XSMN 22/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 22/10/2017
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 76 | 09 | 47 |
G.7 | 956 | 888 | 315 |
G.6 | 3162 8443 4117 | 8291 4990 0336 | 7310 1237 9639 |
G.5 | 7553 | 2300 | 9020 |
G.4 | 03852 57746 44087 79189 12732 93495 54000 | 50646 13206 99361 25329 91486 14504 70781 | 16148 96279 69943 16401 96080 79659 23939 |
G.3 | 11649 00562 | 70847 10018 | 30936 16060 |
G.2 | 68182 | 49597 | 57175 |
G.1 | 40445 | 32585 | 35229 |
G.ĐB | 597103 | 459370 | 381000 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 22/10/2017
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 03 |
1 | 17 |
2 | - |
3 | 32 |
4 | 43, 46, 49, 45 |
5 | 56, 53, 52 |
6 | 62, 62 |
7 | 76 |
8 | 87, 89, 82 |
9 | 95 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 22/10/2017
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 00, 06, 04 |
1 | 18 |
2 | 29 |
3 | 36 |
4 | 46, 47 |
5 | - |
6 | 61 |
7 | 70 |
8 | 88, 86, 81, 85 |
9 | 91, 90, 97 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 22/10/2017
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 00 |
1 | 15, 10 |
2 | 20, 29 |
3 | 37, 39, 39, 36 |
4 | 47, 48, 43 |
5 | 59 |
6 | 60 |
7 | 79, 75 |
8 | 80 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |