14, 17, 15, 16 |
2 | - |
3 | - |
4 | 49, 45, 42 |
5 | 52, 53 |
6 | 65, 68 |
7 | 74 |
8 | 89 |
9 | 93, 95, 90 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 03/04/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 02 |
1 | 14 |
2 | 26 |
3 | 37, 37 |
4 | 42, 40, 43 |
5 | - |
6 | 62, 63, 66 |
7 | 79, 78 |
8 | 83 |
9 | 92, 92, 92 |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 38 | 58 | 88 |
G.7 | 628 | 180 | 923 |
G.6 | 1353 4871 2889 | 9951 1821 7945 | 2188 9222 2141 |
G.5 | 3615 | 9522 | 8722 |
G.4 | 75765 13477 05930 87348 52090 35917 26396 | 17724 33522 85741 23781 07645 60603 59792 | 10847 43882 74193 66196 24185 42515 60787 |
G.3 | 53460 97749 | 31299 55068 | 44428 85890 |
G.2 | 96017 | 64502 | 11937 |
G.1 | 24727 | 97794 | 02593 |
G.ĐB | 103238 | 464102 | 712024 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 27/03/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 17, 17 |
2 | 28, 27 |
3 | 38, 30, 38 |
4 | 48, 49 |
5 | 53 |
6 | 65, 60 |
7 | 71, 77 |
8 | 89 |
9 | 90, 96 |
Loto Bình Định Thứ 5, 27/03/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 02, 02 |
1 | - |
2 | 21, 22, 24, 22 |
3 | - |
4 | 45, 41, 45 |
5 | 58, 51 |
6 | 68 |
7 | - |
8 | 80, 81 |
9 | 92, 99, 94 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 27/03/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 15 |
2 | 23, 22, 22, 28, 24 |
3 | 37 |
4 | 41, 47 |
5 | - |
6 | - |
7 | - |
8 | 88, 88, 82, 85, 87 |
9 | 93, 96, 90, 93 |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 37 | 49 | 57 |
G.7 | 378 | 410 | 659 |
G.6 | 3636 4347 3216 | 4686 5537 3928 | 5807 1066 6915 |
G.5 | 2470 | 5831 | 7423 |
G.4 | 24943 42532 94911 05163 28958 89915 23578 | 67277 95880 83844 73563 44602 03099 10499 | 51037 33885 46130 57635 64127 35234 02909 |
G.3 | 78115 39835 | 82935 81246 | 46389 72879 |
G.2 | 20158 | 99291 | 37245 |
G.1 | 09577 | 90976 | 12575 |
G.ĐB | 376935 | 283721 | 674524 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 20/03/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 11, 15, 15 |
2 | - |
3 | 37, 36, 32, 35, 35 |
4 | 47, 43 |
5 | 58, 58 |
6 | 63 |
7 | 78, 70, 78, 77 |
8 | - |
9 | - |
Loto Bình Định Thứ 5, 20/03/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 10 |
2 | 28, 21 |
3 | 37, 31, 35 |
4 | 49, 44, 46 |
5 | - |
6 | 63 |
7 | 77, 76 |
8 | 86, 80 |
9 | 99, 99, 91 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 20/03/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 09 |
1 | 15 |
2 | 23, 27, 24 |
3 | 37, 30, 35, 34 |
4 | 45 |
5 | 57, 59 |
6 | 66 |
7 | 79, 75 |
8 | 85, 89 |
9 | - |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 15 | 20 | 34 |
G.7 | 565 | 440 | 949 |
G.6 | 0226 5437 8150 | 5348 5240 5363 | 3842 4893 6415 |
G.5 | 1066 | 9879 | 1586 |
G.4 | 31537 25173 09960 25585 77873 76283 21098 | 28854 13273 57096 42629 74740 65051 88609 | 95759 72816 84728 01516 29489 96527 77783 |
G.3 | 68182 11954 | 75089 92769 | 76323 37645 |
G.2 | 21835 | 63863 | 98020 |
G.1 | 40165 | 49885 | 00296 |
G.ĐB | 421886 | 229008 | 728742 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 13/03/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 15 |
2 | 26 |
3 | 37, 37, 35 |
4 | - |
5 | 50, 54 |
6 | 65, 66, 60, 65 |
7 | 73, 73 |
8 | 85, 83, 82, 86 |
9 | 98 |
Loto Bình Định Thứ 5, 13/03/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 08 |
1 | - |
2 | 20, 29 |
3 | - |
4 | 40, 48, 40, 40 |
5 | 54, 51 |
6 | 63, 69, 63 |
7 | 79, 73 |
8 | 89, 85 |
9 | 96 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 13/03/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 16, 16 |
2 | 28, 27, 23, 20 |
3 | 34 |
4 | 49, 42, 45, 42 |
5 | 59 |
6 | - |
7 | - |
8 | 86, 89, 83 |
9 | 93, 96 |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 26 | 38 | 14 |
G.7 | 955 | 633 | 109 |
G.6 | 3360 7119 9866 | 1447 5124 6629 | 7627 0245 7355 |
G.5 | 8612 | 7899 | 3291 |
G.4 | 39847 88656 51147 58717 69813 55322 71227 | 82011 05074 58395 24674 63504 65794 82775 | 05165 56456 86754 37124 81007 40993 78668 |
G.3 | 97359 31172 | 08778 45427 | 17280 00494 |
G.2 | 33099 | 35697 | 86882 |
G.1 | 29575 | 60505 | 06804 |
G.ĐB | 820806 | 422671 | 831200 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 06/03/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 19, 12, 17, 13 |
2 | 26, 22, 27 |
3 | - |
4 | 47, 47 |
5 | 55, 56, 59 |
6 | 60, 66 |
7 | 72, 75 |
8 | - |
9 | 99 |
Loto Bình Định Thứ 5, 06/03/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 05 |
1 | 11 |
2 | 24, 29, 27 |
3 | 38, 33 |
4 | 47 |
5 | - |
6 | - |
7 | 74, 74, 75, 78, 71 |
8 | - |
9 | 99, 95, 94, 97 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 06/03/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 07, 04, 00 |
1 | 14 |
2 | 27, 24 |
3 | - |
4 | 45 |
5 | 55, 56, 54 |
6 | 65, 68 |
7 | - |
8 | 80, 82 |
9 | 91, 93, 94 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |