XSMT - Kết quả xổ số miền Trung - SXMT
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 51 | 51 |
G.7 | 830 | 924 |
G.6 | 6749 3660 9469 | 9385 3048 2056 |
G.5 | 7612 | 4856 |
G.4 | 66810 30580 26383 29251 91446 38813 92919 | 99210 62590 15756 14476 85419 27732 08950 |
G.3 | 97111 01262 | 35079 52408 |
G.2 | 86906 | 34186 |
G.1 | 67870 | 14628 |
G.ĐB | 224172 | 272717 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 20/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 12, 10, 13, 19, 11 |
2 | - |
3 | 30 |
4 | 49, 46 |
5 | 51, 51 |
6 | 60, 69, 62 |
7 | 70, 72 |
8 | 80, 83 |
9 | - |
Loto Huế Thứ 2, 20/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 10, 19, 17 |
2 | 24, 28 |
3 | 32 |
4 | 48 |
5 | 51, 56, 56, 56, 50 |
6 | - |
7 | 76, 79 |
8 | 85, 86 |
9 | 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê xổ số miền Trung
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung Thứ 2:
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 86 | 72 | 74 |
G.7 | 666 | 509 | 372 |
G.6 | 2173 7758 6887 | 8530 7362 1931 | 5120 4995 7978 |
G.5 | 0713 | 9397 | 3956 |
G.4 | 09272 75170 93518 65575 10316 44966 78240 | 90627 25459 35048 04957 54511 06853 14627 | 14622 60729 66278 51597 17453 37138 15109 |
G.3 | 20208 86779 | 54626 05242 | 43968 59891 |
G.2 | 63348 | 82823 | 35583 |
G.1 | 63709 | 72431 | 14093 |
G.ĐB | 369244 | 558601 | 391966 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 19/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 09 |
1 | 13, 18, 16 |
2 | - |
3 | - |
4 | 40, 48, 44 |
5 | 58 |
6 | 66, 66 |
7 | 73, 72, 70, 75, 79 |
8 | 86, 87 |
9 | - |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 19/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 01 |
1 | 11 |
2 | 27, 27, 26, 23 |
3 | 30, 31, 31 |
4 | 48, 42 |
5 | 59, 57, 53 |
6 | 62 |
7 | 72 |
8 | - |
9 | 97 |
Loto Huế Chủ Nhật, 19/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | - |
2 | 20, 22, 29 |
3 | 38 |
4 | - |
5 | 56, 53 |
6 | 68, 66 |
7 | 74, 72, 78, 78 |
8 | 83 |
9 | 95, 97, 91, 93 |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung Chủ Nhật:
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 78 | 35 | 00 |
G.7 | 715 | 665 | 733 |
G.6 | 5425 2944 2367 | 4043 6557 6519 | 4674 4063 6368 |
G.5 | 0342 | 2688 | 5269 |
G.4 | 93468 74385 12231 26184 09535 21844 44735 | 42672 06094 31335 30823 55258 47236 69886 | 37888 74370 39071 81114 45363 25052 28081 |
G.3 | 12956 31974 | 95446 15272 | 00383 58230 |
G.2 | 32224 | 18324 | 15800 |
G.1 | 65528 | 36069 | 76695 |
G.ĐB | 400583 | 125870 | 984154 |
Loto Đà Nẵng Thứ 7, 18/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 15 |
2 | 25, 24, 28 |
3 | 31, 35, 35 |
4 | 44, 42, 44 |
5 | 56 |
6 | 67, 68 |
7 | 78, 74 |
8 | 85, 84, 83 |
9 | - |
Loto Quảng Ngãi Thứ 7, 18/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 19 |
2 | 23, 24 |
3 | 35, 35, 36 |
4 | 43, 46 |
5 | 57, 58 |
6 | 65, 69 |
7 | 72, 72, 70 |
8 | 88, 86 |
9 | 94 |
Loto Đắk Nông Thứ 7, 18/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 00 |
1 | 14 |
2 | - |
3 | 33, 30 |
4 | - |
5 | 52, 54 |
6 | 63, 68, 69, 63 |
7 | 74, 70, 71 |
8 | 88, 81, 83 |
9 | 95 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 78 | 67 |
G.7 | 105 | 154 |
G.6 | 2489 9947 3733 | 4108 7940 1383 |
G.5 | 3543 | 2503 |
G.4 | 48224 23985 71674 38668 34774 60773 04927 | 04498 70956 04376 65409 86528 27659 83001 |
G.3 | 11152 11096 | 14925 59844 |
G.2 | 29413 | 54102 |
G.1 | 84648 | 18293 |
G.ĐB | 336064 | 864896 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 17/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 13 |
2 | 24, 27 |
3 | 33 |
4 | 47, 43, 48 |
5 | 52 |
6 | 68, 64 |
7 | 78, 74, 74, 73 |
8 | 89, 85 |
9 | 96 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 17/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 03, 09, 01, 02 |
1 | - |
2 | 28, 25 |
3 | - |
4 | 40, 44 |
5 | 54, 56, 59 |
6 | 67 |
7 | 76 |
8 | 83 |
9 | 98, 93, 96 |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 95 | 99 | 81 |
G.7 | 540 | 540 | 363 |
G.6 | 3643 2217 8226 | 9097 3398 8025 | 2403 8669 8501 |
G.5 | 5210 | 9055 | 0359 |
G.4 | 21908 24399 58347 57432 21342 05089 36808 | 86505 60684 07301 35953 90946 08995 09373 | 05626 23615 74846 81168 37067 82701 43293 |
G.3 | 98345 90653 | 38056 39051 | 58174 31573 |
G.2 | 58797 | 83923 | 69934 |
G.1 | 08880 | 27917 | 07968 |
G.ĐB | 410579 | 713753 | 298550 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 16/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 08 |
1 | 17, 10 |
2 | 26 |
3 | 32 |
4 | 40, 43, 47, 42, 45 |
5 | 53 |
6 | - |
7 | 79 |
8 | 89, 80 |
9 | 95, 99, 97 |
Loto Bình Định Thứ 5, 16/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 01 |
1 | 17 |
2 | 25, 23 |
3 | - |
4 | 40, 46 |
5 | 55, 53, 56, 51, 53 |
6 | - |
7 | 73 |
8 | 84 |
9 | 99, 97, 98, 95 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 16/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 01, 01 |
1 | 15 |
2 | 26 |
3 | 34 |
4 | 46 |
5 | 59, 50 |
6 | 63, 69, 68, 67, 68 |
7 | 74, 73 |
8 | 81 |
9 | 93 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 56 | 87 |
G.7 | 792 | 586 |
G.6 | 1381 6808 2455 | 8742 4341 6098 |
G.5 | 7725 | 8401 |
G.4 | 93161 62429 70782 25209 37155 46078 32851 | 95873 43636 34583 79067 67975 40513 26297 |
G.3 | 79583 39038 | 99579 25130 |
G.2 | 74954 | 21951 |
G.1 | 62618 | 90939 |
G.ĐB | 607023 | 657186 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 15/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 09 |
1 | 18 |
2 | 25, 29, 23 |
3 | 38 |
4 | - |
5 | 56, 55, 55, 51, 54 |
6 | 61 |
7 | 78 |
8 | 81, 82, 83 |
9 | 92 |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 15/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 13 |
2 | - |
3 | 36, 30, 39 |
4 | 42, 41 |
5 | 51 |
6 | 67 |
7 | 73, 75, 79 |
8 | 87, 86, 83, 86 |
9 | 98, 97 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 70 | 34 |
G.7 | 821 | 275 |
G.6 | 7678 5623 5765 | 2560 4829 2320 |
G.5 | 9899 | 4950 |
G.4 | 43736 51369 25326 12664 22456 37939 53599 | 01622 80731 91771 74882 49558 43234 93093 |
G.3 | 81398 68918 | 70468 46005 |
G.2 | 03232 | 89230 |
G.1 | 74897 | 16613 |
G.ĐB | 407605 | 120746 |
Loto Đắk Lắk Thứ 3, 14/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 18 |
2 | 21, 23, 26 |
3 | 36, 39, 32 |
4 | - |
5 | 56 |
6 | 65, 69, 64 |
7 | 70, 78 |
8 | - |
9 | 99, 99, 98, 97 |
Loto Quảng Nam Thứ 3, 14/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 13 |
2 | 29, 20, 22 |
3 | 34, 31, 34, 30 |
4 | 46 |
5 | 50, 58 |
6 | 60, 68 |
7 | 75, 71 |
8 | 82 |
9 | 93 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |