XSMT Thứ 6 - Xổ số miền Trung Thứ 6
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 45 | 45 |
G.7 | 879 | 680 |
G.6 | 2521 0859 5703 | 9196 6215 8914 |
G.5 | 6755 | 2297 |
G.4 | 55157 50981 37092 53265 72300 04906 96124 | 03231 40839 80626 60153 86555 06394 55708 |
G.3 | 16592 14409 | 38633 87229 |
G.2 | 75011 | 78733 |
G.1 | 29341 | 68014 |
G.ĐB | 127104 | 229799 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 29/11/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 00, 06, 09, 04 |
1 | 11 |
2 | 21, 24 |
3 | - |
4 | 45, 41 |
5 | 59, 55, 57 |
6 | 65 |
7 | 79 |
8 | 81 |
9 | 92, 92 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 29/11/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 15, 14, 14 |
2 | 26, 29 |
3 | 31, 39, 33, 33 |
4 | 45 |
5 | 53, 55 |
6 | - |
7 | - |
8 | 80 |
9 | 96, 97, 94, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê xổ số miền Trung
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 6:
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 01 | 25 |
G.7 | 415 | 216 |
G.6 | 3117 8485 2521 | 4723 7565 0414 |
G.5 | 4450 | 4655 |
G.4 | 00114 36848 02623 20678 46594 69241 05830 | 42314 95917 78107 78038 26418 10647 73740 |
G.3 | 06022 45086 | 19874 23699 |
G.2 | 22393 | 31756 |
G.1 | 48320 | 96782 |
G.ĐB | 722291 | 127000 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 22/11/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 15, 17, 14 |
2 | 21, 23, 22, 20 |
3 | 30 |
4 | 48, 41 |
5 | 50 |
6 | - |
7 | 78 |
8 | 85, 86 |
9 | 94, 93, 91 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 22/11/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 00 |
1 | 16, 14, 14, 17, 18 |
2 | 25, 23 |
3 | 38 |
4 | 47, 40 |
5 | 55, 56 |
6 | 65 |
7 | 74 |
8 | 82 |
9 | 99 |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 6:
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 30 | 86 |
G.7 | 732 | 893 |
G.6 | 1224 3456 2095 | 2765 8606 6158 |
G.5 | 6768 | 6130 |
G.4 | 93501 22475 98821 04574 65491 08127 25397 | 98614 23776 16678 16484 73483 46987 05000 |
G.3 | 36393 14185 | 56762 05793 |
G.2 | 63026 | 17699 |
G.1 | 87964 | 99546 |
G.ĐB | 740576 | 113054 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 15/11/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | - |
2 | 24, 21, 27, 26 |
3 | 30, 32 |
4 | - |
5 | 56 |
6 | 68, 64 |
7 | 75, 74, 76 |
8 | 85 |
9 | 95, 91, 97, 93 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 15/11/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 00 |
1 | 14 |
2 | - |
3 | 30 |
4 | 46 |
5 | 58, 54 |
6 | 65, 62 |
7 | 76, 78 |
8 | 86, 84, 83, 87 |
9 | 93, 93, 99 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 86 | 80 |
G.7 | 716 | 350 |
G.6 | 8634 0793 9653 | 9735 9088 9046 |
G.5 | 5331 | 7678 |
G.4 | 10209 47125 83807 74856 88337 15002 32149 | 52147 91620 83464 19047 91015 09252 31413 |
G.3 | 63152 02398 | 42443 69242 |
G.2 | 15852 | 37692 |
G.1 | 84140 | 45734 |
G.ĐB | 067741 | 576049 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 08/11/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 07, 02 |
1 | 16 |
2 | 25 |
3 | 34, 31, 37 |
4 | 49, 40, 41 |
5 | 53, 56, 52, 52 |
6 | - |
7 | - |
8 | 86 |
9 | 93, 98 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 08/11/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 13 |
2 | 20 |
3 | 35, 34 |
4 | 46, 47, 47, 43, 42, 49 |
5 | 50, 52 |
6 | 64 |
7 | 78 |
8 | 80, 88 |
9 | 92 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 12 | 60 |
G.7 | 535 | 938 |
G.6 | 2738 4428 2494 | 6211 4785 1496 |
G.5 | 3383 | 5861 |
G.4 | 74585 09287 26258 81228 20705 65205 26297 | 85786 04113 61469 43807 11241 49404 54107 |
G.3 | 50772 31952 | 58747 76042 |
G.2 | 16399 | 31198 |
G.1 | 95513 | 07017 |
G.ĐB | 721289 | 108195 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 01/11/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 05 |
1 | 12, 13 |
2 | 28, 28 |
3 | 35, 38 |
4 | - |
5 | 58, 52 |
6 | - |
7 | 72 |
8 | 83, 85, 87, 89 |
9 | 94, 97, 99 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 01/11/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 04, 07 |
1 | 11, 13, 17 |
2 | - |
3 | 38 |
4 | 41, 47, 42 |
5 | - |
6 | 60, 61, 69 |
7 | - |
8 | 85, 86 |
9 | 96, 98, 95 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 07 | 60 |
G.7 | 445 | 461 |
G.6 | 5110 3371 4113 | 5240 2782 7976 |
G.5 | 0673 | 0685 |
G.4 | 45774 53895 96454 98353 59994 04740 05224 | 93315 32803 08229 70852 46830 82633 73754 |
G.3 | 88758 01198 | 34534 67342 |
G.2 | 30566 | 81018 |
G.1 | 88907 | 56114 |
G.ĐB | 588840 | 351305 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 25/10/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 07 |
1 | 10, 13 |
2 | 24 |
3 | - |
4 | 45, 40, 40 |
5 | 54, 53, 58 |
6 | 66 |
7 | 71, 73, 74 |
8 | - |
9 | 95, 94, 98 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 25/10/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 05 |
1 | 15, 18, 14 |
2 | 29 |
3 | 30, 33, 34 |
4 | 40, 42 |
5 | 52, 54 |
6 | 60, 61 |
7 | 76 |
8 | 82, 85 |
9 | - |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 32 | 11 |
G.7 | 088 | 540 |
G.6 | 6883 5400 6911 | 3261 8044 0304 |
G.5 | 8125 | 6136 |
G.4 | 37826 21486 13490 79176 91694 20970 10010 | 27695 33845 87491 94801 80774 60940 09727 |
G.3 | 99568 31585 | 68975 92210 |
G.2 | 51676 | 82809 |
G.1 | 90679 | 44949 |
G.ĐB | 109990 | 131169 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 18/10/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 11, 10 |
2 | 25, 26 |
3 | 32 |
4 | - |
5 | - |
6 | 68 |
7 | 76, 70, 76, 79 |
8 | 88, 83, 86, 85 |
9 | 90, 94, 90 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 18/10/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 01, 09 |
1 | 11, 10 |
2 | 27 |
3 | 36 |
4 | 40, 44, 45, 40, 49 |
5 | - |
6 | 61, 69 |
7 | 74, 75 |
8 | - |
9 | 95, 91 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |