XSMN 11/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 11/03/2018
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 10 | 17 | 86 |
G.7 | 688 | 689 | 641 |
G.6 | 7047 2261 8746 | 6353 8218 7369 | 5841 2720 4298 |
G.5 | 2942 | 0051 | 9880 |
G.4 | 50791 52804 60960 41529 05350 54363 30452 | 02708 54554 47558 93680 19172 29098 10574 | 84276 85172 46422 33257 04248 23026 39436 |
G.3 | 98012 72660 | 14408 91708 | 26383 64876 |
G.2 | 75075 | 90314 | 53815 |
G.1 | 69579 | 08084 | 69838 |
G.ĐB | 832932 | 252342 | 761766 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 11/03/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 10, 12 |
2 | 29 |
3 | 32 |
4 | 47, 46, 42 |
5 | 50, 52 |
6 | 61, 60, 63, 60 |
7 | 75, 79 |
8 | 88 |
9 | 91 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 11/03/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 08, 08 |
1 | 17, 18, 14 |
2 | - |
3 | - |
4 | 42 |
5 | 53, 51, 54, 58 |
6 | 69 |
7 | 72, 74 |
8 | 89, 80, 84 |
9 | 98 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 11/03/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 15 |
2 | 20, 22, 26 |
3 | 36, 38 |
4 | 41, 41, 48 |
5 | 57 |
6 | 66 |
7 | 76, 72, 76 |
8 | 86, 80, 83 |
9 | 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |