XSMN 21/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 21/02/2018
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 99 | 02 | 51 |
G.7 | 995 | 663 | 250 |
G.6 | 7827 1962 8411 | 7673 4292 3026 | 1789 5596 3115 |
G.5 | 0813 | 8217 | 6474 |
G.4 | 54904 21696 69341 35581 75336 55442 72711 | 06045 81871 28422 96183 94120 57381 78553 | 38995 18380 34951 83752 63779 00491 28269 |
G.3 | 66445 77339 | 47003 09709 | 62599 23341 |
G.2 | 29622 | 99222 | 21265 |
G.1 | 21700 | 39888 | 16749 |
G.ĐB | 577594 | 800865 | 026246 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 21/02/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 00 |
1 | 11, 13, 11 |
2 | 27, 22 |
3 | 36, 39 |
4 | 41, 42, 45 |
5 | - |
6 | 62 |
7 | - |
8 | 81 |
9 | 99, 95, 96, 94 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 21/02/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 03, 09 |
1 | 17 |
2 | 26, 22, 20, 22 |
3 | - |
4 | 45 |
5 | 53 |
6 | 63, 65 |
7 | 73, 71 |
8 | 83, 81, 88 |
9 | 92 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 21/02/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 15 |
2 | - |
3 | - |
4 | 41, 49, 46 |
5 | 51, 50, 51, 52 |
6 | 69, 65 |
7 | 74, 79 |
8 | 89, 80 |
9 | 96, 95, 91, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |