XSMT - Kết quả xổ số miền Trung - SXMT
| Giải | Phú Yên | Huế |
|---|---|---|
| G.8 | 32 | 69 |
| G.7 | 728 | 425 |
| G.6 | 2766 9534 6230 | 3380 3546 6526 |
| G.5 | 8449 | 2892 |
| G.4 | 07273 72674 02944 84991 77583 99796 07766 | 56196 53652 45581 80386 94958 21366 44952 |
| G.3 | 08478 24134 | 35242 86472 |
| G.2 | 53576 | 84576 |
| G.1 | 22695 | 60185 |
| G.ĐB | 749988 | 525279 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 24/11/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | - |
| 2 | 28 |
| 3 | 32, 34, 30, 34 |
| 4 | 49, 44 |
| 5 | - |
| 6 | 66, 66 |
| 7 | 73, 74, 78, 76 |
| 8 | 83, 88 |
| 9 | 91, 96, 95 |
Loto Huế Thứ 2, 24/11/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | - |
| 2 | 25, 26 |
| 3 | - |
| 4 | 46, 42 |
| 5 | 52, 58, 52 |
| 6 | 69, 66 |
| 7 | 72, 76, 79 |
| 8 | 80, 81, 86, 85 |
| 9 | 92, 96 |
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê xổ số miền Trung
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung Thứ 2:
| Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
|---|---|---|---|
| G.8 | 13 | 04 | 25 |
| G.7 | 115 | 240 | 374 |
| G.6 | 5768 9507 0282 | 1395 8213 3397 | 1062 8015 8062 |
| G.5 | 3054 | 4206 | 2933 |
| G.4 | 21453 13066 05456 17320 98041 78903 43526 | 73226 32997 42210 93803 20349 48676 93895 | 81079 69436 81127 22106 46948 22413 00707 |
| G.3 | 01904 85150 | 86627 92004 | 00438 83069 |
| G.2 | 94144 | 25134 | 66353 |
| G.1 | 78244 | 67327 | 56132 |
| G.ĐB | 384211 | 517044 | 009664 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 23/11/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 07, 03, 04 |
| 1 | 13, 15, 11 |
| 2 | 20, 26 |
| 3 | - |
| 4 | 41, 44, 44 |
| 5 | 54, 53, 56, 50 |
| 6 | 68, 66 |
| 7 | - |
| 8 | 82 |
| 9 | - |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 23/11/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 04, 06, 03, 04 |
| 1 | 13, 10 |
| 2 | 26, 27, 27 |
| 3 | 34 |
| 4 | 40, 49, 44 |
| 5 | - |
| 6 | - |
| 7 | 76 |
| 8 | - |
| 9 | 95, 97, 97, 95 |
Loto Huế Chủ Nhật, 23/11/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 06, 07 |
| 1 | 15, 13 |
| 2 | 25, 27 |
| 3 | 33, 36, 38, 32 |
| 4 | 48 |
| 5 | 53 |
| 6 | 62, 62, 69, 64 |
| 7 | 74, 79 |
| 8 | - |
| 9 | - |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung Chủ Nhật:
| Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
|---|---|---|---|
| G.8 | 38 | 10 | 81 |
| G.7 | 314 | 980 | 252 |
| G.6 | 3139 8524 0679 | 2118 9909 9568 | 9522 7857 5341 |
| G.5 | 9704 | 6252 | 7958 |
| G.4 | 98703 68583 09271 28118 06303 05219 84416 | 76884 59842 63365 39958 71237 78187 88305 | 59313 10879 40202 94487 50062 23202 94419 |
| G.3 | 59860 14341 | 43937 35367 | 27823 34047 |
| G.2 | 15141 | 76106 | 65757 |
| G.1 | 15019 | 26784 | 35369 |
| G.ĐB | 780813 | 732397 | 421928 |
Loto Đà Nẵng Thứ 7, 22/11/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 04, 03, 03 |
| 1 | 14, 18, 19, 16, 19, 13 |
| 2 | 24 |
| 3 | 38, 39 |
| 4 | 41, 41 |
| 5 | - |
| 6 | 60 |
| 7 | 79, 71 |
| 8 | 83 |
| 9 | - |
Loto Quảng Ngãi Thứ 7, 22/11/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 09, 05, 06 |
| 1 | 10, 18 |
| 2 | - |
| 3 | 37, 37 |
| 4 | 42 |
| 5 | 52, 58 |
| 6 | 68, 65, 67 |
| 7 | - |
| 8 | 80, 84, 87, 84 |
| 9 | 97 |
Loto Đắk Nông Thứ 7, 22/11/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 02, 02 |
| 1 | 13, 19 |
| 2 | 22, 23, 28 |
| 3 | - |
| 4 | 41, 47 |
| 5 | 52, 57, 58, 57 |
| 6 | 62, 69 |
| 7 | 79 |
| 8 | 81, 87 |
| 9 | - |
| Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| G.8 | 67 | 36 |
| G.7 | 761 | 614 |
| G.6 | 2226 3258 5562 | 7617 9838 2094 |
| G.5 | 0780 | 9817 |
| G.4 | 74129 51103 81735 28838 69607 46334 23698 | 46593 73319 14476 46146 72051 46613 18991 |
| G.3 | 84680 56188 | 15498 29550 |
| G.2 | 84585 | 52013 |
| G.1 | 55093 | 99138 |
| G.ĐB | 596485 | 726637 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 21/11/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 03, 07 |
| 1 | - |
| 2 | 26, 29 |
| 3 | 35, 38, 34 |
| 4 | - |
| 5 | 58 |
| 6 | 67, 61, 62 |
| 7 | - |
| 8 | 80, 80, 88, 85, 85 |
| 9 | 98, 93 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 21/11/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 14, 17, 17, 19, 13, 13 |
| 2 | - |
| 3 | 36, 38, 38, 37 |
| 4 | 46 |
| 5 | 51, 50 |
| 6 | - |
| 7 | 76 |
| 8 | - |
| 9 | 94, 93, 91, 98 |
| Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
|---|---|---|---|
| G.8 | 75 | 72 | 41 |
| G.7 | 106 | 608 | 345 |
| G.6 | 6862 0287 9886 | 3340 7307 9790 | 8120 0471 2001 |
| G.5 | 4840 | 0537 | 0037 |
| G.4 | 87579 49092 70573 92880 27024 94755 68151 | 22229 53032 32580 97366 22614 72444 28767 | 37562 89759 48775 68147 15799 50775 82092 |
| G.3 | 84597 30578 | 67488 08570 | 62943 59108 |
| G.2 | 83451 | 81962 | 25663 |
| G.1 | 71541 | 57261 | 62561 |
| G.ĐB | 429338 | 510623 | 530553 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 20/11/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 06 |
| 1 | - |
| 2 | 24 |
| 3 | 38 |
| 4 | 40, 41 |
| 5 | 55, 51, 51 |
| 6 | 62 |
| 7 | 75, 79, 73, 78 |
| 8 | 87, 86, 80 |
| 9 | 92, 97 |
Loto Bình Định Thứ 5, 20/11/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 08, 07 |
| 1 | 14 |
| 2 | 29, 23 |
| 3 | 37, 32 |
| 4 | 40, 44 |
| 5 | - |
| 6 | 66, 67, 62, 61 |
| 7 | 72, 70 |
| 8 | 80, 88 |
| 9 | 90 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 20/11/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 01, 08 |
| 1 | - |
| 2 | 20 |
| 3 | 37 |
| 4 | 41, 45, 47, 43 |
| 5 | 59, 53 |
| 6 | 62, 63, 61 |
| 7 | 71, 75, 75 |
| 8 | - |
| 9 | 99, 92 |
| Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| G.8 | 19 | 45 |
| G.7 | 806 | 117 |
| G.6 | 2915 6014 7345 | 0342 7875 3707 |
| G.5 | 5818 | 7026 |
| G.4 | 82557 21959 09655 63767 86367 40316 61811 | 73087 96629 32605 97530 29756 09657 30333 |
| G.3 | 30342 71614 | 10475 51930 |
| G.2 | 05092 | 35767 |
| G.1 | 32079 | 67214 |
| G.ĐB | 588257 | 283708 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 19/11/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 06 |
| 1 | 19, 15, 14, 18, 16, 11, 14 |
| 2 | - |
| 3 | - |
| 4 | 45, 42 |
| 5 | 57, 59, 55, 57 |
| 6 | 67, 67 |
| 7 | 79 |
| 8 | - |
| 9 | 92 |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 19/11/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 07, 05, 08 |
| 1 | 17, 14 |
| 2 | 26, 29 |
| 3 | 30, 33, 30 |
| 4 | 45, 42 |
| 5 | 56, 57 |
| 6 | 67 |
| 7 | 75, 75 |
| 8 | 87 |
| 9 | - |
| Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
|---|---|---|
| G.8 | 87 | 83 |
| G.7 | 675 | 198 |
| G.6 | 6093 3378 6693 | 9206 1874 6941 |
| G.5 | 7944 | 2890 |
| G.4 | 55834 19849 98155 09563 91790 28337 79537 | 10877 11778 04052 77212 35461 96437 34764 |
| G.3 | 28569 66427 | 57640 76066 |
| G.2 | 97711 | 38593 |
| G.1 | 70643 | 15274 |
| G.ĐB | 598411 | 777206 |
Loto Đắk Lắk Thứ 3, 18/11/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 11, 11 |
| 2 | 27 |
| 3 | 34, 37, 37 |
| 4 | 44, 49, 43 |
| 5 | 55 |
| 6 | 63, 69 |
| 7 | 75, 78 |
| 8 | 87 |
| 9 | 93, 93, 90 |
Loto Quảng Nam Thứ 3, 18/11/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 06, 06 |
| 1 | 12 |
| 2 | - |
| 3 | 37 |
| 4 | 41, 40 |
| 5 | 52 |
| 6 | 61, 64, 66 |
| 7 | 74, 77, 78, 74 |
| 8 | 83 |
| 9 | 98, 90, 93 |
Thông Tin Về Kết Quả và Trực Tiếp Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
XSMT - Xổ số miền Trung hôm nay - SXMT - KQXSMT - Kết quả được trực tiếp lúc 17h15 hàng ngày nhanh chóng, chính xác và cập nhật liên tục.
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian trực tiếp kết quả: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
- Hướng dẫn khi trúng thưởng
- Nơi lĩnh thưởng: Tại Công ty XSKT của tỉnh phát hành vé.
- Giấy tờ cần thiết khi nhận thưởng: Vé số trúng thưởng còn nguyên vẹn, CMND/CCCD.
- Thời hạn nhận giải: Trong vòng 30 ngày kể từ ngày công bố kết quả.
- Thuế thu nhập: Các giải thưởng trên 10 triệu đồng phải nộp thuế 10%.
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
