XSMT - Kết quả xổ số miền Trung - SXMT
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 90 | 25 |
G.7 | 036 | 499 |
G.6 | 4100 4896 4461 | 7561 4686 7830 |
G.5 | 7698 | 6453 |
G.4 | 83831 90496 48148 71792 74870 15844 ... | 12417 61544 43717 05446 48738 23578 40537 |
G.3 | ... ... | 90791 ... |
G.2 | ... | ... |
G.1 | ... | ... |
G.ĐB | ... | ... |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 08/08/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | - |
2 | - |
3 | 36, 31 |
4 | 48, 44 |
5 | - |
6 | 61 |
7 | 70 |
8 | - |
9 | 90, 96, 98, 96, 92 |
Lô tô Huế Thứ 2, 08/08/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 17 |
2 | 25 |
3 | 30, 38, 37 |
4 | 44, 46 |
5 | 53 |
6 | 61 |
7 | 78 |
8 | 86 |
9 | 99, 91 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê xổ số miền Trung
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung Thứ 2:
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 68 | 34 | 79 |
G.7 | 998 | 889 | 367 |
G.6 | 3290 6493 3742 | 6628 8557 9111 | 8633 1385 6732 |
G.5 | 6062 | 4363 | 0811 |
G.4 | 86711 01893 85724 97717 54293 90570 25847 | 48484 36955 19195 54219 33632 73465 60328 | 20862 85055 07640 37503 22909 88381 20447 |
G.3 | 36850 81839 | 73774 80925 | 31745 31022 |
G.2 | 22483 | 11389 | 16554 |
G.1 | 12154 | 45476 | 10021 |
G.ĐB | 733571 | 745986 | 269088 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 07/08/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 17 |
2 | 24 |
3 | 39 |
4 | 42, 47 |
5 | 50, 54 |
6 | 68, 62 |
7 | 70, 71 |
8 | 83 |
9 | 98, 90, 93, 93, 93 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 07/08/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 19 |
2 | 28, 28, 25 |
3 | 34, 32 |
4 | - |
5 | 57, 55 |
6 | 63, 65 |
7 | 74, 76 |
8 | 89, 84, 89, 86 |
9 | 95 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 07/08/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 09 |
1 | 11 |
2 | 22, 21 |
3 | 33, 32 |
4 | 40, 47, 45 |
5 | 55, 54 |
6 | 67, 62 |
7 | 79 |
8 | 85, 81, 88 |
9 | - |
- Xem thống kê Lô kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung Chủ Nhật:
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 50 | 08 | 07 |
G.7 | 215 | 463 | 502 |
G.6 | 2423 0332 8151 | 9244 0971 0657 | 3125 8925 3733 |
G.5 | 9102 | 6723 | 7812 |
G.4 | 66793 15989 62842 82004 17312 71919 61278 | 44386 29793 83201 36483 28446 35069 44078 | 16724 25431 56881 90661 63707 06201 18599 |
G.3 | 51126 45022 | 90659 14717 | 73043 42488 |
G.2 | 49618 | 90185 | 55594 |
G.1 | 28526 | 90412 | 53258 |
G.ĐB | 506920 | 509325 | 021397 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 06/08/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 04 |
1 | 15, 12, 19, 18 |
2 | 23, 26, 22, 26, 20 |
3 | 32 |
4 | 42 |
5 | 50, 51 |
6 | - |
7 | 78 |
8 | 89 |
9 | 93 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 06/08/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 01 |
1 | 17, 12 |
2 | 23, 25 |
3 | - |
4 | 44, 46 |
5 | 57, 59 |
6 | 63, 69 |
7 | 71, 78 |
8 | 86, 83, 85 |
9 | 93 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 06/08/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 02, 07, 01 |
1 | 12 |
2 | 25, 25, 24 |
3 | 33, 31 |
4 | 43 |
5 | 58 |
6 | 61 |
7 | - |
8 | 81, 88 |
9 | 99, 94, 97 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 43 | 75 |
G.7 | 482 | 412 |
G.6 | 4644 2479 6395 | 1957 4097 5786 |
G.5 | 8794 | 5610 |
G.4 | 48054 99686 32112 52197 59183 17965 93960 | 88159 62653 20754 51246 62272 43488 17270 |
G.3 | 61448 10473 | 62420 56461 |
G.2 | 48882 | 27953 |
G.1 | 30413 | 82173 |
G.ĐB | 109970 | 759010 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 05/08/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 13 |
2 | - |
3 | - |
4 | 43, 44, 48 |
5 | 54 |
6 | 65, 60 |
7 | 79, 73, 70 |
8 | 82, 86, 83, 82 |
9 | 95, 94, 97 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 05/08/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 10, 10 |
2 | 20 |
3 | - |
4 | 46 |
5 | 57, 59, 53, 54, 53 |
6 | 61 |
7 | 75, 72, 70, 73 |
8 | 86, 88 |
9 | 97 |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 37 | 65 | 29 |
G.7 | 728 | 958 | 871 |
G.6 | 5765 3105 6121 | 4048 9299 4923 | 0954 9843 4116 |
G.5 | 6991 | 1721 | 6384 |
G.4 | 44635 63712 21310 03222 24416 18951 12046 | 70705 80940 11236 84354 78229 88751 80619 | 03065 48888 72766 64891 07554 76790 26569 |
G.3 | 94783 06854 | 73343 05403 | 53555 23787 |
G.2 | 45324 | 36332 | 05558 |
G.1 | 05073 | 80581 | 88144 |
G.ĐB | 662841 | 244331 | 726237 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 04/08/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 12, 10, 16 |
2 | 28, 21, 22, 24 |
3 | 37, 35 |
4 | 46, 41 |
5 | 51, 54 |
6 | 65 |
7 | 73 |
8 | 83 |
9 | 91 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 04/08/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 03 |
1 | 19 |
2 | 23, 21, 29 |
3 | 36, 32, 31 |
4 | 48, 40, 43 |
5 | 58, 54, 51 |
6 | 65 |
7 | - |
8 | 81 |
9 | 99 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 04/08/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16 |
2 | 29 |
3 | 37 |
4 | 43, 44 |
5 | 54, 54, 55, 58 |
6 | 65, 66, 69 |
7 | 71 |
8 | 84, 88, 87 |
9 | 91, 90 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 02 | 99 |
G.7 | 994 | 662 |
G.6 | 5887 1285 8576 | 9563 4736 5788 |
G.5 | 7041 | 1511 |
G.4 | 93583 03833 91798 33105 94964 68047 88644 | 46647 23999 86120 82862 73301 42507 81300 |
G.3 | 99287 26147 | 41157 61946 |
G.2 | 20374 | 10483 |
G.1 | 96709 | 28595 |
G.ĐB | 952908 | 137075 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 03/08/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 05, 09, 08 |
1 | - |
2 | - |
3 | 33 |
4 | 41, 47, 44, 47 |
5 | - |
6 | 64 |
7 | 76, 74 |
8 | 87, 85, 83, 87 |
9 | 94, 98 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 03/08/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 07, 00 |
1 | 11 |
2 | 20 |
3 | 36 |
4 | 47, 46 |
5 | 57 |
6 | 62, 63, 62 |
7 | 75 |
8 | 88, 83 |
9 | 99, 99, 95 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 74 | 73 |
G.7 | 186 | 518 |
G.6 | 4454 3293 4004 | 2171 9181 0393 |
G.5 | 3297 | 7332 |
G.4 | 52671 22180 28525 89610 41570 68515 54545 | 22694 17748 32980 52633 14639 85733 02770 |
G.3 | 77332 55312 | 18351 24898 |
G.2 | 86268 | 41437 |
G.1 | 79329 | 23011 |
G.ĐB | 391370 | 532338 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 02/08/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 10, 15, 12 |
2 | 25, 29 |
3 | 32 |
4 | 45 |
5 | 54 |
6 | 68 |
7 | 74, 71, 70, 70 |
8 | 86, 80 |
9 | 93, 97 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 02/08/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 11 |
2 | - |
3 | 32, 33, 39, 33, 37, 38 |
4 | 48 |
5 | 51 |
6 | - |
7 | 73, 71, 70 |
8 | 81, 80 |
9 | 93, 94, 98 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |