XSMN 11/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 11/10/2017
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 61 | 85 | 16 |
G.7 | 491 | 055 | 342 |
G.6 | 7044 4736 5335 | 0361 8065 2250 | 8348 5485 0703 |
G.5 | 3343 | 5734 | 1365 |
G.4 | 22999 94054 62804 88238 84834 40472 43469 | 08991 81383 18420 00551 50898 10448 70094 | 84439 33079 09818 43467 01218 93700 22580 |
G.3 | 97195 01584 | 68339 73157 | 62113 89110 |
G.2 | 13646 | 49688 | 60014 |
G.1 | 69239 | 96987 | 92390 |
G.ĐB | 367115 | 759583 | 452595 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 11/10/2017
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 15 |
2 | - |
3 | 36, 35, 38, 34, 39 |
4 | 44, 43, 46 |
5 | 54 |
6 | 61, 69 |
7 | 72 |
8 | 84 |
9 | 91, 99, 95 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 11/10/2017
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 20 |
3 | 34, 39 |
4 | 48 |
5 | 55, 50, 51, 57 |
6 | 61, 65 |
7 | - |
8 | 85, 83, 88, 87, 83 |
9 | 91, 98, 94 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 11/10/2017
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 00 |
1 | 16, 18, 18, 13, 10, 14 |
2 | - |
3 | 39 |
4 | 42, 48 |
5 | - |
6 | 65, 67 |
7 | 79 |
8 | 85, 80 |
9 | 90, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |