XSMN 23/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/03/2018
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 94 | 33 | 81 |
G.7 | 602 | 674 | 529 |
G.6 | 1353 6983 3264 | 1529 3939 0617 | 7608 4750 8340 |
G.5 | 9537 | 4989 | 1999 |
G.4 | 81854 91683 02972 68099 33178 70529 26583 | 09855 83329 39602 14025 06869 81230 32416 | 87106 01361 90761 22221 03531 63534 84255 |
G.3 | 85041 91359 | 30882 34478 | 11324 26754 |
G.2 | 17429 | 37160 | 81377 |
G.1 | 20166 | 40661 | 68630 |
G.ĐB | 107495 | 528996 | 857364 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 23/03/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | - |
2 | 29, 29 |
3 | 37 |
4 | 41 |
5 | 53, 54, 59 |
6 | 64, 66 |
7 | 72, 78 |
8 | 83, 83, 83 |
9 | 94, 99, 95 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 23/03/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 17, 16 |
2 | 29, 29, 25 |
3 | 33, 39, 30 |
4 | - |
5 | 55 |
6 | 69, 60, 61 |
7 | 74, 78 |
8 | 89, 82 |
9 | 96 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 23/03/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 06 |
1 | - |
2 | 29, 21, 24 |
3 | 31, 34, 30 |
4 | 40 |
5 | 50, 55, 54 |
6 | 61, 61, 64 |
7 | 77 |
8 | 81 |
9 | 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |