XSMN 14/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 14/01/2018
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 37 | 59 | 75 |
G.7 | 916 | 389 | 435 |
G.6 | 6950 8840 9464 | 8138 7286 7675 | 1175 4317 1153 |
G.5 | 9416 | 8109 | 2661 |
G.4 | 26747 01654 22420 12091 57945 40720 56431 | 56488 20140 68713 82950 12890 78846 28928 | 32563 18191 99154 22290 84765 31243 91027 |
G.3 | 10204 58921 | 26287 18244 | 17512 79192 |
G.2 | 27122 | 44147 | 18640 |
G.1 | 94718 | 26434 | 25623 |
G.ĐB | 394486 | 567405 | 456470 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 14/01/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 16, 16, 18 |
2 | 20, 20, 21, 22 |
3 | 37, 31 |
4 | 40, 47, 45 |
5 | 50, 54 |
6 | 64 |
7 | - |
8 | 86 |
9 | 91 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 14/01/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 05 |
1 | 13 |
2 | 28 |
3 | 38, 34 |
4 | 40, 46, 44, 47 |
5 | 59, 50 |
6 | - |
7 | 75 |
8 | 89, 86, 88, 87 |
9 | 90 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 14/01/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 12 |
2 | 27, 23 |
3 | 35 |
4 | 43, 40 |
5 | 53, 54 |
6 | 61, 63, 65 |
7 | 75, 75, 70 |
8 | - |
9 | 91, 90, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |