XSMT Thứ 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 61 | 81 | 88 |
G.7 | 729 | 448 | 096 |
G.6 | 3173 0179 2806 | 6070 2694 0485 | 1706 8169 7168 |
G.5 | 6280 | 8383 | 3030 |
G.4 | 21053 36071 51895 00765 35659 72436 62467 | 23154 42995 17514 37801 93173 43913 80241 | 85224 31196 95915 74019 31733 13749 33051 |
G.3 | 38916 31263 | 62755 88141 | 95735 93034 |
G.2 | 82408 | 66713 | 21944 |
G.1 | 54126 | 74928 | 01139 |
G.ĐB | 537915 | 930345 | 292146 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 13/02/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 08 |
1 | 16, 15 |
2 | 29, 26 |
3 | 36 |
4 | - |
5 | 53, 59 |
6 | 61, 65, 67, 63 |
7 | 73, 79, 71 |
8 | 80 |
9 | 95 |
Loto Bình Định Thứ 5, 13/02/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 14, 13, 13 |
2 | 28 |
3 | - |
4 | 48, 41, 41, 45 |
5 | 54, 55 |
6 | - |
7 | 70, 73 |
8 | 81, 85, 83 |
9 | 94, 95 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 13/02/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 15, 19 |
2 | 24 |
3 | 30, 33, 35, 34, 39 |
4 | 49, 44, 46 |
5 | 51 |
6 | 69, 68 |
7 | - |
8 | 88 |
9 | 96, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê xổ số miền Trung
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 5:
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 75 | 32 | 27 |
G.7 | 730 | 236 | 900 |
G.6 | 0443 2244 4631 | 6416 2811 2011 | 0235 8355 9067 |
G.5 | 4400 | 5877 | 4905 |
G.4 | 75498 83728 36323 52186 91526 66570 62518 | 43009 21619 21705 94385 73114 71197 49213 | 52586 03841 29371 65568 74248 62209 54143 |
G.3 | 88577 61746 | 86165 84108 | 49374 68409 |
G.2 | 96396 | 80704 | 25785 |
G.1 | 40544 | 59588 | 46177 |
G.ĐB | 868394 | 814146 | 196458 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 06/02/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 18 |
2 | 28, 23, 26 |
3 | 30, 31 |
4 | 43, 44, 46, 44 |
5 | - |
6 | - |
7 | 75, 70, 77 |
8 | 86 |
9 | 98, 96, 94 |
Loto Bình Định Thứ 5, 06/02/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 05, 08, 04 |
1 | 16, 11, 11, 19, 14, 13 |
2 | - |
3 | 32, 36 |
4 | 46 |
5 | - |
6 | 65 |
7 | 77 |
8 | 85, 88 |
9 | 97 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 06/02/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 05, 09, 09 |
1 | - |
2 | 27 |
3 | 35 |
4 | 41, 48, 43 |
5 | 55, 58 |
6 | 67, 68 |
7 | 71, 74, 77 |
8 | 86, 85 |
9 | - |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 5:
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 49 | 51 | 21 |
G.7 | 477 | 963 | 033 |
G.6 | 9498 0257 6063 | 3473 5904 7833 | 1623 5509 4746 |
G.5 | 4163 | 1201 | 7192 |
G.4 | 66720 11749 99860 66005 63310 40050 98801 | 87786 15449 37632 52435 91374 54066 66920 | 25734 01272 45936 12937 95216 69264 84079 |
G.3 | 46049 97815 | 96264 95258 | 92765 40111 |
G.2 | 48717 | 41372 | 75574 |
G.1 | 78550 | 79848 | 17318 |
G.ĐB | 362638 | 331313 | 564141 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 30/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 01 |
1 | 10, 15, 17 |
2 | 20 |
3 | 38 |
4 | 49, 49, 49 |
5 | 57, 50, 50 |
6 | 63, 63, 60 |
7 | 77 |
8 | - |
9 | 98 |
Loto Bình Định Thứ 5, 30/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 01 |
1 | 13 |
2 | 20 |
3 | 33, 32, 35 |
4 | 49, 48 |
5 | 51, 58 |
6 | 63, 66, 64 |
7 | 73, 74, 72 |
8 | 86 |
9 | - |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 30/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 16, 11, 18 |
2 | 21, 23 |
3 | 33, 34, 36, 37 |
4 | 46, 41 |
5 | - |
6 | 64, 65 |
7 | 72, 79, 74 |
8 | - |
9 | 92 |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 29 | 98 | 81 |
G.7 | 578 | 776 | 573 |
G.6 | 0846 0494 8577 | 6180 7112 0121 | 4417 0424 5687 |
G.5 | 7583 | 5866 | 3199 |
G.4 | 92006 65682 54717 00995 36784 54964 22874 | 20214 60603 83210 38434 14887 96515 26476 | 50037 05209 84259 15252 48635 00127 86921 |
G.3 | 34596 71919 | 66429 89962 | 93521 42484 |
G.2 | 60314 | 86293 | 69152 |
G.1 | 35288 | 05490 | 38217 |
G.ĐB | 576637 | 113149 | 841759 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 23/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 17, 19, 14 |
2 | 29 |
3 | 37 |
4 | 46 |
5 | - |
6 | 64 |
7 | 78, 77, 74 |
8 | 83, 82, 84, 88 |
9 | 94, 95, 96 |
Loto Bình Định Thứ 5, 23/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 12, 14, 10, 15 |
2 | 21, 29 |
3 | 34 |
4 | 49 |
5 | - |
6 | 66, 62 |
7 | 76, 76 |
8 | 80, 87 |
9 | 98, 93, 90 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 23/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 17, 17 |
2 | 24, 27, 21, 21 |
3 | 37, 35 |
4 | - |
5 | 59, 52, 52, 59 |
6 | - |
7 | 73 |
8 | 81, 87, 84 |
9 | 99 |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 95 | 99 | 81 |
G.7 | 540 | 540 | 363 |
G.6 | 3643 2217 8226 | 9097 3398 8025 | 2403 8669 8501 |
G.5 | 5210 | 9055 | 0359 |
G.4 | 21908 24399 58347 57432 21342 05089 36808 | 86505 60684 07301 35953 90946 08995 09373 | 05626 23615 74846 81168 37067 82701 43293 |
G.3 | 98345 90653 | 38056 39051 | 58174 31573 |
G.2 | 58797 | 83923 | 69934 |
G.1 | 08880 | 27917 | 07968 |
G.ĐB | 410579 | 713753 | 298550 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 16/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 08 |
1 | 17, 10 |
2 | 26 |
3 | 32 |
4 | 40, 43, 47, 42, 45 |
5 | 53 |
6 | - |
7 | 79 |
8 | 89, 80 |
9 | 95, 99, 97 |
Loto Bình Định Thứ 5, 16/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 01 |
1 | 17 |
2 | 25, 23 |
3 | - |
4 | 40, 46 |
5 | 55, 53, 56, 51, 53 |
6 | - |
7 | 73 |
8 | 84 |
9 | 99, 97, 98, 95 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 16/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 01, 01 |
1 | 15 |
2 | 26 |
3 | 34 |
4 | 46 |
5 | 59, 50 |
6 | 63, 69, 68, 67, 68 |
7 | 74, 73 |
8 | 81 |
9 | 93 |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 71 | 47 | 92 |
G.7 | 699 | 597 | 868 |
G.6 | 9973 0438 4312 | 5190 9159 7228 | 6462 0999 5510 |
G.5 | 5772 | 8605 | 9220 |
G.4 | 04853 99338 36017 27580 58462 96939 34870 | 35228 25722 75608 78714 13054 56952 23186 | 46782 34571 14029 19626 76434 12196 90829 |
G.3 | 37467 28274 | 22553 52242 | 87194 84916 |
G.2 | 65076 | 33569 | 62729 |
G.1 | 63447 | 78924 | 62357 |
G.ĐB | 489906 | 222739 | 510329 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 09/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 12, 17 |
2 | - |
3 | 38, 38, 39 |
4 | 47 |
5 | 53 |
6 | 62, 67 |
7 | 71, 73, 72, 70, 74, 76 |
8 | 80 |
9 | 99 |
Loto Bình Định Thứ 5, 09/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 08 |
1 | 14 |
2 | 28, 28, 22, 24 |
3 | 39 |
4 | 47, 42 |
5 | 59, 54, 52, 53 |
6 | 69 |
7 | - |
8 | 86 |
9 | 97, 90 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 09/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 16 |
2 | 20, 29, 26, 29, 29, 29 |
3 | 34 |
4 | - |
5 | 57 |
6 | 68, 62 |
7 | 71 |
8 | 82 |
9 | 92, 99, 96, 94 |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 36 | 42 | 29 |
G.7 | 214 | 708 | 837 |
G.6 | 4290 4568 9032 | 4436 4816 1939 | 2784 2685 2948 |
G.5 | 0601 | 3314 | 3889 |
G.4 | 01510 01789 89677 17404 49588 70619 95055 | 54118 55081 26625 62839 06450 18038 14368 | 97941 90101 23949 10091 49718 90406 26714 |
G.3 | 55943 48173 | 13977 17135 | 67780 24023 |
G.2 | 28552 | 10883 | 09030 |
G.1 | 34572 | 55198 | 97775 |
G.ĐB | 988110 | 521010 | 580209 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 02/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 04 |
1 | 14, 10, 19, 10 |
2 | - |
3 | 36, 32 |
4 | 43 |
5 | 55, 52 |
6 | 68 |
7 | 77, 73, 72 |
8 | 89, 88 |
9 | 90 |
Loto Bình Định Thứ 5, 02/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 16, 14, 18, 10 |
2 | 25 |
3 | 36, 39, 39, 38, 35 |
4 | 42 |
5 | 50 |
6 | 68 |
7 | 77 |
8 | 81, 83 |
9 | 98 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 02/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 06, 09 |
1 | 18, 14 |
2 | 29, 23 |
3 | 37, 30 |
4 | 48, 41, 49 |
5 | - |
6 | - |
7 | 75 |
8 | 84, 85, 89, 80 |
9 | 91 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |