XSMT - Kết quả xổ số miền Trung - SXMT
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 64 | 30 |
G.7 | 811 | 851 |
G.6 | 2285 2889 1635 | 3398 0628 2083 |
G.5 | 4972 | 1953 |
G.4 | 38185 95142 27920 48726 52957 19543 69064 | 53272 33293 67934 85214 15654 87503 92426 |
G.3 | 00088 61809 | 28424 71217 |
G.2 | 42152 | 70124 |
G.1 | 38858 | 42671 |
G.ĐB | 097850 | 899284 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 18/03/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 11 |
2 | 20, 26 |
3 | 35 |
4 | 42, 43 |
5 | 57, 52, 58, 50 |
6 | 64, 64 |
7 | 72 |
8 | 85, 89, 85, 88 |
9 | - |
Loto Huế Thứ 2, 18/03/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 14, 17 |
2 | 28, 26, 24, 24 |
3 | 30, 34 |
4 | - |
5 | 51, 53, 54 |
6 | - |
7 | 72, 71 |
8 | 83, 84 |
9 | 98, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê xổ số miền Trung
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung Thứ 2:
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 03 | 02 | 09 |
G.7 | 339 | 236 | 030 |
G.6 | 1320 6907 2178 | 7273 8514 3055 | 6850 8665 9510 |
G.5 | 5489 | 1050 | 3199 |
G.4 | 02938 67525 36171 30314 23654 67002 66163 | 87668 27966 61035 82176 50231 30979 97639 | 83560 90540 88757 37302 94278 77736 21571 |
G.3 | 64520 34414 | 30413 42427 | 74247 70076 |
G.2 | 32694 | 94571 | 60119 |
G.1 | 88448 | 31080 | 58953 |
G.ĐB | 497602 | 649696 | 822130 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 17/03/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 07, 02, 02 |
1 | 14, 14 |
2 | 20, 25, 20 |
3 | 39, 38 |
4 | 48 |
5 | 54 |
6 | 63 |
7 | 78, 71 |
8 | 89 |
9 | 94 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 17/03/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 14, 13 |
2 | 27 |
3 | 36, 35, 31, 39 |
4 | - |
5 | 55, 50 |
6 | 68, 66 |
7 | 73, 76, 79, 71 |
8 | 80 |
9 | 96 |
Loto Huế Chủ Nhật, 17/03/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 02 |
1 | 10, 19 |
2 | - |
3 | 30, 36, 30 |
4 | 40, 47 |
5 | 50, 57, 53 |
6 | 65, 60 |
7 | 78, 71, 76 |
8 | - |
9 | 99 |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung Chủ Nhật:
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 25 | 03 | 48 |
G.7 | 958 | 170 | 423 |
G.6 | 6364 4277 6386 | 1223 1668 6186 | 3620 8119 9715 |
G.5 | 0451 | 4989 | 3084 |
G.4 | 08635 92435 38285 45799 62002 60174 39406 | 44038 76802 75927 39312 13921 90233 05007 | 85932 37441 04138 17970 70920 46902 51752 |
G.3 | 03786 51207 | 99906 92117 | 39175 72498 |
G.2 | 92703 | 60514 | 04690 |
G.1 | 50503 | 76682 | 67384 |
G.ĐB | 864903 | 483597 | 674052 |
Loto Đà Nẵng Thứ 7, 16/03/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 06, 07, 03, 03, 03 |
1 | - |
2 | 25 |
3 | 35, 35 |
4 | - |
5 | 58, 51 |
6 | 64 |
7 | 77, 74 |
8 | 86, 85, 86 |
9 | 99 |
Loto Quảng Ngãi Thứ 7, 16/03/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 02, 07, 06 |
1 | 12, 17, 14 |
2 | 23, 27, 21 |
3 | 38, 33 |
4 | - |
5 | - |
6 | 68 |
7 | 70 |
8 | 86, 89, 82 |
9 | 97 |
Loto Đắk Nông Thứ 7, 16/03/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 19, 15 |
2 | 23, 20, 20 |
3 | 32, 38 |
4 | 48, 41 |
5 | 52, 52 |
6 | - |
7 | 70, 75 |
8 | 84, 84 |
9 | 98, 90 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 83 | 56 |
G.7 | 845 | 064 |
G.6 | 2483 3870 3855 | 1869 6209 6929 |
G.5 | 5582 | 5227 |
G.4 | 43067 40618 37558 10096 92502 83217 06986 | 58372 48786 75727 57454 99476 37257 94615 |
G.3 | 18954 89906 | 16428 78129 |
G.2 | 64530 | 34641 |
G.1 | 38600 | 14509 |
G.ĐB | 199174 | 974278 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 15/03/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 06, 00 |
1 | 18, 17 |
2 | - |
3 | 30 |
4 | 45 |
5 | 55, 58, 54 |
6 | 67 |
7 | 70, 74 |
8 | 83, 83, 82, 86 |
9 | 96 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 15/03/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 09 |
1 | 15 |
2 | 29, 27, 27, 28, 29 |
3 | - |
4 | 41 |
5 | 56, 54, 57 |
6 | 64, 69 |
7 | 72, 76, 78 |
8 | 86 |
9 | - |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 49 | 07 | 34 |
G.7 | 516 | 197 | 438 |
G.6 | 2552 6620 9737 | 5567 5454 4818 | 4938 2488 7733 |
G.5 | 5101 | 2994 | 9846 |
G.4 | 51612 33282 45390 71623 95356 57612 15173 | 19957 39711 03292 52230 12575 11140 13591 | 37933 18195 83905 14595 11730 65680 49057 |
G.3 | 24496 83458 | 84726 23878 | 50307 10258 |
G.2 | 64709 | 38963 | 32011 |
G.1 | 86391 | 30935 | 29043 |
G.ĐB | 399171 | 849263 | 596178 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 14/03/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 09 |
1 | 16, 12, 12 |
2 | 20, 23 |
3 | 37 |
4 | 49 |
5 | 52, 56, 58 |
6 | - |
7 | 73, 71 |
8 | 82 |
9 | 90, 96, 91 |
Loto Bình Định Thứ 5, 14/03/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 18, 11 |
2 | 26 |
3 | 30, 35 |
4 | 40 |
5 | 54, 57 |
6 | 67, 63, 63 |
7 | 75, 78 |
8 | - |
9 | 97, 94, 92, 91 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 14/03/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 07 |
1 | 11 |
2 | - |
3 | 34, 38, 38, 33, 33, 30 |
4 | 46, 43 |
5 | 57, 58 |
6 | - |
7 | 78 |
8 | 88, 80 |
9 | 95, 95 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 74 | 84 |
G.7 | 801 | 943 |
G.6 | 3916 7664 9542 | 4437 4251 3990 |
G.5 | 7248 | 9186 |
G.4 | 38143 84891 40408 93818 66208 92895 08796 | 26290 94003 68257 64991 40743 95111 48825 |
G.3 | 08010 67605 | 85841 59590 |
G.2 | 97102 | 89055 |
G.1 | 70480 | 14365 |
G.ĐB | 726763 | 508499 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 13/03/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 08, 08, 05, 02 |
1 | 16, 18, 10 |
2 | - |
3 | - |
4 | 42, 48, 43 |
5 | - |
6 | 64, 63 |
7 | 74 |
8 | 80 |
9 | 91, 95, 96 |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 13/03/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 11 |
2 | 25 |
3 | 37 |
4 | 43, 43, 41 |
5 | 51, 57, 55 |
6 | 65 |
7 | - |
8 | 84, 86 |
9 | 90, 90, 91, 90, 99 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 91 | 96 |
G.7 | 366 | 461 |
G.6 | 8379 7208 7503 | 3704 4319 6501 |
G.5 | 4613 | 3615 |
G.4 | 30645 83712 23819 54994 72055 91598 18290 | 32288 39972 43221 19143 52443 11790 50849 |
G.3 | 11688 21391 | 41093 65957 |
G.2 | 42370 | 74090 |
G.1 | 35639 | 96859 |
G.ĐB | 509871 | 882163 |
Loto Đắk Lắk Thứ 3, 12/03/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 03 |
1 | 13, 12, 19 |
2 | - |
3 | 39 |
4 | 45 |
5 | 55 |
6 | 66 |
7 | 79, 70, 71 |
8 | 88 |
9 | 91, 94, 98, 90, 91 |
Loto Quảng Nam Thứ 3, 12/03/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 01 |
1 | 19, 15 |
2 | 21 |
3 | - |
4 | 43, 43, 49 |
5 | 57, 59 |
6 | 61, 63 |
7 | 72 |
8 | 88 |
9 | 96, 90, 93, 90 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |