XSMN 16/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/03/2017
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 29 | 60 | 87 |
G.7 | 452 | 232 | 181 |
G.6 | 0003 5585 5311 | 8634 3440 5428 | 8457 3856 8201 |
G.5 | 6382 | 9402 | 9856 |
G.4 | 61905 00421 93228 14151 94362 60579 07500 | 41626 47235 02239 53984 71715 65782 31470 | 83588 94897 73504 69167 23008 27371 39494 |
G.3 | 19079 46395 | 93010 37313 | 67188 35319 |
G.2 | 97655 | 25849 | 01668 |
G.1 | 93484 | 41119 | 77567 |
G.ĐB | 796595 | 018259 | 650557 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 16/03/2017
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 05, 00 |
1 | 11 |
2 | 29, 21, 28 |
3 | - |
4 | - |
5 | 52, 51, 55 |
6 | 62 |
7 | 79, 79 |
8 | 85, 82, 84 |
9 | 95, 95 |
Loto An Giang Thứ 5, 16/03/2017
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 15, 10, 13, 19 |
2 | 28, 26 |
3 | 32, 34, 35, 39 |
4 | 40, 49 |
5 | 59 |
6 | 60 |
7 | 70 |
8 | 84, 82 |
9 | - |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 16/03/2017
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 04, 08 |
1 | 19 |
2 | - |
3 | - |
4 | - |
5 | 57, 56, 56, 57 |
6 | 67, 68, 67 |
7 | 71 |
8 | 87, 81, 88, 88 |
9 | 97, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |