XSMT - Kết quả xổ số miền Trung - SXMT
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 73 | 87 | 95 |
G.7 | 646 | 929 | 719 |
G.6 | 6625 5931 5395 | 4751 4343 1417 | 8385 4914 3284 |
G.5 | 0623 | 2055 | 0168 |
G.4 | 97787 96532 46734 59143 00492 98833 76007 | 30347 79380 83776 43380 29994 25877 50619 | 55001 64841 35541 64402 94725 94496 98109 |
G.3 | 19514 61134 | 49116 02710 | 14544 86748 |
G.2 | 56924 | 79003 | 70094 |
G.1 | 77600 | 45468 | 64873 |
G.ĐB | 947872 | 187002 | 685568 |
Loto Đà Nẵng Thứ 7, 19/04/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 00 |
1 | 14 |
2 | 25, 23, 24 |
3 | 31, 32, 34, 33, 34 |
4 | 46, 43 |
5 | - |
6 | - |
7 | 73, 72 |
8 | 87 |
9 | 95, 92 |
Loto Quảng Ngãi Thứ 7, 19/04/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 02 |
1 | 17, 19, 16, 10 |
2 | 29 |
3 | - |
4 | 43, 47 |
5 | 51, 55 |
6 | 68 |
7 | 76, 77 |
8 | 87, 80, 80 |
9 | 94 |
Loto Đắk Nông Thứ 7, 19/04/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 02, 09 |
1 | 19, 14 |
2 | 25 |
3 | - |
4 | 41, 41, 44, 48 |
5 | - |
6 | 68, 68 |
7 | 73 |
8 | 85, 84 |
9 | 95, 96, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê xổ số miền Trung
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung Thứ 7:
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 33 | 16 |
G.7 | 849 | 416 |
G.6 | 2242 2103 3967 | 4469 1991 0894 |
G.5 | 5222 | 7527 |
G.4 | 98954 17869 57068 86834 61545 40297 93127 | 18007 45840 56908 76347 84347 47014 82948 |
G.3 | 24887 61939 | 44752 31444 |
G.2 | 41163 | 96582 |
G.1 | 85044 | 29301 |
G.ĐB | 089706 | 962499 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 18/04/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 06 |
1 | - |
2 | 22, 27 |
3 | 33, 34, 39 |
4 | 49, 42, 45, 44 |
5 | 54 |
6 | 67, 69, 68, 63 |
7 | - |
8 | 87 |
9 | 97 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 18/04/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 08, 01 |
1 | 16, 16, 14 |
2 | 27 |
3 | - |
4 | 40, 47, 47, 48, 44 |
5 | 52 |
6 | 69 |
7 | - |
8 | 82 |
9 | 91, 94, 99 |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung Thứ 6:
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 28 | 02 | 14 |
G.7 | 640 | 712 | 396 |
G.6 | 8258 8739 4186 | 9949 2993 2941 | 4478 8841 2252 |
G.5 | 3431 | 1232 | 5558 |
G.4 | 33277 30492 22063 01980 51728 51913 22982 | 59437 63108 86061 92580 56423 05680 17104 | 22316 06994 28659 17310 92833 11706 05434 |
G.3 | 90978 13648 | 24808 79630 | 28169 65929 |
G.2 | 68075 | 31490 | 39249 |
G.1 | 41361 | 02853 | 42004 |
G.ĐB | 624505 | 992204 | 855603 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 17/04/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 13 |
2 | 28, 28 |
3 | 39, 31 |
4 | 40, 48 |
5 | 58 |
6 | 63, 61 |
7 | 77, 78, 75 |
8 | 86, 80, 82 |
9 | 92 |
Loto Bình Định Thứ 5, 17/04/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 08, 04, 08, 04 |
1 | 12 |
2 | 23 |
3 | 32, 37, 30 |
4 | 49, 41 |
5 | 53 |
6 | 61 |
7 | - |
8 | 80, 80 |
9 | 93, 90 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 17/04/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 04, 03 |
1 | 14, 16, 10 |
2 | 29 |
3 | 33, 34 |
4 | 41, 49 |
5 | 52, 58, 59 |
6 | 69 |
7 | 78 |
8 | - |
9 | 96, 94 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 31 | 66 |
G.7 | 336 | 676 |
G.6 | 6784 0801 8597 | 6014 7825 8627 |
G.5 | 2363 | 4533 |
G.4 | 83777 13611 19449 25012 43823 59359 31623 | 66819 21329 78286 03490 80485 19605 40432 |
G.3 | 78153 94202 | 24327 10093 |
G.2 | 04409 | 55134 |
G.1 | 00269 | 64830 |
G.ĐB | 282440 | 468623 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 16/04/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 02, 09 |
1 | 11, 12 |
2 | 23, 23 |
3 | 31, 36 |
4 | 49, 40 |
5 | 59, 53 |
6 | 63, 69 |
7 | 77 |
8 | 84 |
9 | 97 |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 16/04/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 14, 19 |
2 | 25, 27, 29, 27, 23 |
3 | 33, 32, 34, 30 |
4 | - |
5 | - |
6 | 66 |
7 | 76 |
8 | 86, 85 |
9 | 90, 93 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 37 | 08 |
G.7 | 273 | 239 |
G.6 | 8866 2322 6817 | 8129 2911 9270 |
G.5 | 7721 | 6824 |
G.4 | 30059 05466 51747 29049 11892 31726 61824 | 90686 46472 28925 12994 79422 64206 81872 |
G.3 | 74493 66467 | 39001 50276 |
G.2 | 88491 | 10771 |
G.1 | 53951 | 65920 |
G.ĐB | 673231 | 074864 |
Loto Đắk Lắk Thứ 3, 15/04/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 17 |
2 | 22, 21, 26, 24 |
3 | 37, 31 |
4 | 47, 49 |
5 | 59, 51 |
6 | 66, 66, 67 |
7 | 73 |
8 | - |
9 | 92, 93, 91 |
Loto Quảng Nam Thứ 3, 15/04/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 06, 01 |
1 | 11 |
2 | 29, 24, 25, 22, 20 |
3 | 39 |
4 | - |
5 | - |
6 | 64 |
7 | 70, 72, 72, 76, 71 |
8 | 86 |
9 | 94 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 30 | 49 |
G.7 | 510 | 318 |
G.6 | 6079 8194 0734 | 3668 9835 4103 |
G.5 | 3843 | 7178 |
G.4 | 26211 41111 74654 57605 38006 46155 42647 | 65578 29924 36630 99754 40506 17378 39485 |
G.3 | 40218 06023 | 54773 97231 |
G.2 | 13467 | 04995 |
G.1 | 74408 | 47527 |
G.ĐB | 718388 | 200690 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 14/04/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 06, 08 |
1 | 10, 11, 11, 18 |
2 | 23 |
3 | 30, 34 |
4 | 43, 47 |
5 | 54, 55 |
6 | 67 |
7 | 79 |
8 | 88 |
9 | 94 |
Loto Huế Thứ 2, 14/04/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 06 |
1 | 18 |
2 | 24, 27 |
3 | 35, 30, 31 |
4 | 49 |
5 | 54 |
6 | 68 |
7 | 78, 78, 78, 73 |
8 | 85 |
9 | 95, 90 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 75 | 39 | 07 |
G.7 | 789 | 421 | 433 |
G.6 | 0835 4183 6860 | 9854 5798 1707 | 2618 9924 2846 |
G.5 | 4038 | 0592 | 3338 |
G.4 | 48504 09412 45266 65455 36082 72046 74636 | 44166 01950 53669 14269 57919 11677 65450 | 32982 10030 73511 05757 08840 88444 69669 |
G.3 | 10721 91572 | 99356 77228 | 43927 27180 |
G.2 | 44778 | 64081 | 50696 |
G.1 | 60811 | 18127 | 27742 |
G.ĐB | 922294 | 863759 | 505605 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 13/04/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 12, 11 |
2 | 21 |
3 | 35, 38, 36 |
4 | 46 |
5 | 55 |
6 | 60, 66 |
7 | 75, 72, 78 |
8 | 89, 83, 82 |
9 | 94 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 13/04/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 19 |
2 | 21, 28, 27 |
3 | 39 |
4 | - |
5 | 54, 50, 50, 56, 59 |
6 | 66, 69, 69 |
7 | 77 |
8 | 81 |
9 | 98, 92 |
Loto Huế Chủ Nhật, 13/04/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 05 |
1 | 18, 11 |
2 | 24, 27 |
3 | 33, 38, 30 |
4 | 46, 40, 44, 42 |
5 | 57 |
6 | 69 |
7 | - |
8 | 82, 80 |
9 | 96 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |