XSMT Thứ 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5
| Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
|---|---|---|---|
| G.8 | 69 | 97 | 65 |
| G.7 | 162 | 183 | 455 |
| G.6 | 5686 1488 8600 | 6916 7369 0714 | 2909 0932 8155 |
| G.5 | 4392 | 0311 | 3890 |
| G.4 | 60996 00756 70352 74838 52068 75643 06483 | 91027 52446 42505 08831 59449 20334 04014 | 56612 23208 13744 21854 49076 87517 71506 |
| G.3 | 59176 88043 | 96312 30904 | 60950 05405 |
| G.2 | 94416 | 92584 | 95651 |
| G.1 | 61954 | 60190 | 95297 |
| G.ĐB | 414063 | 314630 | 464198 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 23/10/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 00 |
| 1 | 16 |
| 2 | - |
| 3 | 38 |
| 4 | 43, 43 |
| 5 | 56, 52, 54 |
| 6 | 69, 62, 68, 63 |
| 7 | 76 |
| 8 | 86, 88, 83 |
| 9 | 92, 96 |
Loto Bình Định Thứ 5, 23/10/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 05, 04 |
| 1 | 16, 14, 11, 14, 12 |
| 2 | 27 |
| 3 | 31, 34, 30 |
| 4 | 46, 49 |
| 5 | - |
| 6 | 69 |
| 7 | - |
| 8 | 83, 84 |
| 9 | 97, 90 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 23/10/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 09, 08, 06, 05 |
| 1 | 12, 17 |
| 2 | - |
| 3 | 32 |
| 4 | 44 |
| 5 | 55, 55, 54, 50, 51 |
| 6 | 65 |
| 7 | 76 |
| 8 | - |
| 9 | 90, 97, 98 |
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê xổ số miền Trung
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 5:
| Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
|---|---|---|---|
| G.8 | 05 | 97 | 58 |
| G.7 | 194 | 565 | 962 |
| G.6 | 2741 5850 7674 | 7510 8582 6019 | 7893 5094 5675 |
| G.5 | 5918 | 2891 | 2115 |
| G.4 | 50665 53909 48025 18444 08744 63346 36926 | 59755 77809 83819 99163 17558 91454 50131 | 04563 46496 27130 41532 42020 10997 81773 |
| G.3 | 73669 54017 | 24540 95244 | 48205 65526 |
| G.2 | 01666 | 96559 | 01054 |
| G.1 | 72925 | 25932 | 94038 |
| G.ĐB | 404233 | 894041 | 728951 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 16/10/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 05, 09 |
| 1 | 18, 17 |
| 2 | 25, 26, 25 |
| 3 | 33 |
| 4 | 41, 44, 44, 46 |
| 5 | 50 |
| 6 | 65, 69, 66 |
| 7 | 74 |
| 8 | - |
| 9 | 94 |
Loto Bình Định Thứ 5, 16/10/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 09 |
| 1 | 10, 19, 19 |
| 2 | - |
| 3 | 31, 32 |
| 4 | 40, 44, 41 |
| 5 | 55, 58, 54, 59 |
| 6 | 65, 63 |
| 7 | - |
| 8 | 82 |
| 9 | 97, 91 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 16/10/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 05 |
| 1 | 15 |
| 2 | 20, 26 |
| 3 | 30, 32, 38 |
| 4 | - |
| 5 | 58, 54, 51 |
| 6 | 62, 63 |
| 7 | 75, 73 |
| 8 | - |
| 9 | 93, 94, 96, 97 |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 5:
| Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
|---|---|---|---|
| G.8 | 52 | 96 | 31 |
| G.7 | 855 | 824 | 106 |
| G.6 | 2974 7837 4343 | 4916 0329 3842 | 9118 1020 5757 |
| G.5 | 3730 | 0902 | 2231 |
| G.4 | 57089 51523 43448 78061 26900 74483 61683 | 91598 41803 57737 85205 88080 87429 37160 | 41580 39261 78467 13417 39152 42957 61206 |
| G.3 | 92147 51537 | 67688 46319 | 35786 01805 |
| G.2 | 71158 | 11950 | 94902 |
| G.1 | 87959 | 37217 | 20646 |
| G.ĐB | 524605 | 826578 | 033339 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 09/10/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 00, 05 |
| 1 | - |
| 2 | 23 |
| 3 | 37, 30, 37 |
| 4 | 43, 48, 47 |
| 5 | 52, 55, 58, 59 |
| 6 | 61 |
| 7 | 74 |
| 8 | 89, 83, 83 |
| 9 | - |
Loto Bình Định Thứ 5, 09/10/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 02, 03, 05 |
| 1 | 16, 19, 17 |
| 2 | 24, 29, 29 |
| 3 | 37 |
| 4 | 42 |
| 5 | 50 |
| 6 | 60 |
| 7 | 78 |
| 8 | 80, 88 |
| 9 | 96, 98 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 09/10/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 06, 06, 05, 02 |
| 1 | 18, 17 |
| 2 | 20 |
| 3 | 31, 31, 39 |
| 4 | 46 |
| 5 | 57, 52, 57 |
| 6 | 61, 67 |
| 7 | - |
| 8 | 80, 86 |
| 9 | - |
| Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
|---|---|---|---|
| G.8 | 27 | 05 | 16 |
| G.7 | 994 | 494 | 998 |
| G.6 | 7535 9569 9054 | 4554 2513 1124 | 4681 4598 3390 |
| G.5 | 1254 | 4829 | 5661 |
| G.4 | 86887 76225 66103 56130 33802 36218 48647 | 19016 73948 81200 88366 17420 05399 97451 | 74850 46704 34649 53714 27917 23878 68746 |
| G.3 | 92798 53490 | 62165 04350 | 06107 96918 |
| G.2 | 69232 | 49765 | 77029 |
| G.1 | 92297 | 93930 | 63140 |
| G.ĐB | 891563 | 562990 | 432514 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 02/10/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 03, 02 |
| 1 | 18 |
| 2 | 27, 25 |
| 3 | 35, 30, 32 |
| 4 | 47 |
| 5 | 54, 54 |
| 6 | 69, 63 |
| 7 | - |
| 8 | 87 |
| 9 | 94, 98, 90, 97 |
Loto Bình Định Thứ 5, 02/10/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 05, 00 |
| 1 | 13, 16 |
| 2 | 24, 29, 20 |
| 3 | 30 |
| 4 | 48 |
| 5 | 54, 51, 50 |
| 6 | 66, 65, 65 |
| 7 | - |
| 8 | - |
| 9 | 94, 99, 90 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 02/10/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 04, 07 |
| 1 | 16, 14, 17, 18, 14 |
| 2 | 29 |
| 3 | - |
| 4 | 49, 46, 40 |
| 5 | 50 |
| 6 | 61 |
| 7 | 78 |
| 8 | 81 |
| 9 | 98, 98, 90 |
| Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
|---|---|---|---|
| G.8 | 70 | 88 | 90 |
| G.7 | 071 | 369 | 508 |
| G.6 | 4401 0549 3884 | 2446 5272 3719 | 2212 5905 6032 |
| G.5 | 7578 | 2496 | 0768 |
| G.4 | 17450 38219 74329 43411 25396 83387 28972 | 18066 86512 42635 63550 20098 41231 01397 | 28756 82302 81421 25464 56568 23404 32904 |
| G.3 | 72645 93377 | 86244 30539 | 63513 94200 |
| G.2 | 95075 | 02134 | 40022 |
| G.1 | 89123 | 71936 | 73475 |
| G.ĐB | 548107 | 091434 | 453805 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 25/09/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 01, 07 |
| 1 | 19, 11 |
| 2 | 29, 23 |
| 3 | - |
| 4 | 49, 45 |
| 5 | 50 |
| 6 | - |
| 7 | 70, 71, 78, 72, 77, 75 |
| 8 | 84, 87 |
| 9 | 96 |
Loto Bình Định Thứ 5, 25/09/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 19, 12 |
| 2 | - |
| 3 | 35, 31, 39, 34, 36, 34 |
| 4 | 46, 44 |
| 5 | 50 |
| 6 | 69, 66 |
| 7 | 72 |
| 8 | 88 |
| 9 | 96, 98, 97 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 25/09/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 08, 05, 02, 04, 04, 00, 05 |
| 1 | 12, 13 |
| 2 | 21, 22 |
| 3 | 32 |
| 4 | - |
| 5 | 56 |
| 6 | 68, 64, 68 |
| 7 | 75 |
| 8 | - |
| 9 | 90 |
| Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
|---|---|---|---|
| G.8 | 95 | 58 | 88 |
| G.7 | 209 | 160 | 958 |
| G.6 | 0591 2795 2226 | 4701 1797 5712 | 2090 9640 1465 |
| G.5 | 4047 | 6184 | 5604 |
| G.4 | 05448 87076 52617 67759 84677 78861 57197 | 17186 23868 59126 34816 62497 84131 49195 | 27953 10927 06518 22064 47581 71020 93321 |
| G.3 | 44052 13191 | 98230 68269 | 23149 76454 |
| G.2 | 86275 | 89214 | 60022 |
| G.1 | 02448 | 25128 | 06222 |
| G.ĐB | 924214 | 244396 | 056524 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 18/09/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 09 |
| 1 | 17, 14 |
| 2 | 26 |
| 3 | - |
| 4 | 47, 48, 48 |
| 5 | 59, 52 |
| 6 | 61 |
| 7 | 76, 77, 75 |
| 8 | - |
| 9 | 95, 91, 95, 97, 91 |
Loto Bình Định Thứ 5, 18/09/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 01 |
| 1 | 12, 16, 14 |
| 2 | 26, 28 |
| 3 | 31, 30 |
| 4 | - |
| 5 | 58 |
| 6 | 60, 68, 69 |
| 7 | - |
| 8 | 84, 86 |
| 9 | 97, 97, 95, 96 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 18/09/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 04 |
| 1 | 18 |
| 2 | 27, 20, 21, 22, 22, 24 |
| 3 | - |
| 4 | 40, 49 |
| 5 | 58, 53, 54 |
| 6 | 65, 64 |
| 7 | - |
| 8 | 88, 81 |
| 9 | 90 |
| Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
|---|---|---|---|
| G.8 | 06 | 54 | 11 |
| G.7 | 472 | 061 | 049 |
| G.6 | 9794 2329 9686 | 9311 8946 1398 | 0652 4697 6895 |
| G.5 | 0560 | 0462 | 5831 |
| G.4 | 51345 85442 50925 74648 65571 60133 65792 | 62050 28684 96724 67768 09857 11925 26015 | 49031 23689 04801 19268 38952 71119 74079 |
| G.3 | 92312 72286 | 80194 37972 | 80495 26173 |
| G.2 | 56169 | 26386 | 33681 |
| G.1 | 49606 | 53568 | 71370 |
| G.ĐB | 056428 | 553965 | 983272 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 11/09/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 06, 06 |
| 1 | 12 |
| 2 | 29, 25, 28 |
| 3 | 33 |
| 4 | 45, 42, 48 |
| 5 | - |
| 6 | 60, 69 |
| 7 | 72, 71 |
| 8 | 86, 86 |
| 9 | 94, 92 |
Loto Bình Định Thứ 5, 11/09/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 11, 15 |
| 2 | 24, 25 |
| 3 | - |
| 4 | 46 |
| 5 | 54, 50, 57 |
| 6 | 61, 62, 68, 68, 65 |
| 7 | 72 |
| 8 | 84, 86 |
| 9 | 98, 94 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 11/09/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 01 |
| 1 | 11, 19 |
| 2 | - |
| 3 | 31, 31 |
| 4 | 49 |
| 5 | 52, 52 |
| 6 | 68 |
| 7 | 79, 73, 70, 72 |
| 8 | 89, 81 |
| 9 | 97, 95, 95 |
Thông Tin Về Kết Quả và Trực Tiếp Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung Thứ 5
Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 mở thưởng lúc 17h15 các ngày thứ năm hàng tuần.
Xem trực tiếp XSMT thứ 5 nhanh chóng, chính xác, được cập nhật liên tục từ trường quay của các đài Quảng Bình, Bình Định, Quảng Trị
- Lịch mở thưởng XSTN thứ 5 và các ngày khác:
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian trực tiếp kết quả: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
- Hướng dẫn khi trúng thưởng
- Nơi lĩnh thưởng: Tại Công ty XSKT của tỉnh phát hành vé.
- Giấy tờ cần thiết khi nhận thưởng: Vé số trúng thưởng còn nguyên vẹn, CMND/CCCD.
- Thời hạn nhận giải: Trong vòng 30 ngày kể từ ngày công bố kết quả.
- Thuế thu nhập: Các giải thưởng trên 10 triệu đồng phải nộp thuế 10%.
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
