XSMT Thứ 6 - Xổ số miền Trung Thứ 6
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 98 | 31 |
G.7 | 306 | 500 |
G.6 | 0398 2973 3320 | 9261 1911 8935 |
G.5 | 6422 | 4114 |
G.4 | 03018 45559 89944 04408 62599 28355 95612 | 76585 35321 28077 58862 90176 82578 81367 |
G.3 | 73592 58060 | 04085 29102 |
G.2 | 48471 | 06010 |
G.1 | 67048 | 78527 |
G.ĐB | 688354 | 520062 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 03/02/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 08 |
1 | 18, 12 |
2 | 20, 22 |
3 | - |
4 | 44, 48 |
5 | 59, 55, 54 |
6 | 60 |
7 | 73, 71 |
8 | - |
9 | 98, 98, 99, 92 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 03/02/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 02 |
1 | 11, 14, 10 |
2 | 21, 27 |
3 | 31, 35 |
4 | - |
5 | - |
6 | 61, 62, 67, 62 |
7 | 77, 76, 78 |
8 | 85, 85 |
9 | - |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê xổ số miền Trung
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 6:
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 59 | 33 |
G.7 | 384 | 695 |
G.6 | 9339 6578 6401 | 4980 0123 1166 |
G.5 | 7031 | 8756 |
G.4 | 83547 26485 93235 10409 79785 98547 04207 | 03683 54581 54744 08767 73558 27244 06462 |
G.3 | 95526 04132 | 93078 75146 |
G.2 | 34677 | 92687 |
G.1 | 77497 | 94851 |
G.ĐB | 555221 | 284882 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 27/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 09, 07 |
1 | - |
2 | 26, 21 |
3 | 39, 31, 35, 32 |
4 | 47, 47 |
5 | 59 |
6 | - |
7 | 78, 77 |
8 | 84, 85, 85 |
9 | 97 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 27/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 23 |
3 | 33 |
4 | 44, 44, 46 |
5 | 56, 58, 51 |
6 | 66, 67, 62 |
7 | 78 |
8 | 80, 83, 81, 87, 82 |
9 | 95 |
- Xem thống kê Lô kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 6:
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 60 | 64 |
G.7 | 026 | 634 |
G.6 | 2862 1890 6684 | 5753 6003 4304 |
G.5 | 4871 | 6897 |
G.4 | 79419 71222 56850 08733 39021 88093 31371 | 36842 32599 70324 63454 89917 49024 38683 |
G.3 | 76266 59203 | 66058 47588 |
G.2 | 74567 | 66455 |
G.1 | 81910 | 91706 |
G.ĐB | 198646 | 204032 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 20/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 19, 10 |
2 | 26, 22, 21 |
3 | 33 |
4 | 46 |
5 | 50 |
6 | 60, 62, 66, 67 |
7 | 71, 71 |
8 | 84 |
9 | 90, 93 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 20/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04, 06 |
1 | 17 |
2 | 24, 24 |
3 | 34, 32 |
4 | 42 |
5 | 53, 54, 58, 55 |
6 | 64 |
7 | - |
8 | 83, 88 |
9 | 97, 99 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 78 | 73 |
G.7 | 844 | 506 |
G.6 | 4355 9581 3310 | 5570 4733 8675 |
G.5 | 4564 | 1705 |
G.4 | 07107 93372 56738 34759 09878 66159 26561 | 66575 86224 20557 57270 92575 59848 56535 |
G.3 | 64561 68016 | 45871 59077 |
G.2 | 88002 | 96281 |
G.1 | 32943 | 52584 |
G.ĐB | 639263 | 640728 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 13/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 02 |
1 | 10, 16 |
2 | - |
3 | 38 |
4 | 44, 43 |
5 | 55, 59, 59 |
6 | 64, 61, 61, 63 |
7 | 78, 72, 78 |
8 | 81 |
9 | - |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 13/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 05 |
1 | - |
2 | 24, 28 |
3 | 33, 35 |
4 | 48 |
5 | 57 |
6 | - |
7 | 73, 70, 75, 75, 70, 75, 71, 77 |
8 | 81, 84 |
9 | - |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 43 | 83 |
G.7 | 296 | 236 |
G.6 | 4397 4392 4100 | 5216 3674 7286 |
G.5 | 3601 | 9903 |
G.4 | 94462 10473 14784 11641 64279 06673 94335 | 30378 18797 76434 09249 87648 43498 72432 |
G.3 | 55809 99954 | 19090 81859 |
G.2 | 53231 | 94373 |
G.1 | 45567 | 62721 |
G.ĐB | 102215 | 409386 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 06/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 09 |
1 | 15 |
2 | - |
3 | 35, 31 |
4 | 43, 41 |
5 | 54 |
6 | 62, 67 |
7 | 73, 79, 73 |
8 | 84 |
9 | 96, 97, 92 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 06/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 16 |
2 | 21 |
3 | 36, 34, 32 |
4 | 49, 48 |
5 | 59 |
6 | - |
7 | 74, 78, 73 |
8 | 83, 86, 86 |
9 | 97, 98, 90 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 47 | 02 |
G.7 | 640 | 356 |
G.6 | 7255 6324 6035 | 8441 2230 0394 |
G.5 | 0534 | 7667 |
G.4 | 44932 31916 09505 51798 99652 68500 91403 | 89172 67861 51794 51144 74203 95302 90450 |
G.3 | 46372 97357 | 22242 70671 |
G.2 | 51800 | 10746 |
G.1 | 01403 | 79553 |
G.ĐB | 191725 | 185628 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 30/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 00, 03, 00, 03 |
1 | 16 |
2 | 24, 25 |
3 | 35, 34, 32 |
4 | 47, 40 |
5 | 55, 52, 57 |
6 | - |
7 | 72 |
8 | - |
9 | 98 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 30/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 03, 02 |
1 | - |
2 | 28 |
3 | 30 |
4 | 41, 44, 42, 46 |
5 | 56, 50, 53 |
6 | 67, 61 |
7 | 72, 71 |
8 | - |
9 | 94, 94 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 64 | 30 |
G.7 | 455 | 014 |
G.6 | 8314 3798 5450 | 1459 6964 2350 |
G.5 | 3847 | 6882 |
G.4 | 58832 98342 36803 60944 81281 64680 17007 | 88692 10972 33603 26972 70521 42089 98010 |
G.3 | 53314 87912 | 21958 94222 |
G.2 | 62423 | 71170 |
G.1 | 82229 | 14969 |
G.ĐB | 297652 | 055705 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 23/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 07 |
1 | 14, 14, 12 |
2 | 23, 29 |
3 | 32 |
4 | 47, 42, 44 |
5 | 55, 50, 52 |
6 | 64 |
7 | - |
8 | 81, 80 |
9 | 98 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 23/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 05 |
1 | 14, 10 |
2 | 21, 22 |
3 | 30 |
4 | - |
5 | 59, 50, 58 |
6 | 64, 69 |
7 | 72, 72, 70 |
8 | 82, 89 |
9 | 92 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |