XSMT - Kết quả xổ số miền Trung - SXMT
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 95 | 16 |
G.7 | 932 | 830 |
G.6 | 1719 4377 3318 | 0762 3230 9576 |
G.5 | 1160 | 0846 |
G.4 | 42357 18219 06794 00111 16939 72535 48747 | 83031 22007 50683 12210 59604 24840 19066 |
G.3 | 91416 98191 | 09146 15024 |
G.2 | 75807 | 19637 |
G.1 | 85234 | 18795 |
G.ĐB | 240907 | 713617 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 21/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 07 |
1 | 19, 18, 19, 11, 16 |
2 | - |
3 | 32, 39, 35, 34 |
4 | 47 |
5 | 57 |
6 | 60 |
7 | 77 |
8 | - |
9 | 95, 94, 91 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 21/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 04 |
1 | 16, 10, 17 |
2 | 24 |
3 | 30, 30, 31, 37 |
4 | 46, 40, 46 |
5 | - |
6 | 62, 66 |
7 | 76 |
8 | 83 |
9 | 95 |
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê xổ số miền Trung
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung Thứ 3:
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 97 | 27 |
G.7 | 176 | 456 |
G.6 | 9022 8072 5211 | 4483 3957 8572 |
G.5 | 4647 | 7212 |
G.4 | 58400 94410 96422 22345 42141 71521 74704 | 04076 40263 08248 33151 61198 59603 75302 |
G.3 | 78044 22776 | 21271 33355 |
G.2 | 41054 | 83191 |
G.1 | 43842 | 72324 |
G.ĐB | 918419 | 686797 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 20/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 04 |
1 | 11, 10, 19 |
2 | 22, 22, 21 |
3 | - |
4 | 47, 45, 41, 44, 42 |
5 | 54 |
6 | - |
7 | 76, 72, 76 |
8 | - |
9 | 97 |
Lô tô Huế Thứ 2, 20/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 02 |
1 | 12 |
2 | 27, 24 |
3 | - |
4 | 48 |
5 | 56, 57, 51, 55 |
6 | 63 |
7 | 72, 76, 71 |
8 | 83 |
9 | 98, 91, 97 |
- Xem thống kê Lô kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung Thứ 2:
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 02 | 85 | 88 |
G.7 | 768 | 760 | 412 |
G.6 | 7764 3669 2148 | 3191 9694 9184 | 8978 4183 3903 |
G.5 | 0399 | 3427 | 4438 |
G.4 | 32755 07527 88786 02632 88606 71287 75076 | 07743 49202 85079 66255 82629 17415 64122 | 92121 96313 63999 10536 41626 87992 46102 |
G.3 | 07246 18598 | 83688 10809 | 42835 31200 |
G.2 | 16726 | 78169 | 82928 |
G.1 | 19522 | 70560 | 13533 |
G.ĐB | 936909 | 560105 | 349293 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 19/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 06, 09 |
1 | - |
2 | 27, 26, 22 |
3 | 32 |
4 | 48, 46 |
5 | 55 |
6 | 68, 64, 69 |
7 | 76 |
8 | 86, 87 |
9 | 99, 98 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 19/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 09, 05 |
1 | 15 |
2 | 27, 29, 22 |
3 | - |
4 | 43 |
5 | 55 |
6 | 60, 69, 60 |
7 | 79 |
8 | 85, 84, 88 |
9 | 91, 94 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 19/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 02, 00 |
1 | 12, 13 |
2 | 21, 26, 28 |
3 | 38, 36, 35, 33 |
4 | - |
5 | - |
6 | - |
7 | 78 |
8 | 88, 83 |
9 | 99, 92, 93 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 82 | 75 | 59 |
G.7 | 371 | 150 | 814 |
G.6 | 3727 9577 4822 | 9152 3608 6893 | 7133 5507 4580 |
G.5 | 1091 | 3874 | 0660 |
G.4 | 42911 94837 00618 57872 70679 39018 58371 | 00790 91049 92627 83361 55204 94417 38848 | 50345 66978 75936 66136 86679 60788 07027 |
G.3 | 79778 46538 | 98956 01788 | 31918 18587 |
G.2 | 74468 | 12025 | 12319 |
G.1 | 54128 | 35360 | 38265 |
G.ĐB | 521651 | 767316 | 464369 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 18/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 18, 18 |
2 | 27, 22, 28 |
3 | 37, 38 |
4 | - |
5 | 51 |
6 | 68 |
7 | 71, 77, 72, 79, 71, 78 |
8 | 82 |
9 | 91 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 18/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 04 |
1 | 17, 16 |
2 | 27, 25 |
3 | - |
4 | 49, 48 |
5 | 50, 52, 56 |
6 | 61, 60 |
7 | 75, 74 |
8 | 88 |
9 | 93, 90 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 18/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 14, 18, 19 |
2 | 27 |
3 | 33, 36, 36 |
4 | 45 |
5 | 59 |
6 | 60, 65, 69 |
7 | 78, 79 |
8 | 80, 88, 87 |
9 | - |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 96 | 85 |
G.7 | 141 | 618 |
G.6 | 5704 5157 7397 | 3700 7341 4233 |
G.5 | 7683 | 8997 |
G.4 | 60823 87440 86562 98939 17841 25461 75425 | 08067 86126 06286 92239 77614 66622 18831 |
G.3 | 45731 92914 | 38589 18105 |
G.2 | 03148 | 98259 |
G.1 | 13562 | 84304 |
G.ĐB | 641347 | 795055 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 17/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 14 |
2 | 23, 25 |
3 | 39, 31 |
4 | 41, 40, 41, 48, 47 |
5 | 57 |
6 | 62, 61, 62 |
7 | - |
8 | 83 |
9 | 96, 97 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 17/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 05, 04 |
1 | 18, 14 |
2 | 26, 22 |
3 | 33, 39, 31 |
4 | 41 |
5 | 59, 55 |
6 | 67 |
7 | - |
8 | 85, 86, 89 |
9 | 97 |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 99 | 89 | 22 |
G.7 | 108 | 193 | 934 |
G.6 | 2602 8343 3624 | 2770 1111 3745 | 7437 6622 3269 |
G.5 | 1063 | 2165 | 3984 |
G.4 | 87348 49503 59357 00149 92459 45115 26639 | 76121 94005 51212 43134 54198 24222 84251 | 62731 29739 26398 90404 70159 02216 06696 |
G.3 | 74170 13819 | 46859 94815 | 82399 93313 |
G.2 | 23195 | 76908 | 48140 |
G.1 | 62461 | 52453 | 46867 |
G.ĐB | 419887 | 725223 | 265537 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 16/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 02, 03 |
1 | 15, 19 |
2 | 24 |
3 | 39 |
4 | 43, 48, 49 |
5 | 57, 59 |
6 | 63, 61 |
7 | 70 |
8 | 87 |
9 | 99, 95 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 16/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 08 |
1 | 11, 12, 15 |
2 | 21, 22, 23 |
3 | 34 |
4 | 45 |
5 | 51, 59, 53 |
6 | 65 |
7 | 70 |
8 | 89 |
9 | 93, 98 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 16/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 16, 13 |
2 | 22, 22 |
3 | 34, 37, 31, 39, 37 |
4 | 40 |
5 | 59 |
6 | 69, 67 |
7 | - |
8 | 84 |
9 | 98, 96, 99 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 32 | 09 |
G.7 | 147 | 329 |
G.6 | 8676 8061 8130 | 6828 9808 0469 |
G.5 | 6401 | 2930 |
G.4 | 05290 21639 49552 74263 04917 13671 75439 | 17412 57594 38766 56387 97421 18027 83261 |
G.3 | 13256 46255 | 73538 74388 |
G.2 | 57073 | 41769 |
G.1 | 83960 | 51142 |
G.ĐB | 822983 | 931669 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 15/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 17 |
2 | - |
3 | 32, 30, 39, 39 |
4 | 47 |
5 | 52, 56, 55 |
6 | 61, 63, 60 |
7 | 76, 71, 73 |
8 | 83 |
9 | 90 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 15/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 08 |
1 | 12 |
2 | 29, 28, 21, 27 |
3 | 30, 38 |
4 | 42 |
5 | - |
6 | 69, 66, 61, 69, 69 |
7 | - |
8 | 87, 88 |
9 | 94 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |