XSMN 04/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 04/03/2018
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 89 | 53 | 58 |
G.7 | 022 | 660 | 407 |
G.6 | 8101 7010 2497 | 8775 0198 3625 | 8040 2480 0126 |
G.5 | 0536 | 6311 | 4585 |
G.4 | 97500 60260 45326 17632 93297 54078 43853 | 54230 42655 53191 75326 16078 20387 61426 | 72321 13868 94666 79083 27281 81526 58109 |
G.3 | 42475 55532 | 61946 64524 | 05603 58151 |
G.2 | 20109 | 19214 | 72635 |
G.1 | 47041 | 38568 | 77754 |
G.ĐB | 499142 | 851554 | 167858 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 04/03/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 00, 09 |
1 | 10 |
2 | 22, 26 |
3 | 36, 32, 32 |
4 | 41, 42 |
5 | 53 |
6 | 60 |
7 | 78, 75 |
8 | 89 |
9 | 97, 97 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 04/03/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 14 |
2 | 25, 26, 26, 24 |
3 | 30 |
4 | 46 |
5 | 53, 55, 54 |
6 | 60, 68 |
7 | 75, 78 |
8 | 87 |
9 | 98, 91 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 04/03/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 09, 03 |
1 | - |
2 | 26, 21, 26 |
3 | 35 |
4 | 40 |
5 | 58, 51, 54, 58 |
6 | 68, 66 |
7 | - |
8 | 80, 85, 83, 81 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |