XSMT Thứ 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 26 | 67 | 94 |
G.7 | 995 | 679 | 428 |
G.6 | 8297 3402 4009 | 0840 3472 2133 | 4360 3383 1439 |
G.5 | 6209 | 9591 | 6160 |
G.4 | 38156 98542 53672 04473 81036 59665 53503 | 35393 48534 22262 90013 62922 14806 54695 | 87223 55480 10395 96351 82222 44506 34381 |
G.3 | 38022 55240 | 19295 19656 | 42151 94592 |
G.2 | 07504 | 37645 | 87228 |
G.1 | 35806 | 42002 | 70805 |
G.ĐB | 063283 | 181440 | 877517 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 08/06/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 09, 09, 03, 04, 06 |
1 | - |
2 | 26, 22 |
3 | 36 |
4 | 42, 40 |
5 | 56 |
6 | 65 |
7 | 72, 73 |
8 | 83 |
9 | 95, 97 |
Loto Bình Định Thứ 5, 08/06/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 02 |
1 | 13 |
2 | 22 |
3 | 33, 34 |
4 | 40, 45, 40 |
5 | 56 |
6 | 67, 62 |
7 | 79, 72 |
8 | - |
9 | 91, 93, 95, 95 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 08/06/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 05 |
1 | 17 |
2 | 28, 23, 22, 28 |
3 | 39 |
4 | - |
5 | 51, 51 |
6 | 60, 60 |
7 | - |
8 | 83, 80, 81 |
9 | 94, 95, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê xổ số miền Trung
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 5:
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 55 | 65 | 87 |
G.7 | 801 | 239 | 982 |
G.6 | 0775 4688 6170 | 1065 0600 6539 | 7650 3144 8911 |
G.5 | 2541 | 1223 | 9870 |
G.4 | 84612 60058 15281 04600 14335 24255 90584 | 32865 56336 65477 03160 63925 21438 21490 | 32830 59801 35861 41622 90108 35077 17201 |
G.3 | 13524 09020 | 51340 66743 | 80788 12593 |
G.2 | 40890 | 47571 | 24471 |
G.1 | 68534 | 12189 | 02073 |
G.ĐB | 875870 | 896120 | 379299 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 01/06/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 00 |
1 | 12 |
2 | 24, 20 |
3 | 35, 34 |
4 | 41 |
5 | 55, 58, 55 |
6 | - |
7 | 75, 70, 70 |
8 | 88, 81, 84 |
9 | 90 |
Loto Bình Định Thứ 5, 01/06/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | - |
2 | 23, 25, 20 |
3 | 39, 39, 36, 38 |
4 | 40, 43 |
5 | - |
6 | 65, 65, 65, 60 |
7 | 77, 71 |
8 | 89 |
9 | 90 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 01/06/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 08, 01 |
1 | 11 |
2 | 22 |
3 | 30 |
4 | 44 |
5 | 50 |
6 | 61 |
7 | 70, 77, 71, 73 |
8 | 87, 82, 88 |
9 | 93, 99 |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 5:
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 40 | 46 | 36 |
G.7 | 195 | 488 | 395 |
G.6 | 3157 6861 9312 | 5898 3101 9550 | 3160 9534 2448 |
G.5 | 4436 | 1427 | 1084 |
G.4 | 40034 40280 63232 09258 95895 92799 96679 | 91191 39400 79968 67492 96767 32093 64208 | 15111 19521 61750 38811 66724 64631 41273 |
G.3 | 22318 01594 | 57126 06197 | 20675 85555 |
G.2 | 77493 | 37351 | 15796 |
G.1 | 15353 | 66306 | 88251 |
G.ĐB | 658883 | 714605 | 396689 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 25/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 18 |
2 | - |
3 | 36, 34, 32 |
4 | 40 |
5 | 57, 58, 53 |
6 | 61 |
7 | 79 |
8 | 80, 83 |
9 | 95, 95, 99, 94, 93 |
Loto Bình Định Thứ 5, 25/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 00, 08, 06, 05 |
1 | - |
2 | 27, 26 |
3 | - |
4 | 46 |
5 | 50, 51 |
6 | 68, 67 |
7 | - |
8 | 88 |
9 | 98, 91, 92, 93, 97 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 25/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 11 |
2 | 21, 24 |
3 | 36, 34, 31 |
4 | 48 |
5 | 50, 55, 51 |
6 | 60 |
7 | 73, 75 |
8 | 84, 89 |
9 | 95, 96 |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 19 | 34 | 82 |
G.7 | 368 | 368 | 797 |
G.6 | 1029 6530 2724 | 8569 2135 9567 | 8205 1126 6550 |
G.5 | 1432 | 7878 | 4218 |
G.4 | 38652 95763 57107 49612 49220 01637 32064 | 59796 94210 47286 83380 36264 49325 96527 | 41819 69306 16923 83583 98283 34413 28544 |
G.3 | 10570 99720 | 50738 93375 | 32944 16749 |
G.2 | 71117 | 47762 | 74869 |
G.1 | 03192 | 45027 | 22277 |
G.ĐB | 699494 | 036398 | 232371 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 18/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 19, 12, 17 |
2 | 29, 24, 20, 20 |
3 | 30, 32, 37 |
4 | - |
5 | 52 |
6 | 68, 63, 64 |
7 | 70 |
8 | - |
9 | 92, 94 |
Loto Bình Định Thứ 5, 18/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 10 |
2 | 25, 27, 27 |
3 | 34, 35, 38 |
4 | - |
5 | - |
6 | 68, 69, 67, 64, 62 |
7 | 78, 75 |
8 | 86, 80 |
9 | 96, 98 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 18/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 06 |
1 | 18, 19, 13 |
2 | 26, 23 |
3 | - |
4 | 44, 44, 49 |
5 | 50 |
6 | 69 |
7 | 77, 71 |
8 | 82, 83, 83 |
9 | 97 |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 66 | 96 | 53 |
G.7 | 662 | 488 | 256 |
G.6 | 6504 8542 3376 | 9347 7950 8646 | 5202 0072 8465 |
G.5 | 7603 | 8063 | 1018 |
G.4 | 93708 55090 74658 74314 40223 95657 22246 | 42614 83063 00344 35773 15742 60098 05444 | 95846 41350 44956 02509 47488 56852 56256 |
G.3 | 46918 55421 | 69096 93345 | 62277 14769 |
G.2 | 34080 | 01830 | 75791 |
G.1 | 65391 | 83816 | 93532 |
G.ĐB | 452004 | 381981 | 233338 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 11/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 03, 08, 04 |
1 | 14, 18 |
2 | 23, 21 |
3 | - |
4 | 42, 46 |
5 | 58, 57 |
6 | 66, 62 |
7 | 76 |
8 | 80 |
9 | 90, 91 |
Loto Bình Định Thứ 5, 11/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 16 |
2 | - |
3 | 30 |
4 | 47, 46, 44, 42, 44, 45 |
5 | 50 |
6 | 63, 63 |
7 | 73 |
8 | 88, 81 |
9 | 96, 98, 96 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 11/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 09 |
1 | 18 |
2 | - |
3 | 32, 38 |
4 | 46 |
5 | 53, 56, 50, 56, 52, 56 |
6 | 65, 69 |
7 | 72, 77 |
8 | 88 |
9 | 91 |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 32 | 35 | 50 |
G.7 | 627 | 330 | 913 |
G.6 | 9367 8390 8434 | 3954 9040 2400 | 3814 2841 9219 |
G.5 | 7387 | 2553 | 9038 |
G.4 | 54655 49677 94786 91538 11599 73374 75013 | 26261 99604 32851 77727 45828 80496 27634 | 53868 17454 27636 94912 56840 77962 79697 |
G.3 | 43050 73599 | 10827 48606 | 01132 86264 |
G.2 | 81642 | 85943 | 66600 |
G.1 | 73544 | 34575 | 18033 |
G.ĐB | 139284 | 355030 | 812358 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 04/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13 |
2 | 27 |
3 | 32, 34, 38 |
4 | 42, 44 |
5 | 55, 50 |
6 | 67 |
7 | 77, 74 |
8 | 87, 86, 84 |
9 | 90, 99, 99 |
Loto Bình Định Thứ 5, 04/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 04, 06 |
1 | - |
2 | 27, 28, 27 |
3 | 35, 30, 34, 30 |
4 | 40, 43 |
5 | 54, 53, 51 |
6 | 61 |
7 | 75 |
8 | - |
9 | 96 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 04/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 13, 14, 19, 12 |
2 | - |
3 | 38, 36, 32, 33 |
4 | 41, 40 |
5 | 50, 54, 58 |
6 | 68, 62, 64 |
7 | - |
8 | - |
9 | 97 |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 84 | 70 | 47 |
G.7 | 387 | 368 | 469 |
G.6 | 0146 9045 3937 | 2606 9657 7928 | 5169 6921 8267 |
G.5 | 0502 | 9464 | 9756 |
G.4 | 01746 95187 64190 27230 98359 37354 14831 | 15042 82534 68574 86106 94469 61939 59050 | 66109 92620 97461 93223 66217 31827 88175 |
G.3 | 63758 87219 | 20823 21989 | 41075 91124 |
G.2 | 13810 | 94429 | 60474 |
G.1 | 01668 | 40378 | 87556 |
G.ĐB | 679318 | 244720 | 777347 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 27/04/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 19, 10, 18 |
2 | - |
3 | 37, 30, 31 |
4 | 46, 45, 46 |
5 | 59, 54, 58 |
6 | 68 |
7 | - |
8 | 84, 87, 87 |
9 | 90 |
Loto Bình Định Thứ 5, 27/04/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 06 |
1 | - |
2 | 28, 23, 29, 20 |
3 | 34, 39 |
4 | 42 |
5 | 57, 50 |
6 | 68, 64, 69 |
7 | 70, 74, 78 |
8 | 89 |
9 | - |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 27/04/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 17 |
2 | 21, 20, 23, 27, 24 |
3 | - |
4 | 47, 47 |
5 | 56, 56 |
6 | 69, 69, 67, 61 |
7 | 75, 75, 74 |
8 | - |
9 | - |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |