XSMT Thứ 6 - Xổ số miền Trung Thứ 6
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 27 | 17 |
G.7 | 739 | 136 |
G.6 | 8079 2696 4078 | 2636 3561 3126 |
G.5 | 2286 | 1268 |
G.4 | 55120 65033 36393 73606 51693 71607 22413 | 03968 61823 85421 65512 65918 44156 19240 |
G.3 | 31958 09110 | 37912 54354 |
G.2 | 29020 | 97740 |
G.1 | 21191 | 72595 |
G.ĐB | 157670 | 534913 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 12/09/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 07 |
1 | 13, 10 |
2 | 27, 20, 20 |
3 | 39, 33 |
4 | - |
5 | 58 |
6 | - |
7 | 79, 78, 70 |
8 | 86 |
9 | 96, 93, 93, 91 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 12/09/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 12, 18, 12, 13 |
2 | 26, 23, 21 |
3 | 36, 36 |
4 | 40, 40 |
5 | 56, 54 |
6 | 61, 68, 68 |
7 | - |
8 | - |
9 | 95 |
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê xổ số miền Trung
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 6:
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 79 | 11 |
G.7 | 166 | 602 |
G.6 | 4581 1594 6414 | 1032 7624 4605 |
G.5 | 5460 | 4285 |
G.4 | 67311 08554 72438 56539 56741 02664 03260 | 76677 04319 31006 97501 84998 44706 82973 |
G.3 | 35719 16098 | 28666 32678 |
G.2 | 44782 | 19987 |
G.1 | 18023 | 74137 |
G.ĐB | 549300 | 881714 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 05/09/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 14, 11, 19 |
2 | 23 |
3 | 38, 39 |
4 | 41 |
5 | 54 |
6 | 66, 60, 64, 60 |
7 | 79 |
8 | 81, 82 |
9 | 94, 98 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 05/09/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 05, 06, 01, 06 |
1 | 11, 19, 14 |
2 | 24 |
3 | 32, 37 |
4 | - |
5 | - |
6 | 66 |
7 | 77, 73, 78 |
8 | 85, 87 |
9 | 98 |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 6:
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 68 | 87 |
G.7 | 722 | 280 |
G.6 | 1735 9610 3696 | 1369 9154 6473 |
G.5 | 8859 | 1741 |
G.4 | 90890 87969 47866 45694 38776 72149 88449 | 39946 57607 03298 67125 66946 79824 55605 |
G.3 | 15215 65644 | 85673 86421 |
G.2 | 28255 | 75685 |
G.1 | 54182 | 01728 |
G.ĐB | 571393 | 670328 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 29/08/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 15 |
2 | 22 |
3 | 35 |
4 | 49, 49, 44 |
5 | 59, 55 |
6 | 68, 69, 66 |
7 | 76 |
8 | 82 |
9 | 96, 90, 94, 93 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 29/08/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 05 |
1 | - |
2 | 25, 24, 21, 28, 28 |
3 | - |
4 | 41, 46, 46 |
5 | 54 |
6 | 69 |
7 | 73, 73 |
8 | 87, 80, 85 |
9 | 98 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 69 | 64 |
G.7 | 409 | 913 |
G.6 | 4777 1985 8856 | 5581 1538 1433 |
G.5 | 3757 | 0127 |
G.4 | 64345 68426 13759 65534 04328 23597 63849 | 35754 38947 97455 93589 11340 86948 11150 |
G.3 | 39238 80665 | 96625 90011 |
G.2 | 30799 | 31999 |
G.1 | 55643 | 51271 |
G.ĐB | 729493 | 626091 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 22/08/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | - |
2 | 26, 28 |
3 | 34, 38 |
4 | 45, 49, 43 |
5 | 56, 57, 59 |
6 | 69, 65 |
7 | 77 |
8 | 85 |
9 | 97, 99, 93 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 22/08/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 11 |
2 | 27, 25 |
3 | 38, 33 |
4 | 47, 40, 48 |
5 | 54, 55, 50 |
6 | 64 |
7 | 71 |
8 | 81, 89 |
9 | 99, 91 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 09 | 34 |
G.7 | 683 | 097 |
G.6 | 5785 1096 2806 | 0179 3795 1819 |
G.5 | 0680 | 5233 |
G.4 | 82547 27169 76311 84168 46910 89008 45629 | 30398 19935 68090 20383 80388 33754 23253 |
G.3 | 14060 28947 | 92329 55869 |
G.2 | 15372 | 72566 |
G.1 | 01056 | 34292 |
G.ĐB | 673864 | 587261 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 15/08/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 06, 08 |
1 | 11, 10 |
2 | 29 |
3 | - |
4 | 47, 47 |
5 | 56 |
6 | 69, 68, 60, 64 |
7 | 72 |
8 | 83, 85, 80 |
9 | 96 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 15/08/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 19 |
2 | 29 |
3 | 34, 33, 35 |
4 | - |
5 | 54, 53 |
6 | 69, 66, 61 |
7 | 79 |
8 | 83, 88 |
9 | 97, 95, 98, 90, 92 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 16 | 13 |
G.7 | 055 | 207 |
G.6 | 0571 2219 2252 | 3586 5247 1217 |
G.5 | 5709 | 8717 |
G.4 | 80925 32129 56660 06232 37027 32270 73261 | 71322 04278 46008 28078 03093 95144 69814 |
G.3 | 98428 35348 | 81634 76229 |
G.2 | 53993 | 51059 |
G.1 | 47765 | 82318 |
G.ĐB | 065878 | 102231 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 08/08/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 16, 19 |
2 | 25, 29, 27, 28 |
3 | 32 |
4 | 48 |
5 | 55, 52 |
6 | 60, 61, 65 |
7 | 71, 70, 78 |
8 | - |
9 | 93 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 08/08/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 08 |
1 | 13, 17, 17, 14, 18 |
2 | 22, 29 |
3 | 34, 31 |
4 | 47, 44 |
5 | 59 |
6 | - |
7 | 78, 78 |
8 | 86 |
9 | 93 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 47 | 27 |
G.7 | 935 | 498 |
G.6 | 5945 6841 9783 | 5044 9099 2901 |
G.5 | 0496 | 5563 |
G.4 | 32586 16972 84396 63236 52634 02171 25899 | 55785 74468 72476 67462 35819 76470 25770 |
G.3 | 08662 97482 | 38611 93185 |
G.2 | 82569 | 22210 |
G.1 | 74749 | 36478 |
G.ĐB | 594246 | 820112 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 01/08/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | - |
3 | 35, 36, 34 |
4 | 47, 45, 41, 49, 46 |
5 | - |
6 | 62, 69 |
7 | 72, 71 |
8 | 83, 86, 82 |
9 | 96, 96, 99 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 01/08/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 19, 11, 10, 12 |
2 | 27 |
3 | - |
4 | 44 |
5 | - |
6 | 63, 68, 62 |
7 | 76, 70, 70, 78 |
8 | 85, 85 |
9 | 98, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả và Trực Tiếp Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
XSMT - Xổ số miền Trung hôm nay - SXMT - KQXSMT - Kết quả được trực tiếp lúc 17h15 hàng ngày nhanh chóng, chính xác và cập nhật liên tục.
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian trực tiếp kết quả: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |