XSMT - Kết quả xổ số miền Trung - SXMT
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 15 | 11 |
G.7 | 878 | 486 |
G.6 | 7701 9382 5690 | 9254 0011 0347 |
G.5 | 1353 | 4156 |
G.4 | 74116 41034 22817 21311 52968 52665 71554 | 21970 22610 73869 83426 92254 72269 28803 |
G.3 | 74575 08379 | 61445 50173 |
G.2 | 73722 | 93309 |
G.1 | 90990 | 88408 |
G.ĐB | 179313 | 851840 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 10/10/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 15, 16, 17, 11, 13 |
2 | 22 |
3 | 34 |
4 | - |
5 | 53, 54 |
6 | 68, 65 |
7 | 78, 75, 79 |
8 | 82 |
9 | 90, 90 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 10/10/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 09, 08 |
1 | 11, 11, 10 |
2 | 26 |
3 | - |
4 | 47, 45, 40 |
5 | 54, 56, 54 |
6 | 69, 69 |
7 | 70, 73 |
8 | 86 |
9 | - |
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê xổ số miền Trung
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung Thứ 6:
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 52 | 96 | 31 |
G.7 | 855 | 824 | 106 |
G.6 | 2974 7837 4343 | 4916 0329 3842 | 9118 1020 5757 |
G.5 | 3730 | 0902 | 2231 |
G.4 | 57089 51523 43448 78061 26900 74483 61683 | 91598 41803 57737 85205 88080 87429 37160 | 41580 39261 78467 13417 39152 42957 61206 |
G.3 | 92147 51537 | 67688 46319 | 35786 01805 |
G.2 | 71158 | 11950 | 94902 |
G.1 | 87959 | 37217 | 20646 |
G.ĐB | 524605 | 826578 | 033339 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 09/10/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 05 |
1 | - |
2 | 23 |
3 | 37, 30, 37 |
4 | 43, 48, 47 |
5 | 52, 55, 58, 59 |
6 | 61 |
7 | 74 |
8 | 89, 83, 83 |
9 | - |
Loto Bình Định Thứ 5, 09/10/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 03, 05 |
1 | 16, 19, 17 |
2 | 24, 29, 29 |
3 | 37 |
4 | 42 |
5 | 50 |
6 | 60 |
7 | 78 |
8 | 80, 88 |
9 | 96, 98 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 09/10/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 06, 05, 02 |
1 | 18, 17 |
2 | 20 |
3 | 31, 31, 39 |
4 | 46 |
5 | 57, 52, 57 |
6 | 61, 67 |
7 | - |
8 | 80, 86 |
9 | - |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung Thứ 5:
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 83 | 15 |
G.7 | 562 | 960 |
G.6 | 2091 7973 2836 | 3039 3631 8651 |
G.5 | 2521 | 7479 |
G.4 | 03389 89572 56482 67877 71642 40429 76367 | 50785 31650 91351 80998 39785 91011 52334 |
G.3 | 03077 86284 | 63836 59489 |
G.2 | 10291 | 44193 |
G.1 | 21550 | 83543 |
G.ĐB | 554487 | 077346 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 08/10/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 21, 29 |
3 | 36 |
4 | 42 |
5 | 50 |
6 | 62, 67 |
7 | 73, 72, 77, 77 |
8 | 83, 89, 82, 84, 87 |
9 | 91, 91 |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 08/10/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 11 |
2 | - |
3 | 39, 31, 34, 36 |
4 | 43, 46 |
5 | 51, 50, 51 |
6 | 60 |
7 | 79 |
8 | 85, 85, 89 |
9 | 98, 93 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 22 | 76 |
G.7 | 359 | 581 |
G.6 | 2657 4234 3040 | 8457 1106 2519 |
G.5 | 4169 | 9290 |
G.4 | 29810 59239 40003 36252 72364 09169 95278 | 83454 14166 61580 76393 58779 49806 16486 |
G.3 | 18558 84882 | 50505 73414 |
G.2 | 77445 | 29259 |
G.1 | 76454 | 38924 |
G.ĐB | 248337 | 634623 |
Loto Đắk Lắk Thứ 3, 07/10/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 10 |
2 | 22 |
3 | 34, 39, 37 |
4 | 40, 45 |
5 | 59, 57, 52, 58, 54 |
6 | 69, 64, 69 |
7 | 78 |
8 | 82 |
9 | - |
Loto Quảng Nam Thứ 3, 07/10/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 06, 05 |
1 | 19, 14 |
2 | 24, 23 |
3 | - |
4 | - |
5 | 57, 54, 59 |
6 | 66 |
7 | 76, 79 |
8 | 81, 80, 86 |
9 | 90, 93 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 16 | 12 |
G.7 | 662 | 639 |
G.6 | 2001 3849 7646 | 9324 3381 2830 |
G.5 | 6364 | 5647 |
G.4 | 47648 64105 69296 57380 79271 10388 70354 | 89055 40725 01644 46195 74945 64019 43484 |
G.3 | 23079 33050 | 68970 90206 |
G.2 | 69444 | 82720 |
G.1 | 47724 | 95996 |
G.ĐB | 999148 | 995118 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 06/10/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 05 |
1 | 16 |
2 | 24 |
3 | - |
4 | 49, 46, 48, 44, 48 |
5 | 54, 50 |
6 | 62, 64 |
7 | 71, 79 |
8 | 80, 88 |
9 | 96 |
Loto Huế Thứ 2, 06/10/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 12, 19, 18 |
2 | 24, 25, 20 |
3 | 39, 30 |
4 | 47, 44, 45 |
5 | 55 |
6 | - |
7 | 70 |
8 | 81, 84 |
9 | 95, 96 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 15 | 41 | 26 |
G.7 | 004 | 780 | 398 |
G.6 | 5244 2369 6031 | 0255 6139 3494 | 9004 1364 4147 |
G.5 | 7070 | 6315 | 9675 |
G.4 | 43304 32563 85417 34506 30986 17267 64761 | 27318 75090 19296 67985 47154 76396 37865 | 12806 82190 01998 35992 54732 52359 26125 |
G.3 | 34731 02906 | 69578 96480 | 21826 94781 |
G.2 | 08745 | 55560 | 54197 |
G.1 | 38767 | 78816 | 83881 |
G.ĐB | 013901 | 674256 | 589281 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 05/10/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 04, 06, 06, 01 |
1 | 15, 17 |
2 | - |
3 | 31, 31 |
4 | 44, 45 |
5 | - |
6 | 69, 63, 67, 61, 67 |
7 | 70 |
8 | 86 |
9 | - |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 05/10/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 18, 16 |
2 | - |
3 | 39 |
4 | 41 |
5 | 55, 54, 56 |
6 | 65, 60 |
7 | 78 |
8 | 80, 85, 80 |
9 | 94, 90, 96, 96 |
Loto Huế Chủ Nhật, 05/10/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 06 |
1 | - |
2 | 26, 25, 26 |
3 | 32 |
4 | 47 |
5 | 59 |
6 | 64 |
7 | 75 |
8 | 81, 81, 81 |
9 | 98, 90, 98, 92, 97 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 40 | 89 | 72 |
G.7 | 139 | 702 | 911 |
G.6 | 1154 8845 7521 | 7484 5569 2165 | 5684 2784 8023 |
G.5 | 9719 | 9502 | 9569 |
G.4 | 50137 38195 76380 10701 21069 61076 11098 | 92377 61878 02876 61467 59555 90190 22882 | 19649 37363 06243 33590 84797 00600 07331 |
G.3 | 29641 89862 | 85926 52879 | 32060 60746 |
G.2 | 59231 | 54541 | 16823 |
G.1 | 44392 | 28622 | 50891 |
G.ĐB | 086699 | 197666 | 211516 |
Loto Đà Nẵng Thứ 7, 04/10/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 19 |
2 | 21 |
3 | 39, 37, 31 |
4 | 40, 45, 41 |
5 | 54 |
6 | 69, 62 |
7 | 76 |
8 | 80 |
9 | 95, 98, 92, 99 |
Loto Quảng Ngãi Thứ 7, 04/10/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 02 |
1 | - |
2 | 26, 22 |
3 | - |
4 | 41 |
5 | 55 |
6 | 69, 65, 67, 66 |
7 | 77, 78, 76, 79 |
8 | 89, 84, 82 |
9 | 90 |
Loto Đắk Nông Thứ 7, 04/10/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 11, 16 |
2 | 23, 23 |
3 | 31 |
4 | 49, 43, 46 |
5 | - |
6 | 69, 63, 60 |
7 | 72 |
8 | 84, 84 |
9 | 90, 97, 91 |
Thông Tin Về Kết Quả và Trực Tiếp Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
XSMT - Xổ số miền Trung hôm nay - SXMT - KQXSMT - Kết quả được trực tiếp lúc 17h15 hàng ngày nhanh chóng, chính xác và cập nhật liên tục.
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian trực tiếp kết quả: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
- Hướng dẫn khi trúng thưởng
- Nơi lĩnh thưởng: Tại Công ty XSKT của tỉnh phát hành vé.
- Giấy tờ cần thiết khi nhận thưởng: Vé số trúng thưởng còn nguyên vẹn, CMND/CCCD.
- Thời hạn nhận giải: Trong vòng 30 ngày kể từ ngày công bố kết quả.
- Thuế thu nhập: Các giải thưởng trên 10 triệu đồng phải nộp thuế 10%.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |