XSMT Thứ 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5
| Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
|---|---|---|---|
| G.8 | 00 | 78 | 14 |
| G.7 | 268 | 041 | 132 |
| G.6 | 5666 2394 8781 | 2239 1319 0945 | 3747 9726 2269 |
| G.5 | 9547 | 4541 | 5078 |
| G.4 | 04610 20028 72149 85461 94330 51530 98975 | 41058 42644 71663 16760 00157 85214 96278 | 51860 31506 02837 95182 99673 08546 65271 |
| G.3 | 50352 60532 | 62218 63170 | 57637 75186 |
| G.2 | 62704 | 69951 | 89443 |
| G.1 | 42988 | 14110 | 57745 |
| G.ĐB | 952626 | 255065 | 213069 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 04/12/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 00, 04 |
| 1 | 10 |
| 2 | 28, 26 |
| 3 | 30, 30, 32 |
| 4 | 47, 49 |
| 5 | 52 |
| 6 | 68, 66, 61 |
| 7 | 75 |
| 8 | 81, 88 |
| 9 | 94 |
Loto Bình Định Thứ 5, 04/12/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 19, 14, 18, 10 |
| 2 | - |
| 3 | 39 |
| 4 | 41, 45, 41, 44 |
| 5 | 58, 57, 51 |
| 6 | 63, 60, 65 |
| 7 | 78, 78, 70 |
| 8 | - |
| 9 | - |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 04/12/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 06 |
| 1 | 14 |
| 2 | 26 |
| 3 | 32, 37, 37 |
| 4 | 47, 46, 43, 45 |
| 5 | - |
| 6 | 69, 60, 69 |
| 7 | 78, 73, 71 |
| 8 | 82, 86 |
| 9 | - |
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê xổ số miền Trung
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 5:
| Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
|---|---|---|---|
| G.8 | 38 | 79 | 36 |
| G.7 | 092 | 957 | 522 |
| G.6 | 4949 0533 1316 | 4015 8634 5220 | 3789 8542 4672 |
| G.5 | 0067 | 4918 | 3947 |
| G.4 | 23996 42886 84294 86771 17049 11519 48406 | 89885 04730 62174 14663 31084 22005 25428 | 67898 78698 39464 46873 58156 08992 54458 |
| G.3 | 99534 74845 | 33824 69412 | 16799 86306 |
| G.2 | 95400 | 86815 | 07320 |
| G.1 | 73317 | 32224 | 85953 |
| G.ĐB | 360111 | 069617 | 664082 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 27/11/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 06, 00 |
| 1 | 16, 19, 17, 11 |
| 2 | - |
| 3 | 38, 33, 34 |
| 4 | 49, 49, 45 |
| 5 | - |
| 6 | 67 |
| 7 | 71 |
| 8 | 86 |
| 9 | 92, 96, 94 |
Loto Bình Định Thứ 5, 27/11/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 05 |
| 1 | 15, 18, 12, 15, 17 |
| 2 | 20, 28, 24, 24 |
| 3 | 34, 30 |
| 4 | - |
| 5 | 57 |
| 6 | 63 |
| 7 | 79, 74 |
| 8 | 85, 84 |
| 9 | - |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 27/11/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 06 |
| 1 | - |
| 2 | 22, 20 |
| 3 | 36 |
| 4 | 42, 47 |
| 5 | 56, 58, 53 |
| 6 | 64 |
| 7 | 72, 73 |
| 8 | 89, 82 |
| 9 | 98, 98, 92, 99 |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 5:
| Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
|---|---|---|---|
| G.8 | 75 | 72 | 41 |
| G.7 | 106 | 608 | 345 |
| G.6 | 6862 0287 9886 | 3340 7307 9790 | 8120 0471 2001 |
| G.5 | 4840 | 0537 | 0037 |
| G.4 | 87579 49092 70573 92880 27024 94755 68151 | 22229 53032 32580 97366 22614 72444 28767 | 37562 89759 48775 68147 15799 50775 82092 |
| G.3 | 84597 30578 | 67488 08570 | 62943 59108 |
| G.2 | 83451 | 81962 | 25663 |
| G.1 | 71541 | 57261 | 62561 |
| G.ĐB | 429338 | 510623 | 530553 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 20/11/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 06 |
| 1 | - |
| 2 | 24 |
| 3 | 38 |
| 4 | 40, 41 |
| 5 | 55, 51, 51 |
| 6 | 62 |
| 7 | 75, 79, 73, 78 |
| 8 | 87, 86, 80 |
| 9 | 92, 97 |
Loto Bình Định Thứ 5, 20/11/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 08, 07 |
| 1 | 14 |
| 2 | 29, 23 |
| 3 | 37, 32 |
| 4 | 40, 44 |
| 5 | - |
| 6 | 66, 67, 62, 61 |
| 7 | 72, 70 |
| 8 | 80, 88 |
| 9 | 90 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 20/11/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 01, 08 |
| 1 | - |
| 2 | 20 |
| 3 | 37 |
| 4 | 41, 45, 47, 43 |
| 5 | 59, 53 |
| 6 | 62, 63, 61 |
| 7 | 71, 75, 75 |
| 8 | - |
| 9 | 99, 92 |
| Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
|---|---|---|---|
| G.8 | 74 | 07 | 56 |
| G.7 | 596 | 365 | 036 |
| G.6 | 4656 9262 5978 | 7424 6007 4969 | 9480 1574 0093 |
| G.5 | 3896 | 0243 | 2275 |
| G.4 | 22533 99154 69072 00444 81032 86631 37961 | 82752 37519 48796 37866 16547 96530 80978 | 17146 54346 05328 29133 53046 91809 30500 |
| G.3 | 30717 94838 | 85847 93586 | 11503 29831 |
| G.2 | 69919 | 46547 | 75539 |
| G.1 | 61958 | 93593 | 63030 |
| G.ĐB | 571105 | 656619 | 805961 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 13/11/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 05 |
| 1 | 17, 19 |
| 2 | - |
| 3 | 33, 32, 31, 38 |
| 4 | 44 |
| 5 | 56, 54, 58 |
| 6 | 62, 61 |
| 7 | 74, 78, 72 |
| 8 | - |
| 9 | 96, 96 |
Loto Bình Định Thứ 5, 13/11/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 07, 07 |
| 1 | 19, 19 |
| 2 | 24 |
| 3 | 30 |
| 4 | 43, 47, 47, 47 |
| 5 | 52 |
| 6 | 65, 69, 66 |
| 7 | 78 |
| 8 | 86 |
| 9 | 96, 93 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 13/11/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 09, 00, 03 |
| 1 | - |
| 2 | 28 |
| 3 | 36, 33, 31, 39, 30 |
| 4 | 46, 46, 46 |
| 5 | 56 |
| 6 | 61 |
| 7 | 74, 75 |
| 8 | 80 |
| 9 | 93 |
| Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
|---|---|---|---|
| G.8 | 80 | 58 | 66 |
| G.7 | 945 | 818 | 513 |
| G.6 | 6379 4841 9769 | 0185 6597 1162 | 0459 9723 8594 |
| G.5 | 1699 | 4253 | 8093 |
| G.4 | 66152 16687 03889 46715 83831 01343 05427 | 51228 31411 37024 64412 69558 13828 53726 | 80260 68533 71906 01997 89934 83083 73578 |
| G.3 | 42952 09519 | 85027 34140 | 32911 46674 |
| G.2 | 43533 | 51721 | 65113 |
| G.1 | 83570 | 50886 | 14563 |
| G.ĐB | 149225 | 187487 | 838004 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 06/11/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 15, 19 |
| 2 | 27, 25 |
| 3 | 31, 33 |
| 4 | 45, 41, 43 |
| 5 | 52, 52 |
| 6 | 69 |
| 7 | 79, 70 |
| 8 | 80, 87, 89 |
| 9 | 99 |
Loto Bình Định Thứ 5, 06/11/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 18, 11, 12 |
| 2 | 28, 24, 28, 26, 27, 21 |
| 3 | - |
| 4 | 40 |
| 5 | 58, 53, 58 |
| 6 | 62 |
| 7 | - |
| 8 | 85, 86, 87 |
| 9 | 97 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 06/11/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 06, 04 |
| 1 | 13, 11, 13 |
| 2 | 23 |
| 3 | 33, 34 |
| 4 | - |
| 5 | 59 |
| 6 | 66, 60, 63 |
| 7 | 78, 74 |
| 8 | 83 |
| 9 | 94, 93, 97 |
| Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
|---|---|---|---|
| G.8 | 96 | 26 | 26 |
| G.7 | 112 | 994 | 741 |
| G.6 | 2148 7799 0118 | 6016 6595 9129 | 7648 1404 0744 |
| G.5 | 4440 | 2752 | 8414 |
| G.4 | 71830 86354 68031 35132 03135 75627 60442 | 73893 61374 75327 11009 10410 75491 77937 | 15187 81157 48634 75094 37476 63427 76226 |
| G.3 | 85094 02720 | 64382 59029 | 14111 31391 |
| G.2 | 54615 | 23310 | 85537 |
| G.1 | 28667 | 69895 | 83494 |
| G.ĐB | 680822 | 737859 | 965524 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 30/10/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 12, 18, 15 |
| 2 | 27, 20, 22 |
| 3 | 30, 31, 32, 35 |
| 4 | 48, 40, 42 |
| 5 | 54 |
| 6 | 67 |
| 7 | - |
| 8 | - |
| 9 | 96, 99, 94 |
Loto Bình Định Thứ 5, 30/10/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 09 |
| 1 | 16, 10, 10 |
| 2 | 26, 29, 27, 29 |
| 3 | 37 |
| 4 | - |
| 5 | 52, 59 |
| 6 | - |
| 7 | 74 |
| 8 | 82 |
| 9 | 94, 95, 93, 91, 95 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 30/10/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 04 |
| 1 | 14, 11 |
| 2 | 26, 27, 26, 24 |
| 3 | 34, 37 |
| 4 | 41, 48, 44 |
| 5 | 57 |
| 6 | - |
| 7 | 76 |
| 8 | 87 |
| 9 | 94, 91, 94 |
| Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
|---|---|---|---|
| G.8 | 69 | 97 | 65 |
| G.7 | 162 | 183 | 455 |
| G.6 | 5686 1488 8600 | 6916 7369 0714 | 2909 0932 8155 |
| G.5 | 4392 | 0311 | 3890 |
| G.4 | 60996 00756 70352 74838 52068 75643 06483 | 91027 52446 42505 08831 59449 20334 04014 | 56612 23208 13744 21854 49076 87517 71506 |
| G.3 | 59176 88043 | 96312 30904 | 60950 05405 |
| G.2 | 94416 | 92584 | 95651 |
| G.1 | 61954 | 60190 | 95297 |
| G.ĐB | 414063 | 314630 | 464198 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 23/10/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 00 |
| 1 | 16 |
| 2 | - |
| 3 | 38 |
| 4 | 43, 43 |
| 5 | 56, 52, 54 |
| 6 | 69, 62, 68, 63 |
| 7 | 76 |
| 8 | 86, 88, 83 |
| 9 | 92, 96 |
Loto Bình Định Thứ 5, 23/10/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 05, 04 |
| 1 | 16, 14, 11, 14, 12 |
| 2 | 27 |
| 3 | 31, 34, 30 |
| 4 | 46, 49 |
| 5 | - |
| 6 | 69 |
| 7 | - |
| 8 | 83, 84 |
| 9 | 97, 90 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 23/10/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 09, 08, 06, 05 |
| 1 | 12, 17 |
| 2 | - |
| 3 | 32 |
| 4 | 44 |
| 5 | 55, 55, 54, 50, 51 |
| 6 | 65 |
| 7 | 76 |
| 8 | - |
| 9 | 90, 97, 98 |
Thông Tin Về Kết Quả và Trực Tiếp Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung Thứ 5
Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 mở thưởng lúc 17h15 các ngày thứ năm hàng tuần.
Xem trực tiếp XSMT thứ 5 nhanh chóng, chính xác, được cập nhật liên tục từ trường quay của các đài Quảng Bình, Bình Định, Quảng Trị
- Lịch mở thưởng XSTN thứ 5 và các ngày khác:
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian trực tiếp kết quả: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
- Hướng dẫn khi trúng thưởng
- Nơi lĩnh thưởng: Tại Công ty XSKT của tỉnh phát hành vé.
- Giấy tờ cần thiết khi nhận thưởng: Vé số trúng thưởng còn nguyên vẹn, CMND/CCCD.
- Thời hạn nhận giải: Trong vòng 30 ngày kể từ ngày công bố kết quả.
- Thuế thu nhập: Các giải thưởng trên 10 triệu đồng phải nộp thuế 10%.
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
