XSMN 23/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/04/2017
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 27 | 90 | 58 |
G.7 | 616 | 001 | 479 |
G.6 | 8485 5494 3192 | 6656 5901 0098 | 6682 1176 1020 |
G.5 | 4387 | 0136 | 8414 |
G.4 | 34669 30395 49399 94197 93174 46134 63885 | 12880 90092 82855 17819 88980 00037 14879 | 45745 81903 26574 70133 00928 02115 27877 |
G.3 | 01567 20546 | 48082 82704 | 99366 49994 |
G.2 | 18458 | 04140 | 53931 |
G.1 | 16233 | 87210 | 68589 |
G.ĐB | 703432 | 891624 | 836802 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 23/04/2017
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 16 |
2 | 27 |
3 | 34, 33, 32 |
4 | 46 |
5 | 58 |
6 | 69, 67 |
7 | 74 |
8 | 85, 87, 85 |
9 | 94, 92, 95, 99, 97 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 23/04/2017
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 01, 04 |
1 | 19, 10 |
2 | 24 |
3 | 36, 37 |
4 | 40 |
5 | 56, 55 |
6 | - |
7 | 79 |
8 | 80, 80, 82 |
9 | 90, 98, 92 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 23/04/2017
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 02 |
1 | 14, 15 |
2 | 20, 28 |
3 | 33, 31 |
4 | 45 |
5 | 58 |
6 | 66 |
7 | 79, 76, 74, 77 |
8 | 82, 89 |
9 | 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |