XSMN 23/07, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/07/2017
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 04 | 95 | 81 |
G.7 | 328 | 829 | 721 |
G.6 | 0004 1194 4473 | 2640 0100 0765 | 5597 8349 2358 |
G.5 | 1245 | 1167 | 1363 |
G.4 | 39398 57138 87814 68514 46004 42435 56441 | 91583 07743 46491 38402 36573 14322 16781 | 49259 09746 44868 93908 04877 39344 87205 |
G.3 | 99038 38594 | 21494 34343 | 50655 64814 |
G.2 | 99572 | 08868 | 77604 |
G.1 | 14339 | 58615 | 38570 |
G.ĐB | 982923 | 664817 | 318120 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 23/07/2017
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 04, 04 |
1 | 14, 14 |
2 | 28, 23 |
3 | 38, 35, 38, 39 |
4 | 45, 41 |
5 | - |
6 | - |
7 | 73, 72 |
8 | - |
9 | 94, 98, 94 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 23/07/2017
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 02 |
1 | 15, 17 |
2 | 29, 22 |
3 | - |
4 | 40, 43, 43 |
5 | - |
6 | 65, 67, 68 |
7 | 73 |
8 | 83, 81 |
9 | 95, 91, 94 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 23/07/2017
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 05, 04 |
1 | 14 |
2 | 21, 20 |
3 | - |
4 | 49, 46, 44 |
5 | 58, 59, 55 |
6 | 63, 68 |
7 | 77, 70 |
8 | 81 |
9 | 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |