XSMT Thứ 6 - Xổ số miền Trung Thứ 6
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 55 | 89 |
G.7 | 465 | 089 |
G.6 | 7662 9919 6102 | 7636 6216 1957 |
G.5 | 0795 | 7484 |
G.4 | 73686 22515 81988 92480 70241 56107 19378 | 35595 80100 44048 15358 33753 35937 73940 |
G.3 | 16325 11191 | 10037 50979 |
G.2 | 68793 | 76625 |
G.1 | 16027 | 66733 |
G.ĐB | 289053 | 664159 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 20/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 07 |
1 | 19, 15 |
2 | 25, 27 |
3 | - |
4 | 41 |
5 | 55, 53 |
6 | 65, 62 |
7 | 78 |
8 | 86, 88, 80 |
9 | 95, 91, 93 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 20/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 16 |
2 | 25 |
3 | 36, 37, 37, 33 |
4 | 48, 40 |
5 | 57, 58, 53, 59 |
6 | - |
7 | 79 |
8 | 89, 89, 84 |
9 | 95 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê xổ số miền Trung
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 6:
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 54 | 41 |
G.7 | 050 | 200 |
G.6 | 1693 0784 1455 | 7383 6263 3965 |
G.5 | 0709 | 9412 |
G.4 | 84577 99088 95604 33628 64985 19000 95856 | 29823 73471 13895 54443 47643 56625 36059 |
G.3 | 49170 39894 | 82897 86078 |
G.2 | 61158 | 59429 |
G.1 | 73421 | 11265 |
G.ĐB | 271517 | 256350 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 13/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 04, 00 |
1 | 17 |
2 | 28, 21 |
3 | - |
4 | - |
5 | 54, 50, 55, 56, 58 |
6 | - |
7 | 77, 70 |
8 | 84, 88, 85 |
9 | 93, 94 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 13/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 12 |
2 | 23, 25, 29 |
3 | - |
4 | 41, 43, 43 |
5 | 59, 50 |
6 | 63, 65, 65 |
7 | 71, 78 |
8 | 83 |
9 | 95, 97 |
- Xem thống kê Lô kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 6:
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 61 | 33 |
G.7 | 171 | 709 |
G.6 | 8519 7552 6207 | 3989 8043 3338 |
G.5 | 2081 | 1686 |
G.4 | 90710 75833 40828 30859 03175 09171 73381 | 09138 24808 99938 36346 70348 42253 06369 |
G.3 | 79116 23641 | 75154 13890 |
G.2 | 59744 | 08342 |
G.1 | 12465 | 34888 |
G.ĐB | 707937 | 976675 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 06/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 19, 10, 16 |
2 | 28 |
3 | 33, 37 |
4 | 41, 44 |
5 | 52, 59 |
6 | 61, 65 |
7 | 71, 75, 71 |
8 | 81, 81 |
9 | - |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 06/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 08 |
1 | - |
2 | - |
3 | 33, 38, 38, 38 |
4 | 43, 46, 48, 42 |
5 | 53, 54 |
6 | 69 |
7 | 75 |
8 | 89, 86, 88 |
9 | 90 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 26 | 81 |
G.7 | 490 | 468 |
G.6 | 3193 3398 0468 | 0516 9910 2755 |
G.5 | 2133 | 8942 |
G.4 | 76727 82357 75421 17663 80301 69108 37962 | 02395 17868 43484 84142 10129 04489 27013 |
G.3 | 59871 65699 | 88719 94658 |
G.2 | 79802 | 75495 |
G.1 | 60053 | 10382 |
G.ĐB | 128311 | 642529 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 29/04/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 08, 02 |
1 | 11 |
2 | 26, 27, 21 |
3 | 33 |
4 | - |
5 | 57, 53 |
6 | 68, 63, 62 |
7 | 71 |
8 | - |
9 | 90, 93, 98, 99 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 29/04/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 10, 13, 19 |
2 | 29, 29 |
3 | - |
4 | 42, 42 |
5 | 55, 58 |
6 | 68, 68 |
7 | - |
8 | 81, 84, 89, 82 |
9 | 95, 95 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 49 | 91 |
G.7 | 025 | 171 |
G.6 | 9543 3393 5393 | 3203 6394 7408 |
G.5 | 8520 | 7458 |
G.4 | 52534 24836 87343 74791 45072 53770 74417 | 09158 68084 17931 69263 73809 02399 62952 |
G.3 | 67466 96709 | 50174 93190 |
G.2 | 97332 | 67301 |
G.1 | 92006 | 73697 |
G.ĐB | 155360 | 822099 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 22/04/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 06 |
1 | 17 |
2 | 25, 20 |
3 | 34, 36, 32 |
4 | 49, 43, 43 |
5 | - |
6 | 66, 60 |
7 | 72, 70 |
8 | - |
9 | 93, 93, 91 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 22/04/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 08, 09, 01 |
1 | - |
2 | - |
3 | 31 |
4 | - |
5 | 58, 58, 52 |
6 | 63 |
7 | 71, 74 |
8 | 84 |
9 | 91, 94, 99, 90, 97, 99 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 08 | 13 |
G.7 | 284 | 181 |
G.6 | 1360 6858 6434 | 0693 3644 4445 |
G.5 | 5272 | 4476 |
G.4 | 06644 65839 13732 69626 34251 10687 26474 | 34396 56373 61857 33822 00326 39976 96752 |
G.3 | 68755 80894 | 66351 04747 |
G.2 | 07569 | 74419 |
G.1 | 63103 | 90344 |
G.ĐB | 427064 | 948670 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 15/04/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 03 |
1 | - |
2 | 26 |
3 | 34, 39, 32 |
4 | 44 |
5 | 58, 51, 55 |
6 | 60, 69, 64 |
7 | 72, 74 |
8 | 84, 87 |
9 | 94 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 15/04/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 19 |
2 | 22, 26 |
3 | - |
4 | 44, 45, 47, 44 |
5 | 57, 52, 51 |
6 | - |
7 | 76, 73, 76, 70 |
8 | 81 |
9 | 93, 96 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 84 | 89 |
G.7 | 977 | 358 |
G.6 | 0517 0023 8550 | 6678 4645 9798 |
G.5 | 3791 | 2010 |
G.4 | 85825 84174 64600 53402 98887 94433 03584 | 81523 53943 68581 91821 20685 53383 00190 |
G.3 | 59035 65804 | 31773 66524 |
G.2 | 88437 | 22253 |
G.1 | 29718 | 25880 |
G.ĐB | 164783 | 481115 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 08/04/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 02, 04 |
1 | 17, 18 |
2 | 23, 25 |
3 | 33, 35, 37 |
4 | - |
5 | 50 |
6 | - |
7 | 77, 74 |
8 | 84, 87, 84, 83 |
9 | 91 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 08/04/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 15 |
2 | 23, 21, 24 |
3 | - |
4 | 45, 43 |
5 | 58, 53 |
6 | - |
7 | 78, 73 |
8 | 89, 81, 85, 83, 80 |
9 | 98, 90 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |