XSMN 28/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 28/01/2018
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 53 | 11 | 93 |
G.7 | 150 | 431 | 282 |
G.6 | 2379 9852 0792 | 7518 1544 3454 | 0926 5596 1942 |
G.5 | 4636 | 3563 | 7230 |
G.4 | 99517 87728 62268 42130 69878 43795 21265 | 88541 66688 54562 65499 56475 35478 51967 | 62957 28435 36547 57030 62572 52726 95447 |
G.3 | 04030 64028 | 42018 34606 | 62063 70629 |
G.2 | 66199 | 88289 | 50741 |
G.1 | 83612 | 22968 | 67755 |
G.ĐB | 270459 | 013837 | 371248 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 28/01/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 12 |
2 | 28, 28 |
3 | 36, 30, 30 |
4 | - |
5 | 53, 50, 52, 59 |
6 | 68, 65 |
7 | 79, 78 |
8 | - |
9 | 92, 95, 99 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 28/01/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 11, 18, 18 |
2 | - |
3 | 31, 37 |
4 | 44, 41 |
5 | 54 |
6 | 63, 62, 67, 68 |
7 | 75, 78 |
8 | 88, 89 |
9 | 99 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 28/01/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 26, 26, 29 |
3 | 30, 35, 30 |
4 | 42, 47, 47, 41, 48 |
5 | 57, 55 |
6 | 63 |
7 | 72 |
8 | 82 |
9 | 93, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |