XSMN 15/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 15/03/2018
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 94 | 00 | 17 |
G.7 | 460 | 096 | 833 |
G.6 | 4945 1597 3615 | 3003 4568 3670 | 4176 0191 1172 |
G.5 | 4823 | 8535 | 0800 |
G.4 | 14274 32545 48822 82768 27250 12756 93946 | 05087 22395 36105 04726 85980 28621 00287 | 63038 78176 68106 57714 01702 91872 23892 |
G.3 | 40714 53259 | 68396 09510 | 30529 66313 |
G.2 | 97189 | 07239 | 43856 |
G.1 | 91030 | 83019 | 36606 |
G.ĐB | 476705 | 576466 | 569889 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 15/03/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 15, 14 |
2 | 23, 22 |
3 | 30 |
4 | 45, 45, 46 |
5 | 50, 56, 59 |
6 | 60, 68 |
7 | 74 |
8 | 89 |
9 | 94, 97 |
Loto An Giang Thứ 5, 15/03/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 03, 05 |
1 | 10, 19 |
2 | 26, 21 |
3 | 35, 39 |
4 | - |
5 | - |
6 | 68, 66 |
7 | 70 |
8 | 87, 80, 87 |
9 | 96, 95, 96 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 15/03/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 06, 02, 06 |
1 | 17, 14, 13 |
2 | 29 |
3 | 33, 38 |
4 | - |
5 | 56 |
6 | - |
7 | 76, 72, 76, 72 |
8 | 89 |
9 | 91, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |