XSMT 20/03, Xổ Số Miền Trung Ngày 20/03/2017
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 79 | 69 |
G.7 | 583 | 346 |
G.6 | 3991 8969 4321 | 0590 8348 2447 |
G.5 | 8139 | 8285 |
G.4 | 60412 38714 09527 69217 83533 47649 95627 | 13846 37366 77097 97722 73394 65495 36692 |
G.3 | 20170 55444 | 57379 70333 |
G.2 | 76615 | 77064 |
G.1 | 45569 | 84386 |
G.ĐB | 36487 | 41616 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 20/03/2017
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 14, 17, 15 |
2 | 21, 27, 27 |
3 | 39, 33 |
4 | 49, 44 |
5 | - |
6 | 69, 69 |
7 | 79, 70 |
8 | 83, 87 |
9 | 91 |
Loto Huế Thứ 2, 20/03/2017
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 16 |
2 | 22 |
3 | 33 |
4 | 46, 48, 47, 46 |
5 | - |
6 | 69, 66, 64 |
7 | 79 |
8 | 85, 86 |
9 | 90, 97, 94, 95, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 2 hôm nay:
XSPY | XSTTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |