XSMN 10/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 10/04/2018
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 69 | 08 | 19 |
G.7 | 946 | 618 | 913 |
G.6 | 9161 8606 6745 | 3076 3031 9529 | 1927 0321 2118 |
G.5 | 3252 | 1818 | 5385 |
G.4 | 63073 86892 09868 30543 66717 71096 40896 | 93842 06436 91686 48285 99393 96293 33497 | 38593 23397 59596 46956 85350 00791 57158 |
G.3 | 13777 35481 | 24628 18428 | 22420 03389 |
G.2 | 19370 | 97486 | 09153 |
G.1 | 98862 | 13605 | 08259 |
G.ĐB | 662720 | 451744 | 561577 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 10/04/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 17 |
2 | 20 |
3 | - |
4 | 46, 45, 43 |
5 | 52 |
6 | 69, 61, 68, 62 |
7 | 73, 77, 70 |
8 | 81 |
9 | 92, 96, 96 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 10/04/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 05 |
1 | 18, 18 |
2 | 29, 28, 28 |
3 | 31, 36 |
4 | 42, 44 |
5 | - |
6 | - |
7 | 76 |
8 | 86, 85, 86 |
9 | 93, 93, 97 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 10/04/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 19, 13, 18 |
2 | 27, 21, 20 |
3 | - |
4 | - |
5 | 56, 50, 58, 53, 59 |
6 | - |
7 | 77 |
8 | 85, 89 |
9 | 93, 97, 96, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |