XSMN 30/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 30/11/2016
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 61 | 04 | 92 |
G.7 | 812 | 772 | 287 |
G.6 | 5611 2497 7091 | 6014 0135 8569 | 9599 8761 5963 |
G.5 | 8721 | 2050 | 5406 |
G.4 | 49183 61640 02947 79372 86477 71243 79669 | 63821 38787 04403 02076 83229 35537 73328 | 96998 96867 83593 06884 09702 52003 32066 |
G.3 | 45998 66615 | 68843 33872 | 53681 92208 |
G.2 | 14177 | 68430 | 46076 |
G.1 | 40871 | 97924 | 24224 |
G.ĐB | 835651 | 452809 | 790826 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 30/11/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 11, 15 |
2 | 21 |
3 | - |
4 | 40, 47, 43 |
5 | 51 |
6 | 61, 69 |
7 | 72, 77, 77, 71 |
8 | 83 |
9 | 97, 91, 98 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 30/11/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 03, 09 |
1 | 14 |
2 | 21, 29, 28, 24 |
3 | 35, 37, 30 |
4 | 43 |
5 | 50 |
6 | 69 |
7 | 72, 76, 72 |
8 | 87 |
9 | - |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 30/11/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 02, 03, 08 |
1 | - |
2 | 24, 26 |
3 | - |
4 | - |
5 | - |
6 | 61, 63, 67, 66 |
7 | 76 |
8 | 87, 84, 81 |
9 | 92, 99, 98, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |