XSMN 23/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/10/2017
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 13 | 95 | 88 |
G.7 | 543 | 614 | 218 |
G.6 | 1980 8976 8803 | 6850 1291 7627 | 7922 3163 6883 |
G.5 | 8419 | 6357 | 8501 |
G.4 | 46512 31329 96827 41235 24084 69946 54114 | 66356 93576 45405 14324 79855 93741 14608 | 61634 69467 86047 17162 79294 87785 96499 |
G.3 | 94840 55085 | 87451 65233 | 28569 56247 |
G.2 | 71731 | 88788 | 02531 |
G.1 | 51728 | 59823 | 40277 |
G.ĐB | 623567 | 690079 | 949097 |
Loto TPHCM Thứ 2, 23/10/2017
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 13, 19, 12, 14 |
2 | 29, 27, 28 |
3 | 35, 31 |
4 | 43, 46, 40 |
5 | - |
6 | 67 |
7 | 76 |
8 | 80, 84, 85 |
9 | - |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 23/10/2017
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 08 |
1 | 14 |
2 | 27, 24, 23 |
3 | 33 |
4 | 41 |
5 | 50, 57, 56, 55, 51 |
6 | - |
7 | 76, 79 |
8 | 88 |
9 | 95, 91 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 23/10/2017
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 18 |
2 | 22 |
3 | 34, 31 |
4 | 47, 47 |
5 | - |
6 | 63, 67, 62, 69 |
7 | 77 |
8 | 88, 83, 85 |
9 | 94, 99, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |