XSMT Thứ 7 - Xổ số miền Trung Thứ 7
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 55 | 50 | 63 |
G.7 | 052 | 628 | 639 |
G.6 | 4142 7712 4437 | 0498 2498 4182 | 8837 0823 2557 |
G.5 | 4905 | 4196 | 0192 |
G.4 | 99399 97592 94374 26478 67109 77484 05416 | 40542 90464 76758 07275 47235 47936 63672 | 15337 20478 32493 94906 44551 90007 61246 |
G.3 | 10013 06928 | 92713 65037 | 08648 95322 |
G.2 | 47874 | 78898 | 34250 |
G.1 | 01865 | 51531 | 02951 |
G.ĐB | 908857 | 815234 | 721110 |
Loto Đà Nẵng Thứ 7, 25/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 09 |
1 | 12, 16, 13 |
2 | 28 |
3 | 37 |
4 | 42 |
5 | 55, 52, 57 |
6 | 65 |
7 | 74, 78, 74 |
8 | 84 |
9 | 99, 92 |
Loto Quảng Ngãi Thứ 7, 25/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13 |
2 | 28 |
3 | 35, 36, 37, 31, 34 |
4 | 42 |
5 | 50, 58 |
6 | 64 |
7 | 75, 72 |
8 | 82 |
9 | 98, 98, 96, 98 |
Loto Đắk Nông Thứ 7, 25/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 07 |
1 | 10 |
2 | 23, 22 |
3 | 39, 37, 37 |
4 | 46, 48 |
5 | 57, 51, 50, 51 |
6 | 63 |
7 | 78 |
8 | - |
9 | 92, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê xổ số miền Trung
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 7:
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 39 | 73 | 89 |
G.7 | 615 | 456 | 345 |
G.6 | 6884 2472 9863 | 7706 8806 6191 | 6452 2964 5394 |
G.5 | 4590 | 4323 | 2698 |
G.4 | 71690 98126 88216 20530 83799 95942 57941 | 00227 10534 61495 82208 29906 69989 90967 | 93343 76402 40895 33471 37632 72561 94821 |
G.3 | 15185 27425 | 71596 12498 | 82215 09999 |
G.2 | 38100 | 58878 | 11680 |
G.1 | 39451 | 99453 | 03388 |
G.ĐB | 640591 | 274561 | 919424 |
Loto Đà Nẵng Thứ 7, 18/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 15, 16 |
2 | 26, 25 |
3 | 39, 30 |
4 | 42, 41 |
5 | 51 |
6 | 63 |
7 | 72 |
8 | 84, 85 |
9 | 90, 90, 99, 91 |
Loto Quảng Ngãi Thứ 7, 18/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 06, 08, 06 |
1 | - |
2 | 23, 27 |
3 | 34 |
4 | - |
5 | 56, 53 |
6 | 67, 61 |
7 | 73, 78 |
8 | 89 |
9 | 91, 95, 96, 98 |
Loto Đắk Nông Thứ 7, 18/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 15 |
2 | 21, 24 |
3 | 32 |
4 | 45, 43 |
5 | 52 |
6 | 64, 61 |
7 | 71 |
8 | 89, 80, 88 |
9 | 94, 98, 95, 99 |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 7:
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 47 | 71 | 98 |
G.7 | 161 | 540 | 827 |
G.6 | 1045 9274 0965 | 1478 2611 7189 | 6518 0175 4729 |
G.5 | 8733 | 2679 | 3516 |
G.4 | 94812 08220 20621 22312 58495 54582 13198 | 93887 15005 92911 48620 01787 36437 13173 | 71633 92821 94108 43922 57136 49196 68095 |
G.3 | 69401 88904 | 49227 56672 | 27033 13204 |
G.2 | 76677 | 84057 | 49256 |
G.1 | 79265 | 70068 | 80464 |
G.ĐB | 029456 | 296872 | 243185 |
Loto Đà Nẵng Thứ 7, 11/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 04 |
1 | 12, 12 |
2 | 20, 21 |
3 | 33 |
4 | 47, 45 |
5 | 56 |
6 | 61, 65, 65 |
7 | 74, 77 |
8 | 82 |
9 | 95, 98 |
Loto Quảng Ngãi Thứ 7, 11/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 11, 11 |
2 | 20, 27 |
3 | 37 |
4 | 40 |
5 | 57 |
6 | 68 |
7 | 71, 78, 79, 73, 72, 72 |
8 | 89, 87, 87 |
9 | - |
Loto Đắk Nông Thứ 7, 11/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 04 |
1 | 18, 16 |
2 | 27, 29, 21, 22 |
3 | 33, 36, 33 |
4 | - |
5 | 56 |
6 | 64 |
7 | 75 |
8 | 85 |
9 | 98, 96, 95 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 83 | 12 | 73 |
G.7 | 692 | 415 | 254 |
G.6 | 5366 1800 6149 | 9967 7160 5779 | 2390 8271 7893 |
G.5 | 6098 | 0590 | 1089 |
G.4 | 36744 56878 37037 00014 76461 01739 51350 | 05881 16773 17365 55296 62249 88615 66863 | 46691 81359 15132 35600 02715 08771 79917 |
G.3 | 08627 17074 | 40291 62873 | 28098 74840 |
G.2 | 12239 | 32142 | 70379 |
G.1 | 60224 | 92566 | 45239 |
G.ĐB | 605606 | 188544 | 498917 |
Loto Đà Nẵng Thứ 7, 04/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 06 |
1 | 14 |
2 | 27, 24 |
3 | 37, 39, 39 |
4 | 49, 44 |
5 | 50 |
6 | 66, 61 |
7 | 78, 74 |
8 | 83 |
9 | 92, 98 |
Loto Quảng Ngãi Thứ 7, 04/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 15, 15 |
2 | - |
3 | - |
4 | 49, 42, 44 |
5 | - |
6 | 67, 60, 65, 63, 66 |
7 | 79, 73, 73 |
8 | 81 |
9 | 90, 96, 91 |
Loto Đắk Nông Thứ 7, 04/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 15, 17, 17 |
2 | - |
3 | 32, 39 |
4 | 40 |
5 | 54, 59 |
6 | - |
7 | 73, 71, 71, 79 |
8 | 89 |
9 | 90, 93, 91, 98 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 18 | 75 | 86 |
G.7 | 482 | 295 | 996 |
G.6 | 5397 0122 8358 | 3434 1480 1552 | 9628 7993 0161 |
G.5 | 4672 | 5243 | 4256 |
G.4 | 53858 57056 58560 63874 10512 09254 02252 | 94438 72178 51675 99894 68095 22585 72980 | 98588 44439 33813 39340 13661 65590 80357 |
G.3 | 47334 77449 | 14664 70451 | 93780 76551 |
G.2 | 49496 | 98081 | 09128 |
G.1 | 24151 | 97933 | 92736 |
G.ĐB | 684631 | 202034 | 844290 |
Loto Đà Nẵng Thứ 7, 28/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 12 |
2 | 22 |
3 | 34, 31 |
4 | 49 |
5 | 58, 58, 56, 54, 52, 51 |
6 | 60 |
7 | 72, 74 |
8 | 82 |
9 | 97, 96 |
Loto Quảng Ngãi Thứ 7, 28/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | - |
3 | 34, 38, 33, 34 |
4 | 43 |
5 | 52, 51 |
6 | 64 |
7 | 75, 78, 75 |
8 | 80, 85, 80, 81 |
9 | 95, 94, 95 |
Loto Đắk Nông Thứ 7, 28/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13 |
2 | 28, 28 |
3 | 39, 36 |
4 | 40 |
5 | 56, 57, 51 |
6 | 61, 61 |
7 | - |
8 | 86, 88, 80 |
9 | 96, 93, 90, 90 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 84 | 71 | 03 |
G.7 | 938 | 711 | 498 |
G.6 | 9013 7015 0445 | 2651 2766 3140 | 9363 9108 1795 |
G.5 | 4678 | 9754 | 6990 |
G.4 | 83485 05541 63857 40386 51287 55588 03954 | 24805 93292 24416 20975 47036 09958 05187 | 37977 76810 86634 83816 54368 06689 19518 |
G.3 | 48084 27688 | 21196 62787 | 66093 10496 |
G.2 | 03833 | 30175 | 69765 |
G.1 | 81767 | 34248 | 52071 |
G.ĐB | 091459 | 811076 | 581409 |
Loto Đà Nẵng Thứ 7, 21/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 15 |
2 | - |
3 | 38, 33 |
4 | 45, 41 |
5 | 57, 54, 59 |
6 | 67 |
7 | 78 |
8 | 84, 85, 86, 87, 88, 84, 88 |
9 | - |
Loto Quảng Ngãi Thứ 7, 21/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 11, 16 |
2 | - |
3 | 36 |
4 | 40, 48 |
5 | 51, 54, 58 |
6 | 66 |
7 | 71, 75, 75, 76 |
8 | 87, 87 |
9 | 92, 96 |
Loto Đắk Nông Thứ 7, 21/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 08, 09 |
1 | 10, 16, 18 |
2 | - |
3 | 34 |
4 | - |
5 | - |
6 | 63, 68, 65 |
7 | 77, 71 |
8 | 89 |
9 | 98, 95, 90, 93, 96 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 25 | 86 | 38 |
G.7 | 324 | 413 | 297 |
G.6 | 6291 2329 4614 | 2038 2741 3849 | 9859 9194 0931 |
G.5 | 7569 | 7911 | 5185 |
G.4 | 33964 03870 47531 74461 72869 41772 98778 | 17357 89159 64904 87084 71984 84057 75477 | 98793 12703 13469 39072 12954 81638 36978 |
G.3 | 16566 52955 | 75065 55235 | 23272 81266 |
G.2 | 73939 | 75068 | 81944 |
G.1 | 60363 | 93795 | 11708 |
G.ĐB | 336771 | 665621 | 069366 |
Loto Đà Nẵng Thứ 7, 14/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 14 |
2 | 25, 24, 29 |
3 | 31, 39 |
4 | - |
5 | 55 |
6 | 69, 64, 61, 69, 66, 63 |
7 | 70, 72, 78, 71 |
8 | - |
9 | 91 |
Loto Quảng Ngãi Thứ 7, 14/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 13, 11 |
2 | 21 |
3 | 38, 35 |
4 | 41, 49 |
5 | 57, 59, 57 |
6 | 65, 68 |
7 | 77 |
8 | 86, 84, 84 |
9 | 95 |
Loto Đắk Nông Thứ 7, 14/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 08 |
1 | - |
2 | - |
3 | 38, 31, 38 |
4 | 44 |
5 | 59, 54 |
6 | 69, 66, 66 |
7 | 72, 78, 72 |
8 | 85 |
9 | 97, 94, 93 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |