XSMN 11/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 11/02/2018
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 23 | 96 | 88 |
G.7 | 586 | 724 | 852 |
G.6 | 4286 1872 7517 | 0705 9389 9853 | 3759 3402 9705 |
G.5 | 9636 | 8814 | 8623 |
G.4 | 80459 10200 68084 50940 93681 78842 63081 | 40783 14034 04573 28232 26668 23520 42287 | 21776 20963 21616 41304 82746 84922 23893 |
G.3 | 27128 67215 | 15843 44421 | 03956 31363 |
G.2 | 52154 | 27215 | 52556 |
G.1 | 69743 | 24784 | 22599 |
G.ĐB | 896352 | 493457 | 830269 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 11/02/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 17, 15 |
2 | 23, 28 |
3 | 36 |
4 | 40, 42, 43 |
5 | 59, 54, 52 |
6 | - |
7 | 72 |
8 | 86, 86, 84, 81, 81 |
9 | - |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 11/02/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 14, 15 |
2 | 24, 20, 21 |
3 | 34, 32 |
4 | 43 |
5 | 53, 57 |
6 | 68 |
7 | 73 |
8 | 89, 83, 87, 84 |
9 | 96 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 11/02/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 05, 04 |
1 | 16 |
2 | 23, 22 |
3 | - |
4 | 46 |
5 | 52, 59, 56, 56 |
6 | 63, 63, 69 |
7 | 76 |
8 | 88 |
9 | 93, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |