XSMT - Kết quả xổ số miền Trung - SXMT
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 97 | 46 | 65 |
G.7 | 841 | 105 | 493 |
G.6 | 1867 3645 0309 | 0123 6417 3535 | 1659 6257 1209 |
G.5 | 5229 | 5411 | 9769 |
G.4 | 19461 97828 92320 61721 90356 49959 68737 | 82073 95940 39894 36842 46621 51903 15594 | 92250 71236 80778 30095 47629 74643 37739 |
G.3 | 98972 59878 | 77334 25044 | 04701 46251 |
G.2 | 29338 | 75749 | 45150 |
G.1 | 90208 | 57908 | 74958 |
G.ĐB | 417218 | 836329 | 331524 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 01/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 08 |
1 | 18 |
2 | 29, 28, 20, 21 |
3 | 37, 38 |
4 | 41, 45 |
5 | 56, 59 |
6 | 67, 61 |
7 | 72, 78 |
8 | - |
9 | 97 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 01/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 03, 08 |
1 | 17, 11 |
2 | 23, 21, 29 |
3 | 35, 34 |
4 | 46, 40, 42, 44, 49 |
5 | - |
6 | - |
7 | 73 |
8 | - |
9 | 94, 94 |
Loto Huế Chủ Nhật, 01/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 01 |
1 | - |
2 | 29, 24 |
3 | 36, 39 |
4 | 43 |
5 | 59, 57, 50, 51, 50, 58 |
6 | 65, 69 |
7 | 78 |
8 | - |
9 | 93, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê xổ số miền Trung
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung Chủ Nhật:
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 31 | 26 | 50 |
G.7 | 480 | 693 | 224 |
G.6 | 6050 9114 6477 | 4704 0293 3529 | 1116 5476 4499 |
G.5 | 9968 | 1171 | 8112 |
G.4 | 69097 06872 20943 62944 15420 91408 93734 | 11956 41539 31018 18191 09602 04760 38636 | 59081 26073 07699 61936 49240 74890 76426 |
G.3 | 33101 58476 | 12920 26543 | 70173 95467 |
G.2 | 06395 | 97562 | 03818 |
G.1 | 08480 | 17334 | 78566 |
G.ĐB | 430160 | 724308 | 590479 |
Loto Đà Nẵng Thứ 7, 30/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 01 |
1 | 14 |
2 | 20 |
3 | 31, 34 |
4 | 43, 44 |
5 | 50 |
6 | 68, 60 |
7 | 77, 72, 76 |
8 | 80, 80 |
9 | 97, 95 |
Loto Quảng Ngãi Thứ 7, 30/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 02, 08 |
1 | 18 |
2 | 26, 29, 20 |
3 | 39, 36, 34 |
4 | 43 |
5 | 56 |
6 | 60, 62 |
7 | 71 |
8 | - |
9 | 93, 93, 91 |
Loto Đắk Nông Thứ 7, 30/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 12, 18 |
2 | 24, 26 |
3 | 36 |
4 | 40 |
5 | 50 |
6 | 67, 66 |
7 | 76, 73, 73, 79 |
8 | 81 |
9 | 99, 99, 90 |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung Thứ 7:
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 19 | 00 |
G.7 | 826 | 848 |
G.6 | 1753 5524 5502 | 5827 5595 7194 |
G.5 | 9301 | 4578 |
G.4 | 14857 02557 73092 63648 04121 43862 26392 | 05658 85428 13985 41537 10366 17606 70618 |
G.3 | 87107 31658 | 97214 38009 |
G.2 | 21176 | 83765 |
G.1 | 18419 | 20929 |
G.ĐB | 007924 | 987446 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 29/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 01, 07 |
1 | 19, 19 |
2 | 26, 24, 21, 24 |
3 | - |
4 | 48 |
5 | 53, 57, 57, 58 |
6 | 62 |
7 | 76 |
8 | - |
9 | 92, 92 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 29/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 06, 09 |
1 | 18, 14 |
2 | 27, 28, 29 |
3 | 37 |
4 | 48, 46 |
5 | 58 |
6 | 66, 65 |
7 | 78 |
8 | 85 |
9 | 95, 94 |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 95 | 92 | 93 |
G.7 | 404 | 024 | 811 |
G.6 | 7942 8019 3091 | 5273 3800 3099 | 1229 4970 1645 |
G.5 | 2652 | 3389 | 4609 |
G.4 | 84265 17933 22459 53198 62443 42672 07031 | 06751 26061 96302 19717 33240 06066 52783 | 52121 03897 88570 17970 57504 42741 38687 |
G.3 | 39490 83359 | 76309 62997 | 68961 54896 |
G.2 | 20042 | 89800 | 86335 |
G.1 | 72625 | 26212 | 34968 |
G.ĐB | 460257 | 615220 | 240800 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 28/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 19 |
2 | 25 |
3 | 33, 31 |
4 | 42, 43, 42 |
5 | 52, 59, 59, 57 |
6 | 65 |
7 | 72 |
8 | - |
9 | 95, 91, 98, 90 |
Loto Bình Định Thứ 5, 28/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 02, 09, 00 |
1 | 17, 12 |
2 | 24, 20 |
3 | - |
4 | 40 |
5 | 51 |
6 | 61, 66 |
7 | 73 |
8 | 89, 83 |
9 | 92, 99, 97 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 28/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 04, 00 |
1 | 11 |
2 | 29, 21 |
3 | 35 |
4 | 45, 41 |
5 | - |
6 | 61, 68 |
7 | 70, 70, 70 |
8 | 87 |
9 | 93, 97, 96 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 22 | 24 |
G.7 | 340 | 710 |
G.6 | 2095 9662 3889 | 9901 2447 9271 |
G.5 | 9732 | 3232 |
G.4 | 64106 06517 06925 24691 16199 70853 84809 | 66427 98230 34838 99536 60392 60634 75506 |
G.3 | 84379 51974 | 13376 34075 |
G.2 | 34565 | 44930 |
G.1 | 99423 | 53253 |
G.ĐB | 313476 | 253781 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 27/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 09 |
1 | 17 |
2 | 22, 25, 23 |
3 | 32 |
4 | 40 |
5 | 53 |
6 | 62, 65 |
7 | 79, 74, 76 |
8 | 89 |
9 | 95, 91, 99 |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 27/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 06 |
1 | 10 |
2 | 24, 27 |
3 | 32, 30, 38, 36, 34, 30 |
4 | 47 |
5 | 53 |
6 | - |
7 | 71, 76, 75 |
8 | 81 |
9 | 92 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 50 | 91 |
G.7 | 049 | 995 |
G.6 | 9739 3057 0155 | 0174 7070 2720 |
G.5 | 2363 | 0344 |
G.4 | 85068 93542 16498 58582 73023 51066 93043 | 34190 26491 46767 15651 94836 12151 29912 |
G.3 | 69374 50740 | 37838 47370 |
G.2 | 31077 | 81893 |
G.1 | 54589 | 60802 |
G.ĐB | 154671 | 683105 |
Loto Đắk Lắk Thứ 3, 26/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 23 |
3 | 39 |
4 | 49, 42, 43, 40 |
5 | 50, 57, 55 |
6 | 63, 68, 66 |
7 | 74, 77, 71 |
8 | 82, 89 |
9 | 98 |
Loto Quảng Nam Thứ 3, 26/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 05 |
1 | 12 |
2 | 20 |
3 | 36, 38 |
4 | 44 |
5 | 51, 51 |
6 | 67 |
7 | 74, 70, 70 |
8 | - |
9 | 91, 95, 90, 91, 93 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 40 | 20 |
G.7 | 609 | 882 |
G.6 | 9029 3598 6203 | 7382 5262 2356 |
G.5 | 4945 | 7998 |
G.4 | 99947 40693 12979 10559 97389 05751 41356 | 67749 57236 57366 41800 98857 08887 78119 |
G.3 | 85610 29149 | 62573 01348 |
G.2 | 95635 | 24173 |
G.1 | 45372 | 09839 |
G.ĐB | 606910 | 914754 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 25/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 03 |
1 | 10, 10 |
2 | 29 |
3 | 35 |
4 | 40, 45, 47, 49 |
5 | 59, 51, 56 |
6 | - |
7 | 79, 72 |
8 | 89 |
9 | 98, 93 |
Loto Huế Thứ 2, 25/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 19 |
2 | 20 |
3 | 36, 39 |
4 | 49, 48 |
5 | 56, 57, 54 |
6 | 62, 66 |
7 | 73, 73 |
8 | 82, 82, 87 |
9 | 98 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |