XSMN 09/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 09/04/2017
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 88 | 80 | 05 |
G.7 | 810 | 324 | 048 |
G.6 | 8874 0980 8302 | 4557 3504 0392 | 2668 6218 3357 |
G.5 | 5503 | 3980 | 2948 |
G.4 | 03027 01597 93847 06520 92564 24668 19711 | 00520 99258 88410 21233 34809 80591 33082 | 31963 51340 66722 20311 32879 46890 81911 |
G.3 | 53931 03182 | 87193 44691 | 39699 06141 |
G.2 | 50183 | 69675 | 78120 |
G.1 | 30292 | 14214 | 24245 |
G.ĐB | 254901 | 904404 | 810395 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 09/04/2017
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 03, 01 |
1 | 10, 11 |
2 | 27, 20 |
3 | 31 |
4 | 47 |
5 | - |
6 | 64, 68 |
7 | 74 |
8 | 88, 80, 82, 83 |
9 | 97, 92 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 09/04/2017
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 09, 04 |
1 | 10, 14 |
2 | 24, 20 |
3 | 33 |
4 | - |
5 | 57, 58 |
6 | - |
7 | 75 |
8 | 80, 80, 82 |
9 | 92, 91, 93, 91 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 09/04/2017
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 18, 11, 11 |
2 | 22, 20 |
3 | - |
4 | 48, 48, 40, 41, 45 |
5 | 57 |
6 | 68, 63 |
7 | 79 |
8 | - |
9 | 90, 99, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |